Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.78
0.78
1
2.26
2.26
X
3.15
3.15
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.23
1.23
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Serbia
Phút
Na Uy
3'
Fredrik Aursnes
27'
0 - 1 Erling Haaland
Kiến tạo: Marcus Holmgren Pedersen
Kiến tạo: Marcus Holmgren Pedersen
46'
Alexander Sorloth
Ra sân: Joshua King
Ra sân: Joshua King
Luka Jovic
Ra sân: Nemanja Gudelj
Ra sân: Nemanja Gudelj
46'
Aleksandar Mitrovic
61'
67'
Morten Thorsby
Ra sân: Erling Haaland
Ra sân: Erling Haaland
Andrija Zivkovic
Ra sân: Darko Lazovic
Ra sân: Darko Lazovic
69'
Nemanja Radonjic
Ra sân: Filip Kostic
Ra sân: Filip Kostic
69'
Marko Grujic
Ra sân: Sasa Lukic
Ra sân: Sasa Lukic
69'
75'
Mats Moller Daehli
Ra sân: Sander Berge
Ra sân: Sander Berge
Strahinja Erakovic
Ra sân: Milos Veljkovic
Ra sân: Milos Veljkovic
75'
76'
Kristian Thorstvedt
Ra sân: Fredrik Aursnes
Ra sân: Fredrik Aursnes
82'
Birger Meling
88'
Julian Ryerson
Ra sân: Mohamed Elyounoussi
Ra sân: Mohamed Elyounoussi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Serbia
Na Uy
Giao bóng trước
12
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
2
6
Cản sút
0
10
Sút Phạt
15
67%
Kiểm soát bóng
33%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
605
Số đường chuyền
315
10
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
24
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
5
14
Rê bóng thành công
14
3
Đánh chặn
3
14
Cản phá thành công
14
10
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
1
127
Pha tấn công
81
76
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Serbia
3-4-2-1
Na Uy
4-3-3
23
Savic
2
Pavlovic
15
Veljkovic
4
Milenkovic
17
Kostic
16
Lukic
8
Gudelj
22
Lazovic
10
Tadic
20
Savic
9
Mitrovic
1
Nyland
22
Pedersen
4
Strandberg
3
Ostigard
5
Meling
10
Odegaard
16
Aursnes
8
Berge
11
Elyounoussi
9
Haaland
7
King
Đội hình dự bị
Serbia
Marko Dmitrovic
1
Strahinja Erakovic
5
Marko Grujic
21
Luka Jovic
11
Nemanja Maksimovic
6
Erhan Masovic
3
Stefan Mitrovic
13
Uros Racic
18
Nemanja Radonjic
7
Predrag Rajkovic
12
Mihailo Ristic
19
Andrija Zivkovic
14
Na Uy
17
Fredrik Andre Bjorkan
20
Mats Moller Daehli
13
Sten Michael Grytebust
21
Andreas Hanche-Olsen
12
Andre Hansen
15
Jens Petter Hauge
23
Brede Mathias Moe
6
Mathias Antonsen Normann
14
Julian Ryerson
19
Alexander Sorloth
2
Morten Thorsby
18
Kristian Thorstvedt
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.33
2.33
Phạt góc
7.67
2.67
Thẻ vàng
0.67
1.33
Sút trúng cầu môn
3
39.67%
Kiểm soát bóng
57%
9.67
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Serbia (2trận)
Chủ
Khách
Na Uy (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0