Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.85
0.85
1
2.43
2.43
X
3.10
3.10
2
2.89
2.89
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
SD Huesca
Phút
Athletic Bilbao
Sandro Ramírez 1 - 0
Kiến tạo: Mikel Rico Moreno
Kiến tạo: Mikel Rico Moreno
61'
62'
Unai Lopez Cabrera
66'
Raul Garcia Escudero
Ra sân: Jon Morcillo
Ra sân: Jon Morcillo
67'
Alejandro Berenguer Remiro
Ra sân: Ibai Gomez Perez
Ra sân: Ibai Gomez Perez
73'
Unai Vencedor
Ra sân: Mikel Vesga
Ra sân: Mikel Vesga
73'
Inaki Williams Dannis
Ra sân: Asier Villalibre
Ra sân: Asier Villalibre
Daniel Escriche Romero
Ra sân: Javier Galan
Ra sân: Javier Galan
73'
Sergio Gómez Martín
Ra sân: Mikel Rico Moreno
Ra sân: Mikel Rico Moreno
73'
Idrissa Doumbia
Ra sân: Sandro Ramírez
Ra sân: Sandro Ramírez
73'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SD Huesca
Athletic Bilbao
Giao bóng trước
5
Phạt góc
0
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
4
6
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
1
3
Cản sút
0
17
Sút Phạt
12
51%
Kiểm soát bóng
49%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
433
Số đường chuyền
422
81%
Chuyền chính xác
75%
9
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
1
30
Đánh đầu
30
9
Đánh đầu thành công
21
3
Cứu thua
5
10
Rê bóng thành công
17
13
Đánh chặn
4
26
Ném biên
24
1
Dội cột/xà
0
10
Cản phá thành công
17
14
Thử thách
1
1
Kiến tạo thành bàn
0
115
Pha tấn công
89
64
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
SD Huesca
3-5-2
Athletic Bilbao
4-4-2
1
Fernandez
18
Siovas
14
Mayoral
25
Denis
11
Galan
17
Moreno
20
Seoane
7
Quiroga
3
Maffeo
6
Ramírez
9
Vicente
1
Simón
18
Oscar
3
Gestoso
4
Berridi
24
Oruesagasti
7
Perez
8
Cabrera
6
Vesga
2
Morcillo
20
Villalibre
16
Sancet
Đội hình dự bị
SD Huesca
Idrissa Doumbia
2
Pedro Mosquera Parada
5
Andres Fernandez Moreno
13
Diego Gaston Silva Ibanez
22
Sergio Gómez Martín
10
Pedro Lopez Munoz
19
Daniel Escriche Romero
23
Juan Carlos Real Ruiz
21
Shinji Okazaki
12
Borja Garcia Freire
24
Athletic Bilbao
22
Raul Garcia Escudero
9
Inaki Williams Dannis
13
Jokin Ezkieta
27
Unai Vencedor
14
Daniel García Carrillo
12
Alejandro Berenguer Remiro
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
6.67
3.33
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
40%
Kiểm soát bóng
42%
10
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SD Huesca (6trận)
Chủ
Khách
Athletic Bilbao (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1