ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Trung Quốc - Thứ 7, 22/04 Vòng 2
Shanghai Port 1
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Shenzhen FC
Shanghai Pudong Football Stadium
Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
0.85
+2
0.85
O 3
0.97
U 3
0.73
1
1.11
X
6.00
2
11.50
Hiệp 1
-1
0.93
+1
0.77
O 1.25
0.86
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Shanghai Port Shanghai Port
Phút
Shenzhen FC Shenzhen FC
9'
match yellow.png Haofeng Xu
Jiang Guangtai 1 - 0 match goal
24'
Linpeng Zhang match yellow.png
45'
46'
match change Jiang Zhipeng
Ra sân: Li Ning
Jiang Guangtai match red
53'
Li Ang
Ra sân: Xu Xin
match change
56'
Markus Pink 2 - 0 match goal
56'
62'
match change William Rupert James Donkin
Ra sân: Hujahmat Shahsat
62'
match goal 2 - 1 Jiang Zhipeng
62'
match change Romain Alessandrini
Ra sân: Zhang Yuan
62'
match change Zheng Dalun
Ra sân: Mi Haolun
67'
match yellow.png Romain Alessandrini
71'
match change Du Yuezheng
Ra sân: Yuan Zhang
Mirahmetjan Muzepper
Ra sân: Matias Ezequiel Vargas Martin
match change
71'
Paulo Henrique Soares dos Santos
Ra sân: Markus Pink
match change
75'
Li Shuai
Ra sân: Lv Wenjun
match change
76'
Zhen Wei
Ra sân: Wang Shenchao
match change
76'
84'
match goal 2 - 2 Frank Acheampong
Kiến tạo: Jiang Zhipeng
Wu Lei 3 - 2
Kiến tạo: Paulo Henrique Soares dos Santos
match goal
87'
Yan Junling match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shanghai Port Shanghai Port
Shenzhen FC Shenzhen FC
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
5
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
522
 
Số đường chuyền
 
343
6
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
12
15
 
Đánh chặn
 
19
9
 
Ném biên
 
12
2
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
12
11
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
127
 
Pha tấn công
 
86
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Li Ang
25
Mirahmetjan Muzepper
9
Paulo Henrique Soares dos Santos
32
Li Shuai
13
Zhen Wei
12
Wei Chen
28
He Guan
29
Zhang Huachen
27
Feng Jin
20
Yang Shiyuan
15
Shenyuan Li
34
Issa Kallon
Shanghai Port Shanghai Port 4-3-3
Shenzhen FC Shenzhen FC 5-3-2
1
Junling
11
Wenjun
5
Zhang
3
Guangtai
4
Shenchao
8
Junior
6
Huikang
16
Xin
24
Martin
10
Pink
7
Lei
22
Chunyu
13
Xu
27
Yu
6
Shuai
11
Yuan
25
Haolun
21
Zhang
30
Ruifeng
14
Ning
7
Acheampong
34
Shahsat

Substitutes

4
Jiang Zhipeng
16
Zheng Dalun
9
William Rupert James Donkin
10
Romain Alessandrini
33
Du Yuezheng
1
Wei Minzhe
26
Yuan Mincheng
28
Xin Zhou
12
Liao Lei
36
Guoliang Chen
19
Xu Yue
23
Wu Xingyu
Đội hình dự bị
Shanghai Port Shanghai Port
Li Ang 2
Mirahmetjan Muzepper 25
Paulo Henrique Soares dos Santos 9
Li Shuai 32
Zhen Wei 13
Wei Chen 12
He Guan 28
Zhang Huachen 29
Feng Jin 27
Yang Shiyuan 20
Shenyuan Li 15
Issa Kallon 34
Shenzhen FC Shenzhen FC
4 Jiang Zhipeng
16 Zheng Dalun
9 William Rupert James Donkin
10 Romain Alessandrini
33 Du Yuezheng
1 Wei Minzhe
26 Yuan Mincheng
28 Xin Zhou
12 Liao Lei
36 Guoliang Chen
19 Xu Yue
23 Wu Xingyu

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng
2.33 Bàn thua 2.67
6.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 2.33
55.67% Kiểm soát bóng 35%
10.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shanghai Port (31trận)
Chủ Khách
Shenzhen FC (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
0
0
HT-H/FT-T
7
0
0
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
0
HT-B/FT-B
0
9
0
0

Shanghai Port Shanghai Port

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Markus Pink Tiền đạo cắm 4 1 0 10 8 80% 0 0 19 7.6
5 Linpeng Zhang Hậu vệ cánh phải 1 0 0 38 32 84.21% 0 3 46 6.3
25 Mirahmetjan Muzepper Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.3
7 Wu Lei Cánh trái 0 0 1 30 23 76.67% 0 0 39 6.8
11 Lv Wenjun Cánh trái 1 0 1 47 36 76.6% 0 1 58 6.8
6 Cai Huikang Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 61 52 85.25% 0 3 72 7
4 Wang Shenchao Hậu vệ cánh trái 0 0 0 60 56 93.33% 0 0 68 6.8
1 Yan Junling Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 24 6.6
8 Oscar Dos Santos Emboaba Junior Tiền vệ công 3 0 3 92 81 88.04% 0 1 113 7.7
3 Jiang Guangtai Trung vệ 1 1 0 23 18 78.26% 0 2 29 6.8
2 Li Ang Trung vệ 0 0 0 8 4 50% 0 1 12 6.3
24 Matias Ezequiel Vargas Martin Cánh trái 2 1 2 43 32 74.42% 0 1 70 6.6
9 Paulo Henrique Soares dos Santos Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.2
16 Xu Xin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 45 84.91% 0 1 64 7
32 Li Shuai Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.4
13 Zhen Wei Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6

Shenzhen FC Shenzhen FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jiang Zhipeng Hậu vệ cánh trái 4 2 2 20 18 90% 0 0 38 8.6
27 Yang Bo Yu Trung vệ 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 36 6.3
11 Zhang Yuan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 21 6.3
10 Romain Alessandrini Cánh phải 0 0 0 12 9 75% 0 0 20 6.7
22 Dong Chunyu Thủ môn 0 0 1 24 9 37.5% 0 0 26 6.4
6 Pei Shuai Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 17 80.95% 0 2 36 6.9
7 Frank Acheampong Cánh trái 2 2 2 21 18 85.71% 0 1 39 7.3
16 Zheng Dalun Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.6
25 Mi Haolun Hậu vệ cánh trái 1 0 0 9 6 66.67% 0 0 20 6.4
21 Yuan Zhang Tiền vệ công 2 1 0 35 26 74.29% 0 1 46 6.3
14 Li Ning 0 0 1 8 6 75% 0 0 17 6.6
30 Huang Ruifeng Midfielder 0 0 0 44 38 86.36% 0 3 58 6.9
13 Haofeng Xu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 42 6
9 William Rupert James Donkin Cánh trái 0 0 1 13 12 92.31% 0 1 18 6.7
33 Du Yuezheng Tiền đạo cắm 1 0 0 4 1 25% 0 1 6 6.7
34 Hujahmat Shahsat Midfielder 2 1 1 14 11 78.57% 0 0 29 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi