Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.82
0.82
-0
1.06
1.06
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
0.98
0.98
1
2.40
2.40
X
3.15
3.15
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.04
1.04
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Semen Padang
Phút
Barito Putera
15'
Alhaji Salisu Abdullhi Gero
Muhammad Iqbal
15'
16'
0 - 1 Lucas Morelatto
Kiến tạo: Rizky Rizaldi Ripora
Kiến tạo: Rizky Rizaldi Ripora
Ikechukwu K. 1 - 1
23'
Frendi Saputra
33'
35'
1 - 2 Lucas Morelatto
43'
Novan Setyo Sasongko
Ikechukwu K.
45'
Ryohei Michibuchi
Ra sân: Charlie Scott
Ra sân: Charlie Scott
46'
46'
Buyung Ismu Lessy
Ra sân: Novan Setyo Sasongko
Ra sân: Novan Setyo Sasongko
Bayu Gatra
Ra sân: Firman Juliansyah
Ra sân: Firman Juliansyah
46'
Tin Martic
52'
Ryohei Michibuchi
56'
Rosad Setiawan
Ra sân: Ikechukwu K.
Ra sân: Ikechukwu K.
58'
58'
Amiruddin Bagus Kahfi Alfikri
Ra sân: Alhaji Salisu Abdullhi Gero
Ra sân: Alhaji Salisu Abdullhi Gero
63'
Wawan Hendrawan
Ra sân: Satria Tama
Ra sân: Satria Tama
75'
Runtukahu Eksel
Ra sân: Youssef Ezzejjari Lhasnaoui
Ra sân: Youssef Ezzejjari Lhasnaoui
75'
Tegar Infantrie
Ra sân: Lucas Morelatto
Ra sân: Lucas Morelatto
76'
Yuswanto Aditya
Ramadhan
Ra sân: Muhammad Iqbal
Ra sân: Muhammad Iqbal
84'
Frendi Saputra
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Semen Padang
Barito Putera
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
2
Tổng cú sút
2
2
Sút trúng cầu môn
2
70%
Kiểm soát bóng
30%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
11
Phạm lỗi
15
0
Cứu thua
2
96
Pha tấn công
73
73
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Semen Padang
5-3-2
Barito Putera
4-3-3
21
Dicky
12
Saputra
44
Martic
5
Kim
22
Vargas
13
Djin
6
Iqbal
32
K.
4
Scott
15
Juliansyah
9
Stewart
86
Tama
24
Daffa
93
Moreira
3
Aditya
22
Sasongko
7
Madinda
85
Firly
8
2
Morelatto
11
Lhasnaoui
9
Gero
26
Ripora
Đội hình dự bị
Semen Padang
Al Muzanni
11
Teguh Amiruddin
71
Ricki Ariansyah
8
Arif Budiyono
3
Bruno Dybal
10
Bayu Gatra
23
Melcior Majefat
20
Ryohei Michibuchi
7
Dwi Geno Nofiansyah
66
Ramadhan
90
Dimas Saputra
14
Rosad Setiawan
31
Barito Putera
98
Runtukahu Eksel
17
Ferdiansyah Ferdiansyah
59
Wawan Hendrawan
6
Tegar Infantrie
71
Aimar Iskandar
20
Amiruddin Bagus Kahfi Alfikri
28
Buyung Ismu Lessy
27
Ilham Mahendra
77
Chi-Sung Moon
14
Nazar Nurzaidin
18
Natanael Siringo Ringo
23
Muhamad Reza Zuhro Ussurur
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.67
2.67
Phạt góc
3.33
3.33
Thẻ vàng
2.67
3
Sút trúng cầu môn
4.33
51%
Kiểm soát bóng
37.33%
12.33
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Semen Padang (5trận)
Chủ
Khách
Barito Putera (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
1