ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC SIN88 CƯỢC DABET CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 2, 27/05 Vòng 38
Sevilla
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Barcelona
Ramon Sanchez Pizjuan
Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.98
-0.5
0.92
O 3
0.80
U 3
0.94
1
3.40
X
3.90
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.13
O 1.25
0.97
U 1.25
0.91

Diễn biến chính

Sevilla Sevilla
Phút
Barcelona Barcelona
15'
match goal 0 - 1 Robert Lewandowski
Kiến tạo: Joao Cancelo
Youssef En-Nesyri 1 - 1
Kiến tạo: Boubakary Soumare
match goal
31'
Enrique Jesus Salas Valiente match yellow.png
36'
46'
match change Oriol Romeu Vidal
Ra sân: Andreas Christensen
Marcos do Nascimento Teixeira
Ra sân: Enrique Jesus Salas Valiente
match change
46'
49'
match yellow.png Joao Cancelo
59'
match goal 1 - 2 Fermin Lopez
Kiến tạo: Ilkay Gundogan
62'
match change Ferran Torres
Ra sân: Robert Lewandowski
62'
match change Joao Felix Sequeira
Ra sân: Lamine Yamal
75'
match change Vitor Hugo Roque Ferreira
Ra sân: Fermin Lopez
Mariano Diaz Mejia
Ra sân: Dodi Lukebakio Ngandoli
match change
79'
Manuel Bueno Sebastian
Ra sân: Lucien Agoume
match change
79'
Nemanja Gudelj
Ra sân: Loic Bade
match change
79'
84'
match change Hector Fort
Ra sân: Joao Cancelo
Lucas Ocampos match yellow.png
90'
Alejo Veliz
Ra sân: Youssef En-Nesyri
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sevilla Sevilla
Barcelona Barcelona
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
10
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
400
 
Số đường chuyền
 
645
88%
 
Chuyền chính xác
 
92%
11
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
7
9
 
Đánh đầu
 
9
4
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
8
8
 
Ném biên
 
10
2
 
Dội cột/xà
 
2
16
 
Cản phá thành công
 
8
12
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
78
 
Pha tấn công
 
114
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Alejo Veliz
23
Marcos do Nascimento Teixeira
6
Nemanja Gudelj
12
Mariano Diaz Mejia
28
Manuel Bueno Sebastian
41
Stanis Idumbo Muzambo
14
Nianzou Kouassi
1
Marko Dmitrovic
8
Joan Joan Moreno
38
Diego Hormigo
46
Hannibal Mejbri
29
Dario Benavides Fuentes
Sevilla Sevilla 3-4-2-1
Barcelona Barcelona 4-3-3
13
Nyland
2
Valiente
4
Garcia
22
Bade
3
Pedrosa
42
Agoume
24
Soumare
26
Sanchez
11
Ngandoli
5
Ocampos
15
En-Nesyri
1
Stegen
23
Kounde
33
Cubarsi
5
Berridi
2
Cancelo
8
Lopez
15
Christensen
22
Gundogan
27
Yamal
9
Lewandowski
16
Lopez

Substitutes

19
Vitor Hugo Roque Ferreira
14
Joao Felix Sequeira
7
Ferran Torres
18
Oriol Romeu Vidal
39
Hector Fort
11
Raphael Dias Belloli,Raphinha
13
Ignacio Pena Sotorres
20
Sergi Roberto Carnicer
31
Diego Kochen
4
Ronald Federico Araujo da Silva
Đội hình dự bị
Sevilla Sevilla
Alejo Veliz 10
Marcos do Nascimento Teixeira 23
Nemanja Gudelj 6
Mariano Diaz Mejia 12
Manuel Bueno Sebastian 28
Stanis Idumbo Muzambo 41
Nianzou Kouassi 14
Marko Dmitrovic 1
Joan Joan Moreno 8
Diego Hormigo 38
Hannibal Mejbri 46
Dario Benavides Fuentes 29
Barcelona Barcelona
19 Vitor Hugo Roque Ferreira
14 Joao Felix Sequeira
7 Ferran Torres
18 Oriol Romeu Vidal
39 Hector Fort
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha
13 Ignacio Pena Sotorres
20 Sergi Roberto Carnicer
31 Diego Kochen
4 Ronald Federico Araujo da Silva

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 6.33
3 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
47.33% Kiểm soát bóng 66%
9.67 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sevilla (49trận)
Chủ Khách
Barcelona (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
8
1
HT-H/FT-T
2
6
8
2
HT-B/FT-T
0
1
3
1
HT-T/FT-H
1
4
0
3
HT-H/FT-H
4
3
1
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
4
1
1
4
HT-B/FT-B
4
7
2
10

Sevilla Sevilla

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Sergio Ramos Garcia Trung vệ 0 0 0 45 42 93.33% 0 0 52 6.53
13 Orjan Haskjold Nyland Thủ môn 0 0 0 26 24 92.31% 0 1 40 7.03
5 Lucas Ocampos Cánh trái 1 1 3 49 39 79.59% 5 0 68 6.65
12 Mariano Diaz Mejia Tiền đạo cắm 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.14
11 Dodi Lukebakio Ngandoli Cánh phải 4 1 0 17 17 100% 3 0 36 6.18
23 Marcos do Nascimento Teixeira Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 21 6.44
15 Youssef En-Nesyri Tiền đạo cắm 4 1 0 11 10 90.91% 0 1 20 7.23
24 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 43 40 93.02% 0 0 52 7.25
6 Nemanja Gudelj Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.02
3 Adria Giner Pedrosa Hậu vệ cánh trái 2 2 3 34 29 85.29% 7 0 49 7.18
42 Lucien Agoume Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 29 27 93.1% 1 1 36 6.64
22 Loic Bade Trung vệ 0 0 1 43 40 93.02% 0 0 55 6.48
26 Juanlu Sanchez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 33 82.5% 7 0 58 6.63
10 Alejo Veliz Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 1 2 6.1
2 Enrique Jesus Salas Valiente Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 1 0 38 6.31
28 Manuel Bueno Sebastian Midfielder 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 5.92

Barcelona Barcelona

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 0 0 2 119 110 92.44% 1 0 128 6.9
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 1 1 1 21 19 90.48% 0 0 31 7.43
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 0 30 24 80% 0 1 41 7.8
18 Oriol Romeu Vidal Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 46 93.88% 0 0 53 6.53
5 Inigo Martinez Berridi Trung vệ 0 0 0 47 44 93.62% 0 0 52 6.13
2 Joao Cancelo Hậu vệ cánh phải 2 1 1 34 31 91.18% 1 0 56 7.76
15 Andreas Christensen Trung vệ 1 0 0 39 39 100% 0 3 46 6.68
23 Jules Kounde Trung vệ 0 0 0 62 55 88.71% 1 0 72 6.17
7 Ferran Torres Cánh trái 0 0 2 12 12 100% 2 1 16 6.43
14 Joao Felix Sequeira Cánh trái 2 1 0 10 9 90% 0 0 18 6.2
8 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 2 1 2 74 69 93.24% 0 0 86 6.98
19 Vitor Hugo Roque Ferreira Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6
27 Lamine Yamal Cánh phải 1 1 1 29 27 93.1% 4 0 44 7.07
16 Fermin Lopez Tiền vệ trụ 2 1 2 40 36 90% 2 0 54 7.72
33 Pau Cubarsi Defender 0 0 0 72 68 94.44% 0 0 84 6.61
39 Hector Fort Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi