Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
0.90
0.90
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.80
0.80
1
1.94
1.94
X
3.20
3.20
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.75
0.75
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Scotland
Phút
Israel
5'
0 - 1 Eran Zahavi
John McGinn 1 - 1
Kiến tạo: Andrew Robertson
Kiến tạo: Andrew Robertson
29'
31'
1 - 2 Munas Dabbur
44'
Bibras Natcho
John McGinn
49'
Lyndon Dykes 2 - 2
Kiến tạo: Andrew Robertson
Kiến tạo: Andrew Robertson
55'
Andrew Robertson
55'
57'
Eran Zahavi
66'
Dan Glazer
Ra sân: Bibras Natcho
Ra sân: Bibras Natcho
66'
Shon Weissman
Ra sân: Munas Dabbur
Ra sân: Munas Dabbur
Ryan christie
Ra sân: Che Adams
Ra sân: Che Adams
68'
74'
Gadi Kinda
Ra sân: Ofri Arad
Ra sân: Ofri Arad
81'
Nir Bitton
Billy Gilmour
81'
Nathan Patterson
85'
88'
Ofir Davidadze
Ra sân: Sun Menahem
Ra sân: Sun Menahem
Liam Cooper
Ra sân: Billy Gilmour
Ra sân: Billy Gilmour
90'
Scott Mctominay 3 - 2
Kiến tạo: Jack Hendry
Kiến tạo: Jack Hendry
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Scotland
Israel
Giao bóng trước
10
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
6
9
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
1
4
Cản sút
2
14
Sút Phạt
14
55%
Kiểm soát bóng
45%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
492
Số đường chuyền
415
80%
Chuyền chính xác
77%
13
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
3
34
Đánh đầu
34
18
Đánh đầu thành công
16
1
Cứu thua
6
8
Rê bóng thành công
19
13
Đánh chặn
13
30
Ném biên
12
8
Cản phá thành công
19
7
Thử thách
11
3
Kiến tạo thành bàn
0
130
Pha tấn công
90
63
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Scotland
3-5-2
Israel
3-4-2-1
1
Gordon
6
Tierney
13
Hendry
4
Mctominay
3
Robertson
8
McGregor
14
Gilmour
7
McGinn
22
Patterson
9
Dykes
10
Adams
18
Martziano
5
Abaid
4
Bitton
15
Arad
2
Dasa
8
Peretz
6
Natcho
12
Menahem
10
Dabbur
11
Solomon
7
Zahavi
Đội hình dự bị
Scotland
Liam Cooper
16
Liam Kelly
12
Lewis Ferguson
15
David Turnbull
18
Stuart Armstrong
17
Kenny Mclean
23
Stephen Odonnell
2
Jon McLaughlin
21
Ryan Fraser
20
Kevin Nisbet
19
Scott McKenna
5
Ryan christie
11
Israel
13
Adi Gotlieb
22
Ofir Davidadze
1
Daniel Peretz
16
Eden Shamir
20
Joel Abu Hanna
21
Gadi Kinda
3
Dan Glazer
19
Liel Abada
14
Shon Weissman
17
Suf Podgoreanu
9
Yonatan Cohen
23
Itamar Nitzan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
2
1.33
Thẻ vàng
1.33
1.67
Sút trúng cầu môn
4.67
49%
Kiểm soát bóng
43.33%
12
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Scotland (7trận)
Chủ
Khách
Israel (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0