ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Thứ 5, 01/06 Vòng
SC Heerenveen
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
FC Twente Enschede
Abe Lenstra Stadion
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
0.96
O 2.75
0.75
U 2.75
0.97
1
2.95
X
3.20
2
2.30
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.16
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

SC Heerenveen SC Heerenveen
Phút
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
19'
match goal 0 - 1 Vaclav Cerny
Kiến tạo: Manfred Alonso Ugalde Arce
Thom Haye 1 - 1
Kiến tạo: Osame Sahraoui
match goal
45'
Syb Van Ottele match yellow.png
56'
Milan van Ewijk match yellow.png
63'
69'
match change Wout Brama
Ra sân: Ramiz Zerrouki
Antoine Colassin match yellow.png
71'
Che Nunnely
Ra sân: Antoine Colassin
match change
75'
Jeffrey Bruma
Ra sân: Pawel Bochniewicz
match change
75'
79'
match change Sem Steijn
Ra sân: Virgil Misidjan
79'
match change Ricky van Wolfswinkel
Ra sân: Michel Vlap
81'
match yellow.png Ricky van Wolfswinkel
81'
match yellow.png Manfred Alonso Ugalde Arce
Pelle van Amersfoort
Ra sân: Simon Olsson
match change
82'
83'
match change Daan Rots
Ra sân: Vaclav Cerny
83'
match change Mathias Ullereng Kjolo
Ra sân: Michal Sadilek
90'
match goal 1 - 2 Manfred Alonso Ugalde Arce
Kiến tạo: Ricky van Wolfswinkel
Daniel Seland Karlsbakk
Ra sân: Sydney van Hooijdonk
match change
90'
Alex Timossi Andersson
Ra sân: Osame Sahraoui
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Heerenveen SC Heerenveen
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
20
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
2
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
7
9
 
Sút Phạt
 
17
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
384
 
Số đường chuyền
 
521
73%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
26
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
7
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
19
14
 
Đánh chặn
 
10
32
 
Ném biên
 
18
7
 
Thử thách
 
12
101
 
Pha tấn công
 
126
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Jeffrey Bruma
11
Pelle van Amersfoort
24
Che Nunnely
9
Daniel Seland Karlsbakk
8
Alex Timossi Andersson
10
Tibor Halilovic
23
Jan Bekkema
1
Xavier Mous
13
Rami Kaib
22
Rami Hajal
15
Hussein Ali
SC Heerenveen SC Heerenveen 4-3-3
FC Twente Enschede FC Twente Enschede 4-3-3
44
Noppert
7
Kohlert
5
Bochniewicz
6
Ottele
27
Ewijk
26
Tahiri
33
Haye
19
Olsson
20
Sahraoui
17
Hooijdonk
29
Colassin
1
Unnerstall
20
Brenet
4
Pleguezuelo
3
Propper
5
Smal
18
Vlap
8
Zerrouki
23
Sadilek
7
Cerny
27
Arce
10
Misidjan

Substitutes

14
Sem Steijn
6
Wout Brama
9
Ricky van Wolfswinkel
11
Daan Rots
21
Mathias Ullereng Kjolo
12
Alfons Sampsted
16
Issam El Maach
26
Denilho Cleonise
2
Mees Hilgers
22
Przemyslaw Tyton
Đội hình dự bị
SC Heerenveen SC Heerenveen
Jeffrey Bruma 25
Pelle van Amersfoort 11
Che Nunnely 24
Daniel Seland Karlsbakk 9
Alex Timossi Andersson 8
Tibor Halilovic 10
Jan Bekkema 23
Xavier Mous 1
Rami Kaib 13
Rami Hajal 22
Hussein Ali 15
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
14 Sem Steijn
6 Wout Brama
9 Ricky van Wolfswinkel
11 Daan Rots
21 Mathias Ullereng Kjolo
12 Alfons Sampsted
16 Issam El Maach
26 Denilho Cleonise
2 Mees Hilgers
22 Przemyslaw Tyton

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 6.33
63% Kiểm soát bóng 47.67%
10 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Heerenveen (13trận)
Chủ Khách
FC Twente Enschede (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
2
2
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
0
1
1

SC Heerenveen SC Heerenveen

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Jeffrey Bruma Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 1 12 6.01
33 Thom Haye Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 43 34 79.07% 3 0 61 7.34
44 Andries Noppert Thủ môn 0 0 0 31 18 58.06% 0 0 47 6.92
5 Pawel Bochniewicz Trung vệ 0 0 0 29 20 68.97% 0 4 43 7.33
11 Pelle van Amersfoort Tiền vệ công 0 0 0 5 2 40% 0 1 6 5.9
26 Anas Tahiri Tiền vệ trụ 0 0 0 49 40 81.63% 1 0 59 5.94
7 Mats Kohlert Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 65 6.02
19 Simon Olsson Tiền vệ công 1 0 0 23 19 82.61% 0 1 37 6.99
8 Alex Timossi Andersson Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.85
24 Che Nunnely Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 11 5.93
17 Sydney van Hooijdonk Tiền đạo cắm 1 0 0 16 12 75% 0 1 19 6.19
20 Osame Sahraoui Cánh trái 1 1 2 35 26 74.29% 1 0 63 7.6
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 0 0 3 28 21 75% 1 0 55 6.32
29 Antoine Colassin Tiền đạo cắm 2 0 0 24 12 50% 0 1 46 6.13
6 Syb Van Ottele Trung vệ 0 0 0 47 32 68.09% 0 2 65 6.79
9 Daniel Seland Karlsbakk Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.84

FC Twente Enschede FC Twente Enschede

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Wout Brama Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 15 100% 0 0 18 6.34
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 1 1 1 5 4 80% 0 0 9 6.37
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 24 5.39
10 Virgil Misidjan Cánh trái 0 0 0 25 19 76% 3 0 43 6.38
3 Robin Propper Trung vệ 0 0 0 80 67 83.75% 0 2 92 6.69
20 Joshua Brenet Hậu vệ cánh phải 1 0 2 50 45 90% 1 0 69 6.9
7 Vaclav Cerny Cánh phải 2 1 3 41 29 70.73% 8 0 69 7.41
18 Michel Vlap Tiền vệ công 5 2 1 24 20 83.33% 0 0 46 7.15
4 Julio Pleguezuelo Trung vệ 1 0 0 57 47 82.46% 0 3 68 7.11
23 Michal Sadilek Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 37 82.22% 1 0 56 6.44
5 Gijs Smal Hậu vệ cánh trái 2 1 1 61 49 80.33% 2 0 88 6.94
14 Sem Steijn Tiền vệ công 1 0 1 12 7 58.33% 0 1 14 6.37
8 Ramiz Zerrouki Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 52 48 92.31% 0 2 66 7.34
27 Manfred Alonso Ugalde Arce Tiền đạo cắm 7 4 3 21 14 66.67% 0 7 44 8.89
21 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 9 6.07
11 Daan Rots Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi