ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Thứ 2, 08/04 Vòng 29
SC Heerenveen 1
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
FC Utrecht
Abe Lenstra Stadion
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.86
-0
1.04
O 2.5
0.85
U 2.5
1.03
1
2.45
X
3.50
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.99
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

SC Heerenveen SC Heerenveen
Phút
FC Utrecht FC Utrecht
37'
match goal 0 - 1 Isac Lidberg
39'
match yellow.png Victor Jensen
48'
match goal 0 - 2 Sam Lammers
Kiến tạo: Isac Lidberg
Ion Nicolaescu
Ra sân: Anas Tahiri
match change
57'
Patrik Walemark
Ra sân: Osame Sahraoui
match change
57'
Syb Van Ottele
Ra sân: Che Nunnely
match change
66'
66'
match change Othmane Boussaid
Ra sân: Victor Jensen
66'
match change Nazjir Held
Ra sân: Mark Van Der Maarel
Oliver Braude match yellow.png
70'
Oliver Braude match yellow.pngmatch red
77'
83'
match goal 0 - 3 Sam Lammers
Kiến tạo: Othmane Boussaid
84'
match change Zidane Iqbal
Ra sân: Jens Toornstra
Espen van Ee
Ra sân: Mats Kohlert
match change
85'
Nathan Tjoe-A-On
Ra sân: Pelle van Amersfoort
match change
85'
89'
match change Adrian Blake
Ra sân: Isac Lidberg
89'
match change Can Bozdogan
Ra sân: Oscar Luigi Fraulo
Patrik Walemark 1 - 3 match goal
90'
Patrik Walemark 2 - 3 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Heerenveen SC Heerenveen
FC Utrecht FC Utrecht
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
459
 
Số đường chuyền
 
362
82%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
10
30
 
Đánh đầu
 
34
10
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
21
13
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
86
 
Pha tấn công
 
106
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Ion Nicolaescu
25
Nathan Tjoe-A-On
40
Espen van Ee
6
Syb Van Ottele
24
Patrik Walemark
10
Loizos Loizou
21
Djenahro Nunumete
44
Andries Noppert
23
Jan Bekkema
15
Hussein Ali
14
Charlie Webster
9
Daniel Seland Karlsbakk
SC Heerenveen SC Heerenveen 4-2-3-1
FC Utrecht FC Utrecht 4-2-3-1
13
Haart
7
Kohlert
5
Bochniewicz
4
Beek
45
Braude
19
Olsson
33
Haye
20
Sahraoui
26
Tahiri
17
Nunnely
11
Amersfoort
1
Barkas
2
Maarel
3
Hoorn
24
Viergever
16
Karouani
34
Flamingo
8
Fraulo
18
Toornstra
7
Jensen
37
Lidberg
9
2
Lammers

Substitutes

26
Othmane Boussaid
6
Can Bozdogan
14
Zidane Iqbal
15
Adrian Blake
45
Nazjir Held
51
Andreas Dithmer
46
Silas Andersen
31
Mattijs Branderhorst
44
Joshua Mukeh
47
Lynden Edhart
Đội hình dự bị
SC Heerenveen SC Heerenveen
Ion Nicolaescu 18
Nathan Tjoe-A-On 25
Espen van Ee 40
Syb Van Ottele 6
2 Patrik Walemark 24
Loizos Loizou 10
Djenahro Nunumete 21
Andries Noppert 44
Jan Bekkema 23
Hussein Ali 15
Charlie Webster 14
Daniel Seland Karlsbakk 9
FC Utrecht FC Utrecht
26 Othmane Boussaid
6 Can Bozdogan
14 Zidane Iqbal
15 Adrian Blake
45 Nazjir Held
51 Andreas Dithmer
46 Silas Andersen
31 Mattijs Branderhorst
44 Joshua Mukeh
47 Lynden Edhart

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
3.67 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
55.67% Kiểm soát bóng 31%
11 Phạm lỗi 6.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Heerenveen (5trận)
Chủ Khách
FC Utrecht (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

SC Heerenveen SC Heerenveen

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Thom Haye Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 64 50 78.13% 4 2 79 7.09
13 Mickey van der Haart Thủ môn 0 0 0 39 25 64.1% 0 0 45 5.94
4 Sven van Beek Trung vệ 1 0 0 74 65 87.84% 1 2 90 6.98
5 Pawel Bochniewicz Trung vệ 0 0 1 60 55 91.67% 0 1 74 6.65
11 Pelle van Amersfoort Tiền vệ công 2 0 0 13 10 76.92% 0 2 24 5.73
26 Anas Tahiri Tiền vệ trụ 1 1 0 25 23 92% 0 0 28 5.96
7 Mats Kohlert Hậu vệ cánh trái 0 0 3 44 38 86.36% 5 0 69 6.31
19 Simon Olsson Tiền vệ trụ 3 1 0 39 32 82.05% 0 1 56 6.5
17 Che Nunnely Cánh phải 1 1 1 11 8 72.73% 0 0 23 6.39
18 Ion Nicolaescu Tiền đạo cắm 1 0 1 10 6 60% 0 1 16 6.27
20 Osame Sahraoui Cánh trái 0 0 0 17 16 94.12% 3 0 34 5.34
25 Nathan Tjoe-A-On Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.24
24 Patrik Walemark Cánh phải 3 2 0 10 7 70% 1 0 18 8.17
6 Syb Van Ottele Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 18 6.19
40 Espen van Ee Midfielder 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.17
45 Oliver Braude Midfielder 0 0 0 34 30 88.24% 1 0 61 4.75

FC Utrecht FC Utrecht

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Trung vệ 0 0 1 42 38 90.48% 0 0 57 6.5
2 Mark Van Der Maarel Hậu vệ cánh phải 1 1 1 24 20 83.33% 0 1 35 6.94
18 Jens Toornstra Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 23 20 86.96% 7 1 44 7.46
3 Mike van der Hoorn Trung vệ 0 0 0 52 39 75% 0 9 59 6.71
1 Vasilios Barkas Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 1 35 6.67
37 Isac Lidberg Tiền đạo cắm 1 1 3 26 18 69.23% 1 4 40 8.91
9 Sam Lammers Forward 4 3 1 19 13 68.42% 0 0 41 8.37
7 Victor Jensen Tiền vệ công 4 0 0 19 14 73.68% 0 2 33 6.35
26 Othmane Boussaid Cánh trái 1 0 1 8 5 62.5% 1 0 11 5.38
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 2 0 1 34 28 82.35% 5 0 64 6.85
6 Can Bozdogan Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.8
34 Ryan Flamingo Trung vệ 1 0 1 43 36 83.72% 1 4 58 6.63
8 Oscar Luigi Fraulo Tiền vệ trụ 3 1 0 36 30 83.33% 1 0 57 7.25
14 Zidane Iqbal Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.8
15 Adrian Blake Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.8
45 Nazjir Held Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 15 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi