ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 20/06 Vòng 19
SC Sagamihara
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Tokyo Verdy
Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.96
-0.25
0.96
O 2.25
0.95
U 2.25
0.95
1
3.35
X
3.20
2
2.17
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.25
O 1
1.25
U 1
0.70

Diễn biến chính

SC Sagamihara SC Sagamihara
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
44'
match goal 0 - 1 Jin Hanato
Kiến tạo: Yuhei Sato
Shu Hiramatsu
Ra sân: ANDO Tsubasa
match change
63'
Jungo Fujimoto
Ra sân: Masashi Wada
match change
63'
66'
match goal 0 - 2 Haruya Ide
68'
match yellow.png Haruya Ide
Ryoma Ishida
Ra sân: Eduardo Kunde
match change
69'
78'
match change Koki Morita
Ra sân: Yuhei Sato
Yuki Nakayama
Ra sân: Kota Hoshi
match change
78'
Junichi Inamoto
Ra sân: Ryo Kubota
match change
78'
82'
match change Kyota Mochii
Ra sân: Jin Hanato
82'
match change Ryoga Sato
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
89'
match change Rihito Yamamoto
Ra sân: Haruya Ide
89'
match change Seitaro Tomisawa
Ra sân: Takayuki Fukumura

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Sagamihara SC Sagamihara
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
9
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
9
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
4
89
 
Pha tấn công
 
95
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Ryoma Ishida
22
Yuki Nakayama
24
Jiro Kamata
1
Agenor Detofol
4
Jungo Fujimoto
23
Shu Hiramatsu
6
Junichi Inamoto
SC Sagamihara SC Sagamihara
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
27
Wada
30
Kawasaki
14
Tsubasa
20
Kubota
15
Kawakami
2
Tada
9
Mamute
18
Shirai
3
Kunde
17
Hoshi
21
Takeshige
28
Yamaguchi
9
Sato
19
Koike
8
Ide
25
Hanato
17
Kato
15
Uduka
16
Fukumura
10
Nascimento
31
Oliveria
2
Wakasa

Substitutes

4
Ryota Kajikawa
7
Koki Morita
27
Ryoga Sato
1
Takahiro Shibasaki
26
Kyota Mochii
6
Rihito Yamamoto
3
Seitaro Tomisawa
Đội hình dự bị
SC Sagamihara SC Sagamihara
Ryoma Ishida 13
Yuki Nakayama 22
Jiro Kamata 24
Agenor Detofol 1
Jungo Fujimoto 4
Shu Hiramatsu 23
Junichi Inamoto 6
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
4 Ryota Kajikawa
7 Koki Morita
27 Ryoga Sato
1 Takahiro Shibasaki
26 Kyota Mochii
6 Rihito Yamamoto
3 Seitaro Tomisawa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 6
4.33 Sút trúng cầu môn 3
42.33% Kiểm soát bóng 51%
0.67 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Sagamihara (39trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
4
4
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
2
3
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
4
4
4
3
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
4
3
1
4
HT-B/FT-B
0
2
6
4