ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Thứ 6, 20/09 Vòng 6
Schalke 04
Đã kết thúc 3 - 5 (3 - 1)
Đặt cược
Darmstadt
Veltins Arena
Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.88
O 3
1.03
U 3
0.85
1
2.02
X
3.43
2
3.18
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.77
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Schalke 04 Schalke 04
Phút
Darmstadt Darmstadt
9'
match yellow.png Guillermo Bueno Lopez
12'
match yellow.png Aleksandar Vukotic
Tobias Mohr 1 - 0 match goal
14'
Moussa Sylla 2 - 0 match goal
34'
Ron Schallenberg 3 - 0 match goal
39'
44'
match yellow.png Killian Corredor
45'
match pen 3 - 1 Fraser Hornby
45'
match var Luca Marseiler Penalty awarded
Marco Kaminski match yellow.png
46'
Mehmet Can Aydin match yellow.png
48'
52'
match yellow.png Luca Marseiler
56'
match goal 3 - 2 Isac Lidberg
Emil Hojlund
Ra sân: Christopher Antwi-Adjej
match change
60'
Kenan Karaman match yellow.png
65'
68'
match change Fynn Lakenmacher
Ra sân: Luca Marseiler
68'
match change Tobias Kempe
Ra sân: Fraser Hornby
75'
match goal 3 - 3 Isac Lidberg
Anton Donkor
Ra sân: Amin Younes
match change
77'
Bryan Lasme
Ra sân: Moussa Sylla
match change
77'
Derry John Murkin match yellow.png
83'
83'
match change Merveille Papela
Ra sân: Andreas Muller
85'
match var Tobias Kempe No penalty (VAR xác nhận)
87'
match goal 3 - 4 Isac Lidberg
90'
match yellow.png Tobias Kempe
90'
match yellow.png Klaus Gjasula
90'
match goal 3 - 5 Sergio Lopez Galache
Kiến tạo: Fynn Lakenmacher
90'
match change Klaus Gjasula
Ra sân: Killian Corredor
90'
match yellow.png Sergio Lopez Galache
90'
match change Christoph Zimmermann
Ra sân: Isac Lidberg

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Schalke 04 Schalke 04
Darmstadt Darmstadt
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
7
17
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
10
10
 
Sút ra ngoài
 
1
17
 
Sút Phạt
 
14
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
421
 
Số đường chuyền
 
384
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
21
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Ném biên
 
14
16
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
21
102
 
Pha tấn công
 
81
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Emil Hojlund
11
Bryan Lasme
30
Anton Donkor
2
Felipe Sanchez
21
Martin Wasinski
22
Ibrahima Cisse
24
Ilyes Hamache
1
Ron Ron Hoffmann
31
Taylan Bulut
Schalke 04 Schalke 04 4-4-2
Darmstadt Darmstadt 4-4-2
28
Heekeren
5
Murkin
35
Kaminski
26
Kalas
23
Aydin
29
Mohr
8
Younes
6
Schallenberg
18
Antwi-Adjej
19
Karaman
9
Sylla
1
Schuhen
2
Galache
38
Riedel
20
Vukotic
3
Lopez
8
Marseiler
17
Klefisch
16
Muller
34
Corredor
7
3
Lidberg
9
Hornby

Substitutes

23
Klaus Gjasula
4
Christoph Zimmermann
11
Tobias Kempe
21
Merveille Papela
19
Fynn Lakenmacher
42
Fabio Torsiello
22
Karol Niemczycki
44
Nico Baier
Đội hình dự bị
Schalke 04 Schalke 04
Emil Hojlund 15
Bryan Lasme 11
Anton Donkor 30
Felipe Sanchez 2
Martin Wasinski 21
Ibrahima Cisse 22
Ilyes Hamache 24
Ron Ron Hoffmann 1
Taylan Bulut 31
Darmstadt Darmstadt
23 Klaus Gjasula
4 Christoph Zimmermann
11 Tobias Kempe
21 Merveille Papela
19 Fynn Lakenmacher
42 Fabio Torsiello
22 Karol Niemczycki
44 Nico Baier

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 6.33
51% Kiểm soát bóng 47.33%
8.33 Phạm lỗi 7.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Schalke 04 (7trận)
Chủ Khách
Darmstadt (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1

Schalke 04 Schalke 04

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Tomas Kalas Trung vệ 0 0 0 31 31 100% 0 0 35 6.73
35 Marco Kaminski Trung vệ 0 0 0 40 39 97.5% 0 1 41 6.63
8 Amin Younes Cánh trái 3 0 0 13 13 100% 0 0 18 6.55
19 Kenan Karaman Tiền đạo cắm 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 25 6.79
29 Tobias Mohr Tiền vệ trái 1 1 3 22 18 81.82% 1 0 26 7.63
9 Moussa Sylla Cánh phải 4 3 0 2 2 100% 0 0 13 7.81
18 Christopher Antwi-Adjej Cánh trái 0 0 1 9 8 88.89% 2 0 19 6.7
6 Ron Schallenberg Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 18 15 83.33% 0 1 23 7.74
5 Derry John Murkin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 24 88.89% 1 1 33 6.97
23 Mehmet Can Aydin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 34 6.85
28 Justin Heekeren Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 21 7.24

Darmstadt Darmstadt

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 5.56
7 Isac Lidberg Tiền đạo cắm 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.09
2 Sergio Lopez Galache Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 12 5.5
8 Luca Marseiler Tiền vệ công 0 0 0 6 2 33.33% 1 0 8 5.8
20 Aleksandar Vukotic Trung vệ 0 0 1 17 13 76.47% 0 0 18 5.4
9 Fraser Hornby Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 12 5.82
17 Kai Klefisch Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 12 80% 0 0 20 5.86
34 Killian Corredor Tiền đạo cắm 1 1 0 11 10 90.91% 0 0 21 6.07
38 Clemens Riedel Trung vệ 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 28 5.87
16 Andreas Muller Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 5.91
3 Guillermo Bueno Lopez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 23 5.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi