Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.14
1.14
-0.25
0.75
0.75
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
3.85
3.85
X
3.15
3.15
2
1.99
1.99
Hiệp 1
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.02
1.02
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
SC Sagamihara
Phút
Tochigi SC
57'
Junki Hata
Ra sân: Teppei Yachida
Ra sân: Teppei Yachida
61'
Daisuke Kikuchi
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
Ra sân: Ryuji Sawakami
Ra sân: Ryuji Sawakami
71'
Kaoru Takayama
Ra sân: ANDO Tsubasa
Ra sân: ANDO Tsubasa
71'
73'
Koki Oshima
Ra sân: Daisuke Kikuchi
Ra sân: Daisuke Kikuchi
73'
Rimu Matsuoka
Ra sân: Toshiki Mori
Ra sân: Toshiki Mori
Yuki Nakayama
Ra sân: Ryosuke Tada
Ra sân: Ryosuke Tada
84'
84'
Kennedy Ebbs Mikuni
85'
Yuki Nishiya
Ra sân: Nagi Matsumoto
Ra sân: Nagi Matsumoto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SC Sagamihara
Tochigi SC
3
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
4
Tổng cú sút
3
4
Sút ra ngoài
3
15
Sút Phạt
3
58%
Kiểm soát bóng
42%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
3
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
1
3
Cứu thua
3
116
Pha tấn công
103
42
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
SC Sagamihara
Tochigi SC
18
Shirai
4
Fujimoto
31
Kimura
36
Sawakami
21
Takeshige
15
Kawakami
2
Tada
26
Kodama
38
Naruoka
14
Tsubasa
35
Fujiwara
33
Kurosaki
5
Yanagi
20
Mikuni
10
Mori
16
Kikuchi
29
Yano
44
Yachida
25
Sato
31
Toyoda
50
Obi
41
Matsumoto
Đội hình dự bị
SC Sagamihara
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
9
Kaoru Takayama
8
Daiki Umei
5
Takahide Umebachi
33
Yuki Nakayama
22
Motoaki Miura
16
Yasumasa Kawasaki
30
Tochigi SC
1
Shuhei Kawata
32
Junki Hata
13
Rimu Matsuoka
19
Koki Oshima
37
Kota Ueda
22
Kenya Onodera
14
Yuki Nishiya
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
4.33
44%
Kiểm soát bóng
46.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Sagamihara (33trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
1
7
HT-H/FT-T
1
2
2
5
HT-B/FT-T
2
2
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
4
3
2
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
3
2
2
HT-B/FT-B
0
1
3
1