Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.90
0.90
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
0.98
0.98
1
1.72
1.72
X
3.80
3.80
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.78
0.78
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Shamrock Rovers
Phút
Bohemians
1'
Dawson Devoy
Joshua Honohan
Ra sân: Trevor Clarke
Ra sân: Trevor Clarke
12'
Daniel Mandroiu
18'
Joshua Honohan
43'
Roberto Lopes Pico
60'
Neil Farrugia
Ra sân: Darragh Burns
Ra sân: Darragh Burns
60'
Graham Burke
Ra sân: Jack Byrne
Ra sân: Jack Byrne
61'
62'
Declan McDaid
Ra sân: Daniel Grant
Ra sân: Daniel Grant
62'
Alex Greive
Ra sân: Archie Meekison
Ra sân: Archie Meekison
68'
Declan McDaid
72'
James Akintunde
Ra sân: Dayle Rooney
Ra sân: Dayle Rooney
72'
Brian McManus
Ra sân: Adam Mcdonnell
Ra sân: Adam Mcdonnell
76'
James Akintunde
Graham Burke 1 - 0
Kiến tạo: Dylan Watts
Kiến tạo: Dylan Watts
84'
Graham Burke
87'
Darragh Nugent
Ra sân: Dylan Watts
Ra sân: Dylan Watts
87'
87'
Byrne Cian
Marc McNulty
Ra sân: Johny Kenny
Ra sân: Johny Kenny
87'
87'
Nickson Okosun
Ra sân: Dawson Devoy
Ra sân: Dawson Devoy
90'
Patrick Kirk
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shamrock Rovers
Bohemians
7
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
5
14
Tổng cú sút
4
7
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
3
66%
Kiểm soát bóng
34%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
612
Số đường chuyền
320
13
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
1
1
Cứu thua
7
9
Rê bóng thành công
14
9
Đánh chặn
2
1
Dội cột/xà
0
2
Thử thách
7
122
Pha tấn công
74
50
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Shamrock Rovers
3-4-3
Bohemians
4-5-1
1
Pohls
6
Cleary
4
Pico
5
Grace
7
Watts
16
O'Neil
18
Clarke
21
Burns
22
Mandroiu
24
Kenny
29
Byrne
99
Chorazka
24
Cian
3
Kirk
38
Mills
2
Smith
8
Rooney
23
Meekison
17
Mcdonnell
26
Tierney
10
Devoy
12
Grant
Đội hình dự bị
Shamrock Rovers
Graham Burke
10
Neil Farrugia
23
Joshua Honohan
2
Sean Kavanagh
11
Marc McNulty
36
Darragh Nugent
15
Markus Poom
19
Lee Steacy
25
RICHIE TOWELL
17
Bohemians
11
James Akintunde
33
Jake Carroll
15
James Clarke
21
Alex Greive
7
Declan McDaid
18
Brian McManus
19
Martin Miller
29
Nickson Okosun
1
James Talbot
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
3
5
Sút trúng cầu môn
3
53.33%
Kiểm soát bóng
52.67%
13.67
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shamrock Rovers (38trận)
Chủ
Khách
Bohemians (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
3
HT-H/FT-T
3
4
4
4
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
4
3
4
HT-B/FT-H
1
1
2
3
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
6
3
3
HT-B/FT-B
4
2
4
4