ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thụy Sỹ - Thứ 6, 26/05 Vòng 35
Servette
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 1)
Đặt cược
Basel
Stade de Geneve
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
0.94
O 3
1.04
U 3
0.76
1
1.75
X
4.00
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Servette Servette
Phút
Basel Basel
Miroslav Stevanovic match yellow.png
23'
Chris Vianney Bedia 1 - 0
Kiến tạo: Miroslav Stevanovic
match goal
41'
43'
match goal 1 - 1 Zeki Amdouni
Kiến tạo: Andy Diouf
Patrick Pflucke match yellow.png
45'
61'
match yellow.png Jean-Kevin Augustin
69'
match goal 1 - 2 Wouter Burger
Kiến tạo: Fabian Frei
Touati H. 2 - 2
Kiến tạo: Miroslav Stevanovic
match goal
73'
Miroslav Stevanovic 3 - 2
Kiến tạo: Gael Clichy
match goal
81'
Enzo Crivelli match yellow.png
86'
88'
match goal 3 - 3 Zeki Amdouni
Kiến tạo: Bradley Fink
Touati H. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Servette Servette
Basel Basel
7
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút ra ngoài
 
10
6
 
Sút Phạt
 
11
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
11
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
4
21
 
Ném biên
 
19
97
 
Pha tấn công
 
100
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 3.67
1.33 Bàn thua 1.33
8.33 Phạt góc 7
0.33 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 7.33
54% Kiểm soát bóng 59.67%
8.67 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Servette (20trận)
Chủ Khách
Basel (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
1
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
4
2
5