Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.86
0.86
+0.5
1.02
1.02
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
1.86
1.86
X
3.65
3.65
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Seraing United
Phút
Beerschot Wilrijk
38'
Wouter Biebauw
Georges Mikautadze 1 - 0
40'
46'
Lawrence Shankland
Ra sân: Pierre Bourdin
Ra sân: Pierre Bourdin
49'
1 - 1 Lawrence Shankland
55'
Marius Noubissi
Ra sân: Musashi Suzuki
Ra sân: Musashi Suzuki
Youssef Maziz 2 - 1
57'
Benjamin Boulenger
Ra sân: Daniel Opare
Ra sân: Daniel Opare
58'
66'
Mohamed Réda Halaimia
Ra sân: Joren Dom
Ra sân: Joren Dom
Sami Lahssaini
Ra sân: Mathieu Cachbach
Ra sân: Mathieu Cachbach
76'
Elias Spago
Ra sân: Morgan Poaty
Ra sân: Morgan Poaty
77'
78'
Dante Rigo
Ra sân: Raphael Holzhauser
Ra sân: Raphael Holzhauser
Guillaume Dietsch
79'
Maidine Douane
Ra sân: Antoine Bernier
Ra sân: Antoine Bernier
86'
Georges Mikautadze
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Seraing United
Beerschot Wilrijk
5
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
4
42%
Kiểm soát bóng
58%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
321
Số đường chuyền
439
67%
Chuyền chính xác
74%
10
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
2
43
Đánh đầu
43
17
Đánh đầu thành công
26
3
Cứu thua
2
6
Rê bóng thành công
19
7
Đánh chặn
4
25
Ném biên
36
1
Dội cột/xà
0
6
Cản phá thành công
19
13
Thử thách
13
101
Pha tấn công
120
38
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Seraing United
5-4-1
Beerschot Wilrijk
3-4-1-2
30
Dietsch
18
Poaty
20
Nadrani
25
Wague
13
Dabila
40
Opare
88
Maziz
17
Cachbach
8
Kilota
12
Bernier
9
Mikautadze
1
Biebauw
55
Radic
44
Lemos
15
Bourdin
5
Dom
18
Sanusi
16
Pietermaat
29
Smet
8
Holzhauser
20
Dovillabichus
10
Suzuki
Đội hình dự bị
Seraing United
Sami Lahssaini
15
Francesco DOnofrio
37
Maidine Douane
57
Marius Mouandilmadji
10
Elias Spago
28
Benjamin Boulenger
24
Maxime Mignon
22
Beerschot Wilrijk
31
Mike Vanhamel
27
Mohamed Réda Halaimia
40
Ilias Sebaoui
9
Marius Noubissi
17
Lawrence Shankland
35
Dante Rigo
66
Apostolos Konstantopoulos
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
2
2
Phạt góc
3.33
2
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
3.33
38.33%
Kiểm soát bóng
55.67%
9.67
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Seraing United (6trận)
Chủ
Khách
Beerschot Wilrijk (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
3
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
0