ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Thứ 7, 28/10 Vòng 11
Schalke 04
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Hannover 96
Estadio Benito Villamarín
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.99
O 3
0.97
U 3
0.91
1
1.90
X
4.10
2
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Schalke 04 Schalke 04
Phút
Hannover 96 Hannover 96
Derry John Murkin match yellow.png
25'
Bryan Lasme 1 - 0
Kiến tạo: Kenan Karaman
match goal
42'
52'
match goal 1 - 1 Enzo Leopold
Kiến tạo: Derrick Kohn
Marco Kaminski match yellow.png
63'
Assan Ouédraogo
Ra sân: Dominick Drexler
match change
65'
Simon Terodde
Ra sân: Bryan Lasme
match change
71'
Lino Tempelmann 2 - 1
Kiến tạo: Assan Ouédraogo
match goal
72'
73'
match change Sei Muroya
Ra sân: Jannik Dehm
73'
match change Nicolo Tresoldi
Ra sân: Louis Schaub
Kenan Karaman 3 - 1
Kiến tạo: Derry John Murkin
match goal
76'
Thomas Ouwejan
Ra sân: Tobias Mohr
match change
82'
85'
match change Brooklyn Kevin Ezeh
Ra sân: Derrick Kohn
85'
match change Christopher Scott
Ra sân: Bright Akwo Arrey-Mbi
87'
match change Sebastian Ernst
Ra sân: Cedric Teuchert
Ralf Fahrmann match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Fabian Kunze
Assan Ouédraogo match yellow.png
90'
90'
match pen 3 - 2 Marcel Halstenberg

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Schalke 04 Schalke 04
Hannover 96 Hannover 96
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
15
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
327
 
Số đường chuyền
 
396
71%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
4
36
 
Đánh đầu
 
34
19
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
28
14
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
94
 
Pha tấn công
 
84
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Simon Terodde
2
Thomas Ouwejan
43
Assan Ouédraogo
22
Ibrahima Cisse
17
Yusuf Kabadayi
8
Danny Latza
25
Timo Baumgartl
28
Justin Heekeren
14
Soichiro Kozuki
Schalke 04 Schalke 04 5-4-1
Hannover 96 Hannover 96 3-4-3
1
Fahrmann
29
Mohr
5
Murkin
35
Kaminski
26
Kalas
41
Matriciani
24
Drexler
6
Schallenberg
10
Tempelmann
11
Lasme
19
Karaman
1
Zieler
5
Neumann
23
Halstenberg
4
Arrey-Mbi
20
Dehm
6
Kunze
8
Leopold
18
Kohn
11
Schaub
32
Voglsammer
36
Teuchert

Substitutes

10
Sebastian Ernst
40
Christopher Scott
37
Brooklyn Kevin Ezeh
9
Nicolo Tresoldi
21
Sei Muroya
13
Max Christiansen
30
Leo Weinkauf
34
Yannik Luhrs
29
Kolja Oudenne
Đội hình dự bị
Schalke 04 Schalke 04
Simon Terodde 9
Thomas Ouwejan 2
Assan Ouédraogo 43
Ibrahima Cisse 22
Yusuf Kabadayi 17
Danny Latza 8
Timo Baumgartl 25
Justin Heekeren 28
Soichiro Kozuki 14
Hannover 96 Hannover 96
10 Sebastian Ernst
40 Christopher Scott
37 Brooklyn Kevin Ezeh
9 Nicolo Tresoldi
21 Sei Muroya
13 Max Christiansen
30 Leo Weinkauf
34 Yannik Luhrs
29 Kolja Oudenne

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
54% Kiểm soát bóng 46%
12 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Schalke 04 (14trận)
Chủ Khách
Hannover 96 (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
3
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
1

Schalke 04 Schalke 04

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ralf Fahrmann Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 24 6.56
24 Dominick Drexler Tiền vệ công 0 0 0 18 15 83.33% 1 1 28 6.7
26 Tomas Kalas Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 24 6.48
35 Marco Kaminski Defender 1 1 0 27 25 92.59% 0 4 33 7.03
19 Kenan Karaman Tiền vệ công 0 0 2 14 7 50% 0 1 20 7.06
29 Tobias Mohr Defender 1 0 1 16 13 81.25% 2 0 24 6.65
11 Bryan Lasme Tiền vệ công 2 2 0 1 1 100% 0 0 9 7
6 Ron Schallenberg Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 21 6.43
10 Lino Tempelmann Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 14 87.5% 0 0 28 7.37
5 Derry John Murkin Defender 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 34 6.35
41 Henning Matriciani Defender 1 0 0 8 4 50% 1 3 15 6.48

Hannover 96 Hannover 96

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 25 6.22
23 Marcel Halstenberg Defender 1 0 0 28 21 75% 0 3 37 6.06
11 Louis Schaub Tiền vệ công 0 0 1 12 11 91.67% 0 0 18 6.27
32 Andreas Voglsammer Tiền vệ công 1 0 0 6 5 83.33% 1 0 13 5.87
36 Cedric Teuchert Tiền vệ công 1 0 0 12 8 66.67% 0 0 18 6.08
20 Jannik Dehm Defender 1 0 0 10 6 60% 0 0 24 6.12
5 Phil Neumann Defender 0 0 0 24 18 75% 0 1 26 5.86
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 21 91.3% 0 1 28 6.33
18 Derrick Kohn Defender 0 0 0 10 7 70% 4 1 30 6.27
4 Bright Akwo Arrey-Mbi Defender 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 29 6.4
8 Enzo Leopold Midfielder 0 0 1 24 23 95.83% 3 1 33 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi