ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Chủ nhật, 17/09 Vòng 5
Sevilla
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Las Palmas
Ramon Sanchez Pizjuan
Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.17
+0.75
0.75
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
1.91
X
3.60
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Sevilla Sevilla
Phút
Las Palmas Las Palmas
Oliver Torres match yellow.png
32'
Rafael Mir Vicente match yellow.png
38'
45'
match yellow.png Julian Vincente Araujo
49'
match yellow.png Munir El Haddadi
52'
match yellow.png Kirian Rodriiguez
Youssef En-Nesyri
Ra sân: Rafael Mir Vicente
match change
61'
Dodi Lukebakio Ngandoli
Ra sân: Jesus Fernandez Saez Suso
match change
61'
62'
match yellow.png Jonathan Viera Ramos
64'
match change Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
Ra sân: Julian Vincente Araujo
Youssef En-Nesyri Goal Disallowed match var
68'
Lucas Ocampos match yellow.png
69'
Dodi Lukebakio Ngandoli 1 - 0 match goal
71'
73'
match change Marvin Olawale Akinlabi Park
Ra sân: Alex Suarez
73'
match change Maximo Perrone
Ra sân: Enzo Loiodice
Fernando Francisco Reges
Ra sân: Djibril Sow
match change
74'
Erik Lamela
Ra sân: Lucas Ocampos
match change
85'
85'
match change Pejino
Ra sân: Munir El Haddadi
85'
match change Javier Munoz Jimenez
Ra sân: Kirian Rodriiguez
Boubakary Soumare
Ra sân: Oliver Torres
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sevilla Sevilla
Las Palmas Las Palmas
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
26
 
Tổng cú sút
 
14
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
8
7
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
19
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
343
 
Số đường chuyền
 
475
75%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
12
6
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
17
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
8
25
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
11
17
 
Ném biên
 
33
24
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
6
100
 
Pha tấn công
 
115
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Erik Lamela
11
Dodi Lukebakio Ngandoli
20
Fernando Francisco Reges
24
Boubakary Soumare
15
Youssef En-Nesyri
25
Adnan Januzaj
13
Orjan Haskjold Nyland
6
Nemanja Gudelj
8
Joan Joan Moreno
12
Mariano Diaz Mejia
26
Juanlu Sanchez
27
Enrique Jesus Salas Valiente
Sevilla Sevilla 4-2-3-1
Las Palmas Las Palmas 4-2-3-1
1
Dmitrovic
3
Pedrosa
4
Garcia
22
Bade
16
Gonzalez
10
Rakitic
18
Sow
5
Ocampos
21
Torres
7
Suso
9
Vicente
13
Valles
28
Araujo
4
Suarez
15
Marmol
3
Bermudez
12
Loiodice
20
Rodriiguez
17
Haddadi
21
Ramos
9
Ramirez
16
Kaba

Substitutes

8
Maximo Perrone
23
Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
5
Javier Munoz Jimenez
2
Marvin Olawale Akinlabi Park
24
Pejino
22
Omenuke Mfulu
6
Eric Curbelo
7
Cristian Ignacio Herrera Perez
1
Aaron Escandell
14
Alvaro Lemos
19
Marc Cardona
11
Benito Ramirez Del Toro
Đội hình dự bị
Sevilla Sevilla
Erik Lamela 17
Dodi Lukebakio Ngandoli 11
Fernando Francisco Reges 20
Boubakary Soumare 24
Youssef En-Nesyri 15
Adnan Januzaj 25
Orjan Haskjold Nyland 13
Nemanja Gudelj 6
Joan Joan Moreno 8
Mariano Diaz Mejia 12
Juanlu Sanchez 26
Enrique Jesus Salas Valiente 27
Las Palmas Las Palmas
8 Maximo Perrone
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
5 Javier Munoz Jimenez
2 Marvin Olawale Akinlabi Park
24 Pejino
22 Omenuke Mfulu
6 Eric Curbelo
7 Cristian Ignacio Herrera Perez
1 Aaron Escandell
14 Alvaro Lemos
19 Marc Cardona
11 Benito Ramirez Del Toro

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 3.33
1 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 6
58.67% Kiểm soát bóng 50%
9.67 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sevilla (14trận)
Chủ Khách
Las Palmas (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
3
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
2
2
2

Sevilla Sevilla

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jesus Navas Gonzalez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 5 50% 3 0 25 6.56
4 Sergio Ramos Garcia Trung vệ 1 0 1 16 16 100% 0 1 24 6.84
10 Ivan Rakitic Tiền vệ trụ 1 0 1 10 9 90% 3 0 16 6.5
7 Jesus Fernandez Saez Suso Cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 5 0 25 6.22
1 Marko Dmitrovic Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 10 6.32
5 Lucas Ocampos Cánh phải 0 0 1 11 10 90.91% 1 0 19 6.5
21 Oliver Torres Tiền vệ trụ 0 0 1 12 12 100% 2 0 28 6.3
9 Rafael Mir Vicente Tiền đạo cắm 7 3 0 5 3 60% 0 0 13 6.19
18 Djibril Sow Tiền vệ trụ 1 0 1 16 13 81.25% 0 0 20 6.28
3 Adria Giner Pedrosa Hậu vệ cánh trái 1 0 1 13 8 61.54% 6 1 29 6.7
22 Loic Bade Trung vệ 0 0 0 15 9 60% 0 1 19 6.53

Las Palmas Las Palmas

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jonathan Viera Ramos Tiền vệ công 2 0 0 29 25 86.21% 0 0 34 6
9 Sandro Ramirez Tiền đạo cắm 0 0 1 17 15 88.24% 0 0 26 6.44
17 Munir El Haddadi Tiền đạo cắm 1 0 1 6 6 100% 0 0 14 6.39
16 Sory Kaba Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 1 14 5.9
12 Enzo Loiodice Tiền vệ trụ 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 19 6.28
13 Alvaro Valles Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 23 7.17
4 Alex Suarez Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 14 6.43
20 Kirian Rodriiguez Tiền vệ công 1 0 1 31 27 87.1% 0 0 36 6.44
28 Julian Vincente Araujo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 29 6.69
3 Sergi Cardona Bermudez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 21 77.78% 1 1 47 6.77
15 Mika Marmol Trung vệ 0 0 0 15 15 100% 0 0 20 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi