Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.76
0.76
-0.25
1.13
1.13
O
2.25
1.14
1.14
U
2.25
0.73
0.73
1
2.94
2.94
X
3.00
3.00
2
2.46
2.46
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
0.75
0.87
0.87
U
0.75
1.03
1.03
Diễn biến chính
SC Sagamihara
Phút
Fagiano Okayama
Yuan Matsuhashi 1 - 0
4'
13'
1 - 1 Hideki Ishige
ANDO Tsubasa
Ra sân: Shohei Kiyohara
Ra sân: Shohei Kiyohara
46'
ANDO Tsubasa 2 - 1
50'
63'
Takaya Kimura
Ra sân: Kenji Sekido
Ra sân: Kenji Sekido
63'
Lee Yong Jae
Ra sân: Hiroki Yamamoto
Ra sân: Hiroki Yamamoto
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
Ra sân: Yuan Matsuhashi
Ra sân: Yuan Matsuhashi
63'
68'
2 - 2 Lee Yong Jae
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
68'
74'
Yuto Hikida
Ra sân: Tomohiko Miyazaki
Ra sân: Tomohiko Miyazaki
77'
Yuto Hikida
79'
2 - 3 Satoki Uejo
Yasumasa Kawasaki
82'
Shunto Kodama
Ra sân: Yasumasa Kawasaki
Ra sân: Yasumasa Kawasaki
82'
Takahide Umebachi
Ra sân: Ryu Kawakami
Ra sân: Ryu Kawakami
82'
86'
Mizuki Hamada
Ra sân: Satoki Uejo
Ra sân: Satoki Uejo
86'
Wakaba Shimoguchi
Ra sân: Hideki Ishige
Ra sân: Hideki Ishige
Keita Goto
Ra sân: Hikaru Naruoka
Ra sân: Hikaru Naruoka
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SC Sagamihara
Fagiano Okayama
2
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
15
9
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
8
7
Sút Phạt
14
51%
Kiểm soát bóng
49%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
13
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
5
81
Pha tấn công
80
65
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
SC Sagamihara
Fagiano Okayama
30
Kawasaki
7
Kiyohara
38
Naruoka
26
Kodama
16
Miura
35
Fujiwara
2
Tada
15
Kawakami
39
Matsuhashi
31
Kimura
23
Hiramatsu
17
Sekido
16
Kawano
48
Ishige
41
Tokumoto
15
Yamamoto
22
Abe
7
Shirai
14
Uejo
11
Miyazaki
5
Inoue
31
Umeda
Đội hình dự bị
SC Sagamihara
ANDO Tsubasa
14
Ryoma Ishida
13
Agenor Detofol
1
Keita Goto
29
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
9
Takahide Umebachi
33
Shunto Kodama
40
Fagiano Okayama
4
Mizuki Hamada
24
Wakaba Shimoguchi
9
Lee Yong Jae
2
Yuma Hiroki
13
Junki Kanayama
27
Takaya Kimura
28
Yuto Hikida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.33
6.33
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
1
1.67
Sút trúng cầu môn
4
47.33%
Kiểm soát bóng
55.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Sagamihara (32trận)
Chủ
Khách
Fagiano Okayama (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
6
1
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
4
5
6
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
5
HT-B/FT-B
0
1
4
1