ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Trung Quốc - Thứ 6, 21/04 Vòng 2
Shandong Taishan
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Nantong Zhiyun
Jinan Olympic Stadium
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
0.97
+2
0.82
O 2.75
0.97
U 2.75
0.78
1
1.14
X
5.50
2
11.50
Hiệp 1
-0.75
0.76
+0.75
0.94
O 1
0.77
U 1
0.93

Diễn biến chính

Shandong Taishan Shandong Taishan
Phút
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
40'
match goal 0 - 1 Romario Balde
Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
Ra sân: Ji Xiang
match change
46'
63'
match change Li Xiang Bin
Ra sân: Romario Balde
Sun Guowen
Ra sân: Binbin Liu
match change
66'
Chen Pu
Ra sân: Song Long
match change
66'
67'
match yellow.png Lucas Morelatto
Marouane Fellaini 1 - 1
Kiến tạo: Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
match goal
70'
71'
match yellow.png Shinar Yeljan
74'
match change Zheng Haoqian
Ra sân: Roman Rubilio Castillo Alvarez
74'
match change Zilei Jiang
Ra sân: Xu Junmin
74'
match change Ma Sheng
Ra sân: Shinar Yeljan
Hailong Li
Ra sân: Wang Tong
match change
75'
Tianyu Guo
Ra sân: Yang Liu
match change
82'
84'
match change Xu wu
Ra sân: Lucas Morelatto
87'
match yellow.png Xiaodong Shi
90'
match yellow.png Ma Sheng
90'
match yellow.png Li Xiang Bin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shandong Taishan Shandong Taishan
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
5
20
 
Tổng cú sút
 
3
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
2
13
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
9
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
612
 
Số đường chuyền
 
213
11
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Ném biên
 
9
20
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
168
 
Pha tấn công
 
47
120
 
Tấn công nguy hiểm
 
7

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
19
Sun Guowen
29
Chen Pu
16
Hailong Li
7
Tianyu Guo
18
Han Rongze
35
Zhengyu Huang
2
Tong Lei
13
Zhang Chi
20
Liao Lisheng
15
Qi Tianyu
22
Yuanyi Li
Shandong Taishan Shandong Taishan 4-2-3-1
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun 4-5-1
14
Lei
39
Long
5
Zheng
27
Ke
6
Tong
28
Jun-ho
37
Xiang
21
Liu
10
Magalhaes
11
Liu
25
Fellaini
23
Shi
4
Yeljan
15
Liu
14
Bressaneli
19
Huan
6
MingYang
8
Morelatto
25
Kang
10
Junmin
11
Balde
9
Alvarez

Substitutes

30
Li Xiang Bin
5
Ma Sheng
7
Zilei Jiang
29
Zheng Haoqian
27
Xu wu
1
Li hua Yang
22
Sun Le
3
Wang Jie
2
Wei Lai
20
Huang Cong
33
Wang Song
17
Kamiran Halimurat
Đội hình dự bị
Shandong Taishan Shandong Taishan
Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic 32
Sun Guowen 19
Chen Pu 29
Hailong Li 16
Tianyu Guo 7
Han Rongze 18
Zhengyu Huang 35
Tong Lei 2
Zhang Chi 13
Liao Lisheng 20
Qi Tianyu 15
Yuanyi Li 22
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
30 Li Xiang Bin
5 Ma Sheng
7 Zilei Jiang
29 Zheng Haoqian
27 Xu wu
1 Li hua Yang
22 Sun Le
3 Wang Jie
2 Wei Lai
20 Huang Cong
33 Wang Song
17 Kamiran Halimurat

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 4
40% Kiểm soát bóng 57%
14.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shandong Taishan (34trận)
Chủ Khách
Nantong Zhiyun (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
1
7
HT-H/FT-T
3
0
3
1
HT-B/FT-T
0
2
0
2
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
4
2
1
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
2
5
6
2

Shandong Taishan Shandong Taishan

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Zheng Zheng Hậu vệ cánh trái 0 0 1 53 51 96.23% 0 0 61 6.9
14 Wang Da Lei Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 0 11 6.2
39 Song Long Hậu vệ cánh trái 2 0 1 56 53 94.64% 0 0 63 6.6
6 Wang Tong Hậu vệ cánh phải 0 0 2 49 44 89.8% 0 1 73 7
37 Ji Xiang Hậu vệ cánh phải 2 2 2 29 24 82.76% 0 1 41 7
25 Marouane Fellaini Tiền vệ trụ 5 2 2 23 19 82.61% 0 9 33 8.1
19 Sun Guowen Hậu vệ cánh trái 1 0 0 10 7 70% 0 0 15 6.6
10 Moises Lima Magalhaes Tiền vệ trụ 7 1 4 62 51 82.26% 0 4 86 7.6
21 Binbin Liu Cánh phải 2 0 1 36 31 86.11% 0 0 55 6.6
27 Shi Ke Trung vệ 0 0 0 60 54 90% 0 1 64 6.6
28 Son Jun-ho Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 88 74 84.09% 0 0 111 8.1
32 Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic Cánh phải 1 0 2 16 15 93.75% 0 0 24 7.2
11 Yang Liu Hậu vệ cánh trái 3 0 2 29 25 86.21% 0 2 47 7.2
29 Chen Pu Cánh trái 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.6

Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Liu Huan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 19 67.86% 0 0 46 6.5
30 Li Xiang Bin Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.2
14 Matheus Simonete Bressaneli Trung vệ 0 0 0 27 17 62.96% 0 1 38 7
6 Yang MingYang Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 14 66.67% 0 1 33 6.1
8 Lucas Morelatto Tiền vệ trụ 1 0 0 13 7 53.85% 0 0 33 6.4
25 Cao Kang Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 18 6.7
9 Roman Rubilio Castillo Alvarez Tiền đạo cắm 0 0 1 14 11 78.57% 0 3 26 6.9
10 Xu Junmin Tiền vệ trái 0 0 1 17 8 47.06% 0 2 30 6.4
11 Romario Balde Cánh trái 2 1 0 8 2 25% 0 1 21 7.3
15 Wei Liu Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 38 7
23 Xiaodong Shi Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 33 6.8
4 Shinar Yeljan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 14 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi