ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd UEFA Nations League - Thứ 6, 06/09 Vòng League A
Serbia
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Tây Ban Nha
Stadion Rajko Mitic
Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.88
-0.75
0.94
O 2.25
0.83
U 2.25
0.97
1
5.00
X
3.70
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.92
-0.25
0.92
O 1
1.06
U 1
0.76

Diễn biến chính

Serbia Serbia
Phút
Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Strahinja Erakovic match yellow.png
5'
21'
match yellow.png Ayoze Perez
27'
match yellow.png Daniel Carvajal Ramos
41'
match yellow.png Lamine Yamal
Veljko Birmancevic match yellow.png
43'
Jan-Carlo Simic
Ra sân: Strahinja Erakovic
match change
46'
56'
match change Alex Grimaldo
Ra sân: Marc Cucurella
57'
match change Mikel Oyarzabal
Ra sân: Ayoze Perez
59'
match yellow.png Robin Le Normand
Kristijan Belic
Ra sân: Andrija Zivkovic
match change
62'
67'
match yellow.png Dani Olmo
Kristijan Belic match yellow.png
69'
Marko Grujic
Ra sân: Lazar Samardzic
match change
74'
Petar Ratkov
Ra sân: Luka Jovic
match change
74'
76'
match change Pedro Golzalez Lopez
Ra sân: Fabian Ruiz Pena
82'
match change Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Ra sân: Dani Olmo
82'
match change Ferran Torres
Ra sân: Nico Williams
Stefan Mitrovic
Ra sân: Ivan Ilic
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Serbia Serbia
Tây Ban Nha Tây Ban Nha
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
21
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
12
2
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
13
26%
 
Kiểm soát bóng
 
74%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
227
 
Số đường chuyền
 
612
73%
 
Chuyền chính xác
 
91%
11
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
20
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
6
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
10
2
 
Đánh chặn
 
6
5
 
Ném biên
 
26
16
 
Cản phá thành công
 
10
13
 
Thử thách
 
3
17
 
Long pass
 
18
37
 
Pha tấn công
 
147
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Marko Grujic
21
Stefan Mitrovic
5
Jan-Carlo Simic
9
Petar Ratkov
19
Kristijan Belic
23
Aleksandar Jovanovic
6
Srdjan Babic
18
Djordje Jovanovic
13
Aleksa Terzic
12
Marko Ilic
22
Milan Aleksic
Serbia Serbia 3-4-2-1
Tây Ban Nha Tây Ban Nha 4-2-3-1
1
Rajkovic
3
Pavlovic
4
Milenkovic
16
Erakovic
7
Birmancevic
10
Lukic
17
Ilic
2
Nedeljkovic
14
Zivkovic
11
Samardzic
8
Jovic
1
Raya
2
Ramos
3
Normand
14
Laporte
22
Cucurella
6
Ibanez
8
Pena
19
Yamal
10
Olmo
17
Williams
15
Perez

Substitutes

9
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
12
Alex Grimaldo
21
Mikel Oyarzabal
11
Ferran Torres
20
Pedro Golzalez Lopez
13
Alex Remiro
18
Aleix Garcia Serrano
5
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
4
Pau Torres
23
Robert Sanchez
16
Oscar Mingueza
7
Yeremi Pino
Đội hình dự bị
Serbia Serbia
Marko Grujic 20
Stefan Mitrovic 21
Jan-Carlo Simic 5
Petar Ratkov 9
Kristijan Belic 19
Aleksandar Jovanovic 23
Srdjan Babic 6
Djordje Jovanovic 18
Aleksa Terzic 13
Marko Ilic 12
Milan Aleksic 22
Tây Ban Nha Tây Ban Nha
9 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
12 Alex Grimaldo
21 Mikel Oyarzabal
11 Ferran Torres
20 Pedro Golzalez Lopez
13 Alex Remiro
18 Aleix Garcia Serrano
5 Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
4 Pau Torres
23 Robert Sanchez
16 Oscar Mingueza
7 Yeremi Pino

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 0.33
2.67 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 8
37.33% Kiểm soát bóng 53.67%
12.33 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Serbia (4trận)
Chủ Khách
Tây Ban Nha (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Serbia Serbia

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 33 14 42.42% 0 1 44 7.98
14 Andrija Zivkovic Cánh phải 0 0 1 18 17 94.44% 2 0 25 6.36
8 Luka Jovic Tiền đạo cắm 2 0 0 10 6 60% 0 4 20 5.98
20 Marko Grujic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 1 1 100% 0 2 8 6.54
4 Nikola Milenkovic Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 28 7.02
10 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 1 0 0 31 26 83.87% 1 0 44 6.62
7 Veljko Birmancevic Cánh trái 1 1 0 16 8 50% 0 1 47 7.42
17 Ivan Ilic Tiền vệ trụ 2 0 2 21 16 76.19% 1 1 35 6.63
3 Starhinja Pavlovic Trung vệ 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 41 7.09
11 Lazar Samardzic Tiền vệ trụ 1 0 0 11 9 81.82% 2 0 16 6.2
21 Stefan Mitrovic Cánh trái 0 0 1 1 1 100% 1 0 3 6.18
16 Strahinja Erakovic Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 23 6.74
9 Petar Ratkov Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 6 6.09
19 Kristijan Belic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 13 6.2
2 Kosta Nedeljkovic Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 26 6.68
5 Jan-Carlo Simic Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 18 6.53

Tây Ban Nha Tây Ban Nha

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 1 3 6.08
2 Daniel Carvajal Ramos Hậu vệ cánh phải 2 0 1 77 70 90.91% 7 1 107 6.64
14 Aymeric Laporte Trung vệ 0 0 2 107 100 93.46% 1 0 112 6.81
15 Ayoze Perez Cánh trái 1 1 0 4 2 50% 0 0 9 5.96
12 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 2 1 2 29 28 96.55% 11 0 51 6.69
1 David Raya Thủ môn 0 0 0 21 21 100% 0 0 27 6.77
10 Dani Olmo Tiền vệ công 1 0 2 29 25 86.21% 2 0 45 6.5
21 Mikel Oyarzabal Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.22
8 Fabian Ruiz Pena Tiền vệ trụ 4 0 1 55 49 89.09% 4 0 69 6.75
3 Robin Le Normand Trung vệ 2 0 1 94 89 94.68% 1 2 103 6.62
22 Marc Cucurella Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 27 84.38% 1 0 43 6.44
11 Ferran Torres Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 2 0 8 5.99
6 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 75 68 90.67% 0 6 83 7.3
20 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 0 0 1 12 11 91.67% 0 0 12 6.16
17 Nico Williams Cánh trái 2 1 2 27 24 88.89% 6 0 49 6.14
19 Lamine Yamal Cánh phải 4 1 3 39 33 84.62% 10 0 74 7.79

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi