ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thụy Sỹ - Chủ nhật, 12/09 Vòng 6
Servette
Đã kết thúc 5 - 1 (4 - 1)
Đặt cược
St. Gallen 1
Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 3
1.00
U 3
0.86
1
2.03
X
3.65
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 1.25
1.00
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Servette Servette
Phút
St. Gallen St. Gallen
4'
match red Jeremy Guillemenot
Ousmane Diakite(OW) 1 - 0 match phan luoi
7'
Anthony Sauthier 2 - 0
Kiến tạo: Miroslav Stevanovic
match goal
15'
Timothe Cognat 3 - 0
Kiến tạo: Miroslav Stevanovic
match goal
19'
Steve Rouiller 4 - 0
Kiến tạo: Miroslav Stevanovic
match goal
26'
27'
match yellow.png Lawrence Ati
37'
match goal 4 - 1 Thody Elie Youan
Kiến tạo: Ousmane Diakite
Steve Rouiller 5 - 1
Kiến tạo: Boris Cespedes
match goal
71'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Servette Servette
St. Gallen St. Gallen
8
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
12
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
5
5
 
Sút Phạt
 
13
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
637
 
Số đường chuyền
 
335
12
 
Phạm lỗi
 
2
1
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Thử thách
 
10
87
 
Pha tấn công
 
79
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 9.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 7
54% Kiểm soát bóng 56.67%
8.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Servette (20trận)
Chủ Khách
St. Gallen (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
3
2
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
0
0
0
3
HT-B/FT-B
2
4
0
3