Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.92
0.92
+1
0.90
0.90
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.80
0.80
1
1.44
1.44
X
4.20
4.20
2
5.80
5.80
Hiệp 1
-0.25
0.68
0.68
+0.25
1.19
1.19
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Séc
Phút
Macedonia
Patrik Schick 1 - 0
60'
Ladislav Krejci
60'
60'
Visar Musliu
65'
1 - 1 Isnik Alimi
Kiến tạo: Aleksandar Trajkovski
Kiến tạo: Aleksandar Trajkovski
David Jurasek
Ra sân: Vladimir Coufal
Ra sân: Vladimir Coufal
66'
Mojmir Chytil
Ra sân: Patrik Schick
Ra sân: Patrik Schick
66'
Pavel Sulc
Ra sân: Adam Hlozek
Ra sân: Adam Hlozek
66'
71'
Gjoko Zajkov
Antonin Barak
Ra sân: Lukas Provod
Ra sân: Lukas Provod
72'
72'
Nikola Serafimov
Ra sân: Gjoko Zajkov
Ra sân: Gjoko Zajkov
Tomas Chory
Ra sân: Jan Kuchta
Ra sân: Jan Kuchta
72'
77'
Bojan Dimoski
Ra sân: Stefan Askovski
Ra sân: Stefan Askovski
77'
Milan Ristovski
Ra sân: Aleksandar Trajkovski
Ra sân: Aleksandar Trajkovski
Ondrej Lingr
Ra sân: Tomas Holes
Ra sân: Tomas Holes
89'
90'
Redon Kjamili
Ra sân: Ezgjan Alioski
Ra sân: Ezgjan Alioski
90'
Ahmed Iljazovski
Ra sân: Elif Elmas
Ra sân: Elif Elmas
Antonin Barak 2 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Séc
Macedonia
10
Phạt góc
0
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
21
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
3
16
Sút ra ngoài
1
6
Cản sút
0
4
Sút Phạt
17
60%
Kiểm soát bóng
40%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
16
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
1
86
Pha tấn công
77
82
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Séc
3-5-2
Macedonia
3-5-2
1
Stanek
18
Krejci
4
Hranac
3
Holes
12
Doudera
14
Provod
22
Soucek
9
Hlozek
5
Coufal
10
Schick
11
Kuchta
1
Dimitrievski
5
Zajkov
14
Velkovski
6
Musliu
3
Askovski
21
Atanasov
16
Alimi
18
Kostadinov
8
Alioski
9
Trajkovski
7
Elmas
Đội hình dự bị
Séc
Antonin Barak
7
Vaclav Cerny
17
Lukas Cerv
21
Tomas Chory
19
Mojmir Chytil
13
Vitezslav Jaros
23
David Jurasek
15
Matej Jurasek
26
Matej Kovar
16
Ondrej Lingr
20
Pavel Sulc
25
Martin Vitik
6
Tomas Vlcek
24
David Zima
2
Macedonia
24
Igor Aleksovski
11
Darko Churlinov
13
Bojan Dimoski
17
Agon Elezi
12
Dejan Iliev
2
Ahmed Iljazovski
26
Redon Kjamili
15
Jovan Manev
20
Bojan Miovski
10
Dimitar Mitrovski
19
Milan Ristovski
4
Nikola Serafimov
22
Damjan Siskovski
23
Todor Todoroski
25
Davor Zdravkovski
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
1
2.33
Phạt góc
2.67
3.67
Thẻ vàng
3.33
6.33
Sút trúng cầu môn
3.67
42.67%
Kiểm soát bóng
50%
15
Phạm lỗi
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Séc (4trận)
Chủ
Khách
Macedonia (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0