ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Tây Ban Nha - Thứ 7, 14/05 Vòng 40
SD Amorebieta
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
SD Huesca 1
Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.06
X
3.25
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.69
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

SD Amorebieta SD Amorebieta
Phút
SD Huesca SD Huesca
42'
match yellow.png David Timor Copovi
Iker Bilbao
Ra sân: Alvaro Pena Herrero
match change
46'
Gorka Guruzeta Rodriguez 1 - 0
Kiến tạo: Gaizka Larrazabal
match goal
56'
57'
match change Daniel Escriche Romero
Ra sân: Dario Poveda Romera
57'
match change Gerard Valentin
Ra sân: Andrei Ratiu
57'
match change Joaquin Munoz Benavides
Ra sân: Marc Mateu Sanjuan, Marc
63'
match red Daniel Escriche Romero
64'
match change Adolfo Julian Gaich
Ra sân: Mikel Rico Moreno
74'
match change Enzo Lombardo
Ra sân: Florian Miguel
Koldo Obieta
Ra sân: Sergio Moreno Martinez
match change
77'
Lander Olaetxea
Ra sân: Javier Ros Anon
match change
77'
Markel Lozano
Ra sân: Oscar Gil
match change
82'
Koldo Obieta match yellow.png
82'
Iker Unzueta
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
match change
84'
87'
match yellow.png Pablo Insua Blanco
Jon Irazabal match yellow.png
88'
Peru Nolaskoain Esnal match yellow.png
89'
Mikel San Jose Dominguez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SD Amorebieta SD Amorebieta
SD Huesca SD Huesca
5
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
25
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
382
 
Số đường chuyền
 
443
22
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
21
0
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
10
106
 
Pha tấn công
 
94
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Asier Etxabaru
5
Lander Olaetxea
30
Unai Marino
21
Aimar Sagastibeltza
2
Aitor Aldalur
20
Inigo Orozco
16
Markel Lozano
14
Andoni Lopez
6
Iker Bilbao
15
Oier Luengo
9
Koldo Obieta
7
Iker Unzueta
SD Amorebieta SD Amorebieta 5-3-2
SD Huesca SD Huesca 5-3-2
1
Soroa
11
Seguin
19
Irazabal
17
Esnal
22
Gil
25
Larrazabal
18
Herrero
12
Dominguez
4
Anon
29
Martinez
24
Rodriguez
1
Moreno
2
Ratiu
4
Blanco
23
Miquel
3
Miguel
21
Marc
5
Parada
12
Copovi
17
Moreno
20
Seoane
19
Romera

Substitutes

24
Enzo Lombardo
9
Gerard Valentin
16
Pablo Martinez Andres
13
Miguel San Roman Ferrandiz
11
Joaquin Munoz Benavides
7
David Ferreiro Quiroga
22
Juan Carlos Real Ruiz
18
Adolfo Julian Gaich
33
Hugo Anglada Gutierrez
6
Cristian Salvador
10
Daniel Escriche Romero
37
Pol Prats Moragrega
Đội hình dự bị
SD Amorebieta SD Amorebieta
Asier Etxabaru 23
Lander Olaetxea 5
Unai Marino 30
Aimar Sagastibeltza 21
Aitor Aldalur 2
Inigo Orozco 20
Markel Lozano 16
Andoni Lopez 14
Iker Bilbao 6
Oier Luengo 15
Koldo Obieta 9
Iker Unzueta 7
SD Huesca SD Huesca
24 Enzo Lombardo
9 Gerard Valentin
16 Pablo Martinez Andres
13 Miguel San Roman Ferrandiz
11 Joaquin Munoz Benavides
7 David Ferreiro Quiroga
22 Juan Carlos Real Ruiz
18 Adolfo Julian Gaich
33 Hugo Anglada Gutierrez
6 Cristian Salvador
10 Daniel Escriche Romero
37 Pol Prats Moragrega

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
31% Kiểm soát bóng 35.33%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SD Amorebieta (13trận)
Chủ Khách
SD Huesca (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
3
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
0
2