Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.06
1.06
-0.25
0.84
0.84
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
3.00
3.00
X
3.50
3.50
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.61
0.61
-0.25
1.36
1.36
O
1
0.74
0.74
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Schalke 04
Phút
Union Berlin
6'
0 - 1 Morten Thorsby
Kiến tạo: Danilho Doekhi
Kiến tạo: Danilho Doekhi
Marius Bulter 1 - 1
31'
36'
1 - 2 Sheraldo Becker
Kiến tạo: Theoson Jordan Siebatcheu
Kiến tạo: Theoson Jordan Siebatcheu
45'
1 - 3 Janik Haberer
Malick Thiaw
45'
46'
1 - 4 Sheraldo Becker
Kiến tạo: Theoson Jordan Siebatcheu
Kiến tạo: Theoson Jordan Siebatcheu
Danny Latza
Ra sân: Alex Kral
Ra sân: Alex Kral
61'
Florian Flick
Ra sân: Tom Krauss
Ra sân: Tom Krauss
61'
Jordan Larsson
Ra sân: Dominick Drexler
Ra sân: Dominick Drexler
61'
71'
Sven Michel
Ra sân: Sheraldo Becker
Ra sân: Sheraldo Becker
71'
Kevin Behrens
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
Sebastian Polter
Ra sân: Simon Terodde
Ra sân: Simon Terodde
71'
Florent Mollet
Ra sân: Rodrigo Zalazar
Ra sân: Rodrigo Zalazar
71'
75'
Milos Pantovic
Ra sân: Morten Thorsby
Ra sân: Morten Thorsby
85'
Levin Oztunali
Ra sân: Janik Haberer
Ra sân: Janik Haberer
85'
Paul Jaeckel
Ra sân: Danilho Doekhi
Ra sân: Danilho Doekhi
87'
1 - 5 Sven Michel
90'
1 - 6 Sven Michel
Kiến tạo: Kevin Behrens
Kiến tạo: Kevin Behrens
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Schalke 04
Union Berlin
Giao bóng trước
8
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
12
7
Sút trúng cầu môn
7
7
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
2
11
Sút Phạt
8
59%
Kiểm soát bóng
41%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
480
Số đường chuyền
339
80%
Chuyền chính xác
68%
9
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
3
52
Đánh đầu
52
31
Đánh đầu thành công
21
1
Cứu thua
6
5
Rê bóng thành công
12
3
Đánh chặn
2
21
Ném biên
16
0
Dội cột/xà
1
5
Cản phá thành công
12
13
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
4
101
Pha tấn công
66
54
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Schalke 04
4-2-3-1
Union Berlin
3-5-2
13
Schwolow
2
Ouwejan
33
Thiaw
4
Yoshida
27
Brunner
30
Kral
6
Krauss
24
Drexler
10
Zalazar
11
Bulter
9
Terodde
1
Ronnow
5
Doekhi
31
Knoche
4
Leite
6
Ryerson
2
Thorsby
8
Rani
19
Haberer
23
Gieselmann
27
2
Becker
45
Siebatcheu
Đội hình dự bị
Schalke 04
Tobias Mohr
29
Ralf Fahrmann
1
Danny Latza
8
Florian Flick
17
Sebastian Polter
40
Henning Matriciani
41
Marco Kaminski
35
Florent Mollet
20
Jordan Larsson
7
Union Berlin
28
Christopher Trimmel
37
Lennart Grill
17
Kevin Behrens
24
Genki Haraguchi
13
Andras Schafer
3
Paul Jaeckel
7
Levin Oztunali
11
Sven Michel
2
32
Milos Pantovic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
2.67
Bàn thua
4
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
3.33
51%
Kiểm soát bóng
44%
8.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Schalke 04 (7trận)
Chủ
Khách
Union Berlin (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
0