Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.94
0.94
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
3.05
3.05
X
3.60
3.60
2
2.11
2.11
Hiệp 1
+0
1.35
1.35
-0
0.62
0.62
O
1
0.69
0.69
U
1
1.23
1.23
Diễn biến chính
Seraing United
Phút
Royal Antwerp
54'
Faris Haroun
63'
Mbwana Samatta
64'
Mbwana Samatta Red card review
74'
Pieter Gerkens
Ra sân: Koji Miyoshi
Ra sân: Koji Miyoshi
Mathieu Cachbach
Ra sân: Morgan Poaty
Ra sân: Morgan Poaty
74'
Marius Mouandilmadji
Ra sân: Daniel Opare
Ra sân: Daniel Opare
74'
Marius Mouandilmadji
75'
Maidine Douane
Ra sân: Youssef Maziz
Ra sân: Youssef Maziz
81'
81'
Bruny Nsimba
Ra sân: Alhassan Yusuf
Ra sân: Alhassan Yusuf
Mathieu Cachbach No penalty (VAR xác nhận)
83'
90'
Michel-Ange Balikwisha
90'
0 - 1 Guillaume Dietsch(OW)
90'
Aurelio Buta
Ra sân: Jelle Bataille
Ra sân: Jelle Bataille
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Seraing United
Royal Antwerp
1
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
7
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
8
Tổng cú sút
19
3
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
9
0
Cản sút
5
33%
Kiểm soát bóng
67%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
284
Số đường chuyền
553
74%
Chuyền chính xác
82%
14
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
0
36
Đánh đầu
36
16
Đánh đầu thành công
20
6
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
21
5
Đánh chặn
11
16
Ném biên
23
15
Cản phá thành công
21
12
Thử thách
11
73
Pha tấn công
152
38
Tấn công nguy hiểm
110
Đội hình xuất phát
Seraing United
3-4-2-1
Royal Antwerp
4-3-1-2
30
Dietsch
28
Spago
13
Dabila
20
Nadrani
18
Poaty
44
Cisse
8
Kilota
40
Opare
12
Bernier
88
Maziz
9
Mikautadze
1
Butez
34
Bataille
61
Almeida
24
Dorian
2
Laet
8
Yusuf
38
Haroun
4
Nainggolan
19
Miyoshi
70
Samatta
10
Balikwisha
Đội hình dự bị
Seraing United
Wagane Faye
4
Álex Craninx
23
Rayan Djedje
5
Mathieu Cachbach
17
Maidine Douane
57
Francesco DOnofrio
37
Marius Mouandilmadji
10
Royal Antwerp
51
William William Pacho Tenorio
16
Pieter Gerkens
22
Bruny Nsimba
26
Ortwin De Wolf
5
Aurelio Buta
80
Pierre Dwomoh
21
Sam Vines
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.67
2
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
5.67
38.33%
Kiểm soát bóng
57%
9.67
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Seraing United (6trận)
Chủ
Khách
Royal Antwerp (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1