Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.87
0.87
-0.5
0.89
0.89
O
2.75
0.82
0.82
U
2.75
0.94
0.94
1
4.50
4.50
X
3.60
3.60
2
1.62
1.62
Hiệp 1
+0.25
0.71
0.71
-0.25
1.05
1.05
O
1.25
1.12
1.12
U
1.25
0.65
0.65
Diễn biến chính
Shanghai Jiading Huilong
Phút
Shanxi Chang An Athletic FC
26'
Deng Biao
34'
0 - 1 Xu Wu
Kiến tạo: Hu Mingtian
Kiến tạo: Hu Mingtian
43'
0 - 2 Zheng Yiming
Kiến tạo: He Xin
Kiến tạo: He Xin
53'
Yang He
Ra sân: Xu Wu
Ra sân: Xu Wu
Sun Jun
53'
Ular Muhtar 1 - 2
Kiến tạo: Liu Changsheng
Kiến tạo: Liu Changsheng
55'
Xi Sunbin
56'
65'
Chen Xing
Ra sân: Su Shun
Ra sân: Su Shun
66'
1 - 3 Robert Ndip Tambe
Hai Sui
Ra sân: Ular Muhtar
Ra sân: Ular Muhtar
81'
86'
Sijie Zhang
Ra sân: He Xin
Ra sân: He Xin
86'
Xu Zhaoji
Ra sân: Zheng Yiming
Ra sân: Zheng Yiming
Qi Xinlei
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shanghai Jiading Huilong
Shanxi Chang An Athletic FC
5
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
9
76
Pha tấn công
108
29
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Shanghai Jiading Huilong
4-4-2
Shanxi Chang An Athletic FC
4-4-2
1
Jiahao
30
Minghao
20
Xinlei
6
Haitian
22
Wu
7
Sunbin
17
Xin
14
Shuai
45
Jun
9
Yue
10
Muhtar
1
Wang
30
Jiansheng
5
You
8
Biao
31
Yiming
38
Mingtian
22
Xin
27
Wu
37
Shun
40
Ogbu
18
Tambe
Đội hình dự bị
Shanghai Jiading Huilong
Chen Lei
29
Cui Xiongjie
16
Tai Jiang
36
Kaiyuan Lin
40
Liu Changsheng
8
Luis Paulo Da Silva,Paulao
4
Zhan Shuanglei
21
Sillas Duarte Correia
27
Hai Sui
19
Mingxiang Sun
24
Shanxi Chang An Athletic FC
36
Chen Xing
6
Ding Jie
25
Chen Li
42
Shen shuaishuai
15
Wen Wubin
28
Qi Zhenyun
20
Xu Zhaoji
9
Yang He
2
Sijie Zhang
45
Huang Zhaoyi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
2.67
5
Phạt góc
3.33
2.67
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanghai Jiading Huilong (27trận)
Chủ
Khách
Shanxi Chang An Athletic FC (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
5
7
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
3
1
0
0