Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.99
0.99
+0.75
0.81
0.81
O
3.25
1.00
1.00
U
3.25
0.80
0.80
1
1.67
1.67
X
4.00
4.00
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.85
0.85
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Selangor
Phút
Kedah
Sharul Nazeem
38'
45'
Sony Norde
60'
Amirul Hisyam
Ra sân: Milos Gordic
Ra sân: Milos Gordic
Reziq Bani Hani
Ra sân: Yohandry Orozco
Ra sân: Yohandry Orozco
70'
71'
Danial Fadzrul
Ra sân: Abdul Halim bin Saari
Ra sân: Abdul Halim bin Saari
71'
Fayadh Zulkifi
Ra sân: Sukhrob Nurullaev
Ra sân: Sukhrob Nurullaev
78'
Akmal Zahir
80'
Muhammad Irfan Bin Zakaria
Ra sân: Akmal Zahir
Ra sân: Akmal Zahir
Aliff Haiqal
Ra sân: Mukhairi Ajmal
Ra sân: Mukhairi Ajmal
81'
Aliff Haiqal 1 - 0
85'
Syahir Bashah
Ra sân: Ronnie Alan Fernandez Saez
Ra sân: Ronnie Alan Fernandez Saez
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Selangor
Kedah
1
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
0
6
Sút ra ngoài
7
100
Pha tấn công
108
65
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Selangor
Kedah
22
Mazlan
16
Orozco
11
Fortes
10
Ajmal
9
Saez
8
Rawabdeh
44
Nazeem
23
Somerville
6
Laine
92
Eshmurodov
21
Baharudin
2
Zahir
14
Gordic
27
Farhan
22
Al-Hafiz
5
Haroon
23
Santos
81
Saari
15
Ghazali
10
Norde
28
Ahmad
11
Nurullaev
Đội hình dự bị
Selangor
Muhammad Abu Khalil
28
Azim Al-Amin
20
Reziq Bani Hani
99
Syahir Bashah
43
Quentin Cheng
2
Harry Danish
31
Harith Haikal
55
Aliff Haiqal
77
Khuzaimi Piee
18
Kedah
66
Kamil Akmal
33
Fikri Che Soh
20
Danial Fadzrul
21
Fayadh Zulkifi
35
Hasbullah
77
Amirul Hisyam
55
Faiz Nasir
30
Zamri Pin Ramli
17
Muhammad Irfan Bin Zakaria
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
3.33
3.67
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
2.33
47.67%
Kiểm soát bóng
12.33%
6
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Selangor (21trận)
Chủ
Khách
Kedah (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
2
3
2
HT-H/FT-T
3
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
0
0
2
1