Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.04
2.04
X
3.45
3.45
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.69
0.69
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
SC Heerenveen
Phút
Heracles Almelo
46'
Kasper Lunding Jakobsen
Ra sân: Nikolai Laursen
Ra sân: Nikolai Laursen
Amin Sarr 1 - 0
Kiến tạo: Sydney van Hooijdonk
Kiến tạo: Sydney van Hooijdonk
59'
Ibrahim Dresevic
Ra sân: Joost van Aken
Ra sân: Joost van Aken
62'
66'
Bilal Basacikoglu
78'
Justin Hoogma
Ra sân: Ruben Roosken
Ra sân: Ruben Roosken
78'
Emil Hansson
Ra sân: Anas Ouahim
Ra sân: Anas Ouahim
78'
Samuel Armenteros
Ra sân: Bilal Basacikoglu
Ra sân: Bilal Basacikoglu
Anthony Musaba
Ra sân: Sydney van Hooijdonk
Ra sân: Sydney van Hooijdonk
82'
87'
Navajo Bakboord
Ra sân: Noah Fadiga
Ra sân: Noah Fadiga
Nick Bakker 2 - 0
Kiến tạo: Thom Haye
Kiến tạo: Thom Haye
88'
Nicolas Madsen
Ra sân: Tibor Halilovic
Ra sân: Tibor Halilovic
90'
Arjen Van Der Heide
Ra sân: Amin Sarr
Ra sân: Amin Sarr
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SC Heerenveen
Heracles Almelo
9
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
7
8
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
2
10
Sút Phạt
7
48%
Kiểm soát bóng
52%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
389
Số đường chuyền
420
71%
Chuyền chính xác
78%
6
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
2
38
Đánh đầu
38
18
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
6
20
Rê bóng thành công
23
12
Đánh chặn
8
34
Ném biên
20
20
Cản phá thành công
23
6
Thử thách
10
2
Kiến tạo thành bàn
0
116
Pha tấn công
107
48
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
SC Heerenveen
3-4-1-2
Heracles Almelo
4-4-2
1
Mulder
3
Aken
15
Bakker
4
Beek
13
Kaib
26
Tahiri
33
Haye
27
Ewijk
10
Halilovic
9
Sarr
20
Hooijdonk
26
Bucker
23
Fadiga
5
Rente
13
Knoester
12
Roosken
11
Laursen
6
Kiomourtzoglou
14
Torre
7
Basacikoglu
30
Ouahim
9
Bakis
Đội hình dự bị
SC Heerenveen
Jan Bekkema
23
Rami Hajal
17
Janne Rasanen
19
Arjen Van Der Heide
16
Lucas Woudenberg
5
Hamdi Akujobi
18
Filip Stevanovic
7
Xavier Mous
22
Nicolas Madsen
29
Syb Van Ottele
2
Anthony Musaba
11
Ibrahim Dresevic
14
Heracles Almelo
4
Sven Sonnenberg
15
Lucas Schoofs
20
Kasper Lunding Jakobsen
27
Melih Ibrahimoglu
33
Samuel Armenteros
21
Justin Hoogma
29
Emil Hansson
36
Timo Jansink
8
Elias Sierra
17
Adrian Szoke
28
Robin Jalving
19
Navajo Bakboord
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
3.67
Bàn thua
2
3
Phạt góc
7.33
1
Thẻ vàng
0.67
5.67
Sút trúng cầu môn
2.67
55.67%
Kiểm soát bóng
33.67%
11
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Heerenveen (5trận)
Chủ
Khách
Heracles Almelo (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0