Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
2.25
1.11
1.11
U
2.25
0.78
0.78
1
2.51
2.51
X
3.10
3.10
2
2.64
2.64
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Scotland
Phút
Czech
42'
0 - 1 Patrik Schick
Kiến tạo: Vladimir Coufal
Kiến tạo: Vladimir Coufal
Che Adams
Ra sân: Ryan christie
Ra sân: Ryan christie
46'
52'
0 - 2 Patrik Schick
Kiến tạo: Tomas Soucek
Kiến tạo: Tomas Soucek
67'
Tomas Holes
Ra sân: Alex Kral
Ra sân: Alex Kral
Ryan Fraser
Ra sân: Stuart Armstrong
Ra sân: Stuart Armstrong
67'
Callum McGregor
Ra sân: Jack Hendry
Ra sân: Jack Hendry
67'
72'
Matej Vydra
Ra sân: Lukas Masopust
Ra sân: Lukas Masopust
72'
Adam Hlozek
Ra sân: Jakub Jankto
Ra sân: Jakub Jankto
Kevin Nisbet
Ra sân: Lyndon Dykes
Ra sân: Lyndon Dykes
79'
James Forrest
Ra sân: Stephen Odonnell
Ra sân: Stephen Odonnell
79'
87'
Michal Krmencik
Ra sân: Patrik Schick
Ra sân: Patrik Schick
87'
Petr Sevcik
Ra sân: Vladimir Darida
Ra sân: Vladimir Darida
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Scotland
Czech
6
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
19
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
3
11
Cản sút
0
8
Sút Phạt
8
58%
Kiểm soát bóng
42%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
469
Số đường chuyền
347
77%
Chuyền chính xác
69%
6
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
2
57
Đánh đầu
57
32
Đánh đầu thành công
25
5
Cứu thua
5
9
Rê bóng thành công
14
5
Substitution
5
14
Đánh chặn
7
26
Ném biên
30
1
Dội cột/xà
0
9
Cản phá thành công
14
11
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
2
135
Pha tấn công
104
58
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Scotland
3-5-2
Czech
4-2-3-1
1
Marshall
24
Hendry
16
Cooper
5
Hanley
3
Robertson
4
Mctominay
7
McGinn
17
Armstrong
2
Odonnell
11
christie
9
Dykes
1
Vaclik
5
Coufal
3
Celustka
6
Kalas
18
Boril
15
Soucek
21
Kral
12
Masopust
8
Darida
14
Jankto
10
2
Schick
Đội hình dự bị
Scotland
Greg Taylor
13
Jon McLaughlin
21
Craig Gordon
12
Billy Gilmour
23
Che Adams
10
Ryan Fraser
20
David Turnbull
18
Scott McKenna
26
Callum McGregor
8
Kevin Nisbet
19
James Forrest
25
Nathan Patterson
22
Czech
13
Petr Sevcik
20
Matej Vydra
17
David Zima
16
Ales Mandous
11
Michal Krmencik
24
Tomas Pekhart
4
Jakub Brabec
7
Antonin Barak
2
Pavel Kaderabek
19
Adam Hlozek
9
Tomas Holes
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
2.67
3.33
Phạt góc
2.33
1.33
Thẻ vàng
3.67
1.67
Sút trúng cầu môn
6.33
49%
Kiểm soát bóng
42.67%
12
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Scotland (2trận)
Chủ
Khách
Czech (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0