Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
2.58
2.58
X
3.05
3.05
2
2.74
2.74
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
0.98
0.98
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Sevilla
Phút
Barcelona
11'
Sergi Busquets Burgos
Alejandro Gomez 1 - 0
Kiến tạo: Ivan Rakitic
Kiến tạo: Ivan Rakitic
32'
Thomas Delaney
35'
45'
1 - 1 Ronald Federico Araujo da Silva
Kiến tạo: Ousmane Dembele
Kiến tạo: Ousmane Dembele
Jules Kounde
64'
Nemanja Gudelj
Ra sân: Ivan Rakitic
Ra sân: Ivan Rakitic
70'
Youssef En-Nesyri
Ra sân: Rafael Mir Vicente
Ra sân: Rafael Mir Vicente
70'
72'
Clement Lenglet
Ra sân: Garcia Erick
Ra sân: Garcia Erick
73'
Abdessamad Ezzalzouli
73'
Nicolas Gonzalez Iglesias
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
77'
Pablo Martin Paez Gaviria
85'
Luuk de Jong
Ra sân: Frenkie De Jong
Ra sân: Frenkie De Jong
Ludwig Augustinsson
Ra sân: Thomas Delaney
Ra sân: Thomas Delaney
86'
Juanlu Sanchez
Ra sân: Alejandro Gomez
Ra sân: Alejandro Gomez
86'
Juanlu Sanchez
88'
Valentino Fattore
Ra sân: Lucas Ocampos
Ra sân: Lucas Ocampos
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sevilla
Barcelona
Giao bóng trước
4
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
5
Tổng cú sút
23
1
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
9
1
Cản sút
7
14
Sút Phạt
17
42%
Kiểm soát bóng
58%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
355
Số đường chuyền
491
79%
Chuyền chính xác
86%
15
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
1
28
Đánh đầu
28
12
Đánh đầu thành công
16
6
Cứu thua
0
13
Rê bóng thành công
19
4
Đánh chặn
11
22
Ném biên
18
0
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
19
4
Thử thách
8
2
Kiến tạo thành bàn
3
71
Pha tấn công
107
28
Tấn công nguy hiểm
80
Đội hình xuất phát
Sevilla
4-3-3
Barcelona
4-3-3
13
Bounou
4
Rekik
20
Silva
25
Reges
23
Kounde
10
Rakitic
18
Delaney
8
Moreno
24
Gomez
12
Vicente
5
Ocampos
1
Stegen
4
Silva
3
Bernabeu
24
Erick
18
Ramos
21
Jong
5
Burgos
30
Gaviria
7
Dembele
29
Blanch
33
Ezzalzouli
Đội hình dự bị
Sevilla
Nemanja Gudelj
6
Youssef En-Nesyri
15
Antonio Zarzana
38
Marko Dmitrovic
1
Javier Diaz Sanchez
31
Juanlu Sanchez
32
Luismi Cruz
27
Iván Romero
36
Quintana Nacho
43
Valentino Fattore
42
Ludwig Augustinsson
3
Munir El Haddadi
11
Barcelona
14
Philippe Coutinho Correia
34
álvaro Sanz
15
Clement Lenglet
17
Luuk de Jong
31
Alejandro Balde
6
Riqui Puig
28
Nicolas Gonzalez Iglesias
23
Samuel Umtiti
37
Ilias Akhomach
22
Óscar Mingueza
13
Norberto Murara Neto
26
Ignacio Pena Sotorres
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
4
1.33
Bàn thua
1
5
Phạt góc
5.33
3.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
7
56.67%
Kiểm soát bóng
56.67%
12
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sevilla (6trận)
Chủ
Khách
Barcelona (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1