ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Trung Quốc - Chủ nhật, 15/10 Vòng 26
Shanghai Jiading Huilong
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Shijiazhuang Kungfu
Jiading Sports Center
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
0.88
O 2
0.85
U 2
0.95
1
3.60
X
3.10
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.13
O 0.75
0.75
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
Phút
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Yang Guiyan match yellow.png
21'
27'
match change Jose Manuel Ayovi Plata
Ra sân: Venicio Tomas Ferreira dos Santos Fernan
38'
match goal 0 - 1 Jose Manuel Ayovi Plata
Kiến tạo: Ding Haifeng
Zhang Jiansheng match yellow.png
43'
Xi Sunbin match yellow.png
45'
Wu Yufan
Ra sân: Li Xin
match change
46'
46'
match change Song Haoyu
Ra sân: Wenjie You
57'
match yellow.png Pan Kui
Jefferson Tavares da Silva 1 - 1 match pen
64'
Qi Xinlei
Ra sân: Xie Zhiwei
match change
75'
Wang shou ting
Ra sân: Evans Etti
match change
83'
Yu Hazohen
Ra sân: Shengxin Bao
match change
83'
Wang shou ting match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
1
 
Cứu thua
 
0
82
 
Pha tấn công
 
105
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Elqer Abdushukur
13
Alexander Oluwatayo Akande
37
Yu Hazohen
20
Qi Xinlei
9
Sun Yue
2
Wang shou ting
25
Xiaofan Wang
34
Xiaofeng Wang
6
Wu Haitian
21
Wu Yizhen
23
Wu Yufan
27
Aokai Zhang
Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong 5-4-1
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu 4-1-4-1
1
Xiang
22
Jiansheng
38
Dongxu
14
Liu
35
Guiyan
40
Zhiwei
10
Etti
7
Sunbin
4
Bao
11
Xin
29
Silva
17
Jie
2
Chenliang
4
Kui
22
Fernan
32
Haifeng
8
Chen
11
Wei
10
Yifei
25
You
21
Xin
20
Ogbu

Substitutes

33
Jose Manuel Ayovi Plata
29
Fu Shang
6
Ge HaiLun
39
Kamiran Halimurat
26
Mei Jingxuan
9
Nan Xiaoheng
34
Song Bowei
3
Song Haoyu
12
Sun Le
16
Wang Haochen
37
Pengju Yang
15
Zhang Hao
Đội hình dự bị
Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
Elqer Abdushukur 45
Alexander Oluwatayo Akande 13
Yu Hazohen 37
Qi Xinlei 20
Sun Yue 9
Wang shou ting 2
Xiaofan Wang 25
Xiaofeng Wang 34
Wu Haitian 6
Wu Yizhen 21
Wu Yufan 23
Aokai Zhang 27
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
33 Jose Manuel Ayovi Plata
29 Fu Shang
6 Ge HaiLun
39 Kamiran Halimurat
26 Mei Jingxuan
9 Nan Xiaoheng
34 Song Bowei
3 Song Haoyu
12 Sun Le
16 Wang Haochen
37 Pengju Yang
15 Zhang Hao

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
43% Kiểm soát bóng 56%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shanghai Jiading Huilong (33trận)
Chủ Khách
Shijiazhuang Kungfu (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
2
HT-H/FT-T
1
1
6
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
6
7
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
3
1
0
3