Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.94
0.94
1
2.68
2.68
X
3.10
3.10
2
2.36
2.36
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.93
0.93
O
1
0.91
0.91
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Sevilla
Phút
Barcelona
Jules Kounde 1 - 0
25'
45'
Jordi Alba Ramos
Joan Joan Moreno
64'
Sergio Escudero Palomo
67'
Luuk de Jong
Ra sân: Youssef En-Nesyri
Ra sân: Youssef En-Nesyri
69'
Munir El Haddadi
Ra sân: Sergio Escudero Palomo
Ra sân: Sergio Escudero Palomo
69'
Karim Rekik
Ra sân: Alejandro Gomez
Ra sân: Alejandro Gomez
70'
Nemanja Gudelj
Ra sân: Joan Joan Moreno
Ra sân: Joan Joan Moreno
80'
Oliver Torres
Ra sân: Jesus Fernandez Saez Suso
Ra sân: Jesus Fernandez Saez Suso
82'
85'
Riqui Puig
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
Alexis Vidal Parreu
85'
Ivan Rakitic 2 - 0
Kiến tạo: Oliver Torres
Kiến tạo: Oliver Torres
86'
90'
Trincao
Ra sân: Samuel Umtiti
Ra sân: Samuel Umtiti
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sevilla
Barcelona
2
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
9
5
Sút Phạt
17
46%
Kiểm soát bóng
54%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
14
Phạm lỗi
6
3
Cứu thua
1
107
Pha tấn công
136
35
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Sevilla
4-3-3
Barcelona
4-3-3
13
Bounou
18
Palomo
20
Silva
12
Kounde
17
Parreu
10
Rakitic
25
Reges
8
Moreno
24
Gomez
15
En-Nesyri
7
Suso
1
Stegen
24
Adames
28
Mingueza
23
Umtiti
18
Ramos
21
Jong
5
Burgos
16
Lopez
11
Dembele
10
Messi
7
Griezmann
Đội hình dự bị
Sevilla
Sergi Gomez Sola
3
Tomas Vaclik
1
Luuk de Jong
9
Oliver Torres
21
Karim Rekik
4
Nemanja Gudelj
6
Joris Gnagnon
2
Munir El Haddadi
11
Franco Vazquez
22
Barcelona
15
Clement Lenglet
17
Trincao
30
Alex Collado Gutierrez
12
Riqui Puig
13
Norberto Murara Neto
19
Matheus Fernandes Siqueira
29
Konrad de la Fuente
26
Ignacio Pena Sotorres
27
Ilaix Moriba
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
4
1.33
Bàn thua
1
5
Phạt góc
5.33
3.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
7
56.67%
Kiểm soát bóng
56.67%
12
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sevilla (6trận)
Chủ
Khách
Barcelona (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1