ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd UEFA Nations League - Thứ 4, 16/10 Vòng League A
Scotland
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Bồ Đào Nha
Hampden Park
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.84
-1
1.00
O 2.75
0.84
U 2.75
0.98
1
5.10
X
4.45
2
1.61
Hiệp 1
+0.25
1.06
-0.25
0.78
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Scotland Scotland
Phút
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
18'
match yellow.png Diogo Jota
Scott Mctominay match yellow.png
27'
50'
match yellow.png Joao Palhinha
61'
match change Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Ra sân: Francisco Conceicao
61'
match change Rafael Leao
Ra sân: Diogo Jota
61'
match change Ruben Neves
Ra sân: Joao Palhinha
Lewis Morgan
Ra sân: Ben Doak
match change
67'
Ryan Gauld
Ra sân: Ryan Christie
match change
68'
Lyndon Dykes
Ra sân: Che Adams
match change
83'
83'
match yellow.png Ruben Dias
88'
match change Joao Felix Sequeira
Ra sân: Vitor Ferreira Pio
88'
match change Nelson Cabral Semedo
Ra sân: Joao Cancelo
Nicky Devlin
Ra sân: Anthony Ralston
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Scotland Scotland
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
3
4
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
6
19
 
Sút Phạt
 
13
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
316
 
Số đường chuyền
 
714
79%
 
Chuyền chính xác
 
91%
13
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu
 
16
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
9
2
 
Đánh chặn
 
11
7
 
Ném biên
 
19
11
 
Cản phá thành công
 
9
7
 
Thử thách
 
3
28
 
Long pass
 
27
54
 
Pha tấn công
 
155
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
101

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Ryan Gauld
22
Nicky Devlin
18
Lewis Morgan
9
Lyndon Dykes
13
Jack MacKenzie
12
Jon Mccracken
7
Connor Barron
14
Andrew Irving
16
Liam Lindsay
21
Robbie McCrorie
15
Ryan Porteous
19
Kevin Nisbet
Scotland Scotland 4-2-3-1
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha 4-3-3
1
Gordon
3
Robertson
5
Hanley
6
Souttar
2
Ralston
23
Mclean
8
Gilmour
17
Doak
4
Mctominay
11
Christie
10
Adams
1
Costa
20
Cancelo
4
Silva
3
Dias
19
Mendes
23
Pio
6
Palhinha
8
Fernandes
14
Conceicao
7
Aveiro
21
Jota

Substitutes

10
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
18
Ruben Neves
2
Nelson Cabral Semedo
17
Rafael Leao
11
Joao Felix Sequeira
16
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
22
Rui Silva
5
Diogo Dalot
9
Francisco Trincao
12
Mario Ricardo Silva Velho
13
Renato De Palma Veiga
15
Joao Neves
Đội hình dự bị
Scotland Scotland
Ryan Gauld 20
Nicky Devlin 22
Lewis Morgan 18
Lyndon Dykes 9
Jack MacKenzie 13
Jon Mccracken 12
Connor Barron 7
Andrew Irving 14
Liam Lindsay 16
Robbie McCrorie 21
Ryan Porteous 15
Kevin Nisbet 19
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
10 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
18 Ruben Neves
2 Nelson Cabral Semedo
17 Rafael Leao
11 Joao Felix Sequeira
16 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
22 Rui Silva
5 Diogo Dalot
9 Francisco Trincao
12 Mario Ricardo Silva Velho
13 Renato De Palma Veiga
15 Joao Neves

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 8.33
2 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 5.33
37.33% Kiểm soát bóng 67%
9 Phạm lỗi 16.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Scotland (4trận)
Chủ Khách
Bồ Đào Nha (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1

Scotland Scotland

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Craig Gordon 0 0 0 34 23 67.65% 0 0 43 7.46
23 Kenny Mclean Tiền vệ trụ 0 0 0 35 26 74.29% 0 0 49 6.71
5 Grant Hanley Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 32 6.75
20 Ryan Gauld Tiền vệ công 0 0 0 8 8 100% 1 0 13 6.23
22 Nicky Devlin 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.17
3 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 2 32 27 84.38% 6 0 56 7.24
11 Ryan Christie Tiền vệ trụ 1 1 1 20 13 65% 0 1 33 6.23
18 Lewis Morgan Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 6 6.05
6 John Souttar Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 2 46 6.99
10 Che Adams Tiền đạo cắm 2 0 0 15 9 60% 0 3 28 6.17
2 Anthony Ralston Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 31 81.58% 0 0 57 6.78
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.08
4 Scott Mctominay Tiền vệ trụ 1 1 0 16 14 87.5% 0 0 32 6.31
8 Billy Gilmour Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 36 87.8% 0 0 52 6.64
17 Ben Doak Defender 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 25 6.36

Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Tiền đạo cắm 4 1 1 28 23 82.14% 0 1 34 6.4
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 1 1 2 65 55 84.62% 8 0 81 6.79
23 Vitor Ferreira Pio Tiền vệ trụ 3 0 2 91 86 94.51% 0 0 99 7.1
20 Joao Cancelo Defender 1 0 2 64 58 90.63% 10 2 92 6.91
2 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.08
10 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ công 0 0 0 28 26 92.86% 4 0 35 6.34
18 Ruben Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 33 91.67% 3 0 41 6.25
21 Diogo Jota Tiền đạo cắm 3 1 1 5 5 100% 1 1 19 6.5
6 Joao Palhinha Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 52 92.86% 0 1 62 6.39
3 Ruben Dias Trung vệ 0 0 0 91 86 94.51% 0 2 98 7.03
1 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 34 6.74
17 Rafael Leao Cánh trái 1 0 2 21 18 85.71% 2 0 29 6.74
11 Joao Felix Sequeira Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.02
19 Nuno Mendes Hậu vệ cánh trái 0 0 2 78 72 92.31% 4 0 104 7.12
14 Francisco Conceicao 1 0 0 37 33 89.19% 7 0 60 5.99
4 Antonio Silva Trung vệ 0 0 0 81 78 96.3% 0 1 83 6.53

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi