ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 28/10 Vòng Vòng bảng
SC Freiburg
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Olympiakos Piraeus 1
Europa Park Stadion
Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.96
+1
0.88
O 2.75
1.04
U 2.75
0.78
1
1.60
X
3.65
2
4.50
Hiệp 1
-0.5
1.35
+0.5
0.58
O 1
0.74
U 1
1.08

Diễn biến chính

SC Freiburg SC Freiburg
Phút
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
17'
match goal 0 - 1 Youssef El Arabi
Kiến tạo: Pep Biel Mas Jaume
28'
match yellow.png Yann MVila
39'
match change Oleg Reabciuk
Ra sân: Garry Mendes Rodrigues
Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Daniel-Kofi Kyereh
match change
63'
Noah Weisshaupt
Ra sân: Ritsu Doan
match change
63'
Maximilian Eggestein
Ra sân: Yannik Keitel
match change
63'
69'
match change Pierre Kunde
Ra sân: Pep Biel Mas Jaume
Nils Petersen
Ra sân: Michael Gregoritsch
match change
72'
Kiliann Sildillia
Ra sân: Philipp Lienhart
match change
77'
80'
match yellow.png Georgios Masouras
82'
match yellow.png Youssef El Arabi
82'
match change Panagiotis Retsos
Ra sân: Marios Vrousai
82'
match change Mathieu Valbuena
Ra sân: Georgios Masouras
82'
match change Hwang Ui Jo
Ra sân: Youssef El Arabi
Matthias Ginter match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Panagiotis Retsos
90'
match yellow.png Alexandros Paschalakis
90'
match yellow.png Pierre Kunde
90'
match yellow.png Ousseynou Ba
90'
match yellow.pngmatch red Ousseynou Ba
Lukas Kubler 1 - 1
Kiến tạo: Christian Gunter
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Freiburg SC Freiburg
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
9
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
8
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
7
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
65
 
Số đường chuyền
 
24
83%
 
Chuyền chính xác
 
62%
1
 
Phạm lỗi
 
2
0
 
Việt vị
 
2
2
 
Đánh đầu
 
5
1
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
7
1
 
Rê bóng thành công
 
2
1
 
Đánh chặn
 
1
2
 
Ném biên
 
2
8
 
Cản phá thành công
 
6
4
 
Thử thách
 
10
157
 
Pha tấn công
 
50
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Kiliann Sildillia
33
Noah Weisshaupt
18
Nils Petersen
8
Maximilian Eggestein
29
Woo-Yeong Jeong
2
Hugo Siquet
21
Noah Atubolu
23
Robert Wagner
20
Kevin Schade
31
Keven Schlotterbeck
1
Benjamin Uphoff
9
Lucas Holer
SC Freiburg SC Freiburg 4-4-2
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 4-4-2
26
Flekken
30
Gunter
3
Lienhart
28
Ginter
17
Kubler
32
Grifo
27
Hofler
14
Keitel
42
Doan
11
Kyereh
38
Gregoritsch
91
Paschalakis
26
Gordon
74
Ntoi
24
Ba
17
Vrousai
77
Rodrigues
6
MVila
33
Bum
19
Masouras
21
Jaume
11
Arabi

Substitutes

8
Pierre Kunde
28
Mathieu Valbuena
4
Panagiotis Retsos
45
Oleg Reabciuk
18
Hwang Ui Jo
5
Andreas Bouchalakis
14
Athanasios Androutsos
88
Konstantinos Tzolakis
20
Joshua Luke Bowler
99
Athanasios Papadoudis
61
Alexis Kalogeropoulos
80
Anastasios Sapountzis
Đội hình dự bị
SC Freiburg SC Freiburg
Kiliann Sildillia 25
Noah Weisshaupt 33
Nils Petersen 18
Maximilian Eggestein 8
Woo-Yeong Jeong 29
Hugo Siquet 2
Noah Atubolu 21
Robert Wagner 23
Kevin Schade 20
Keven Schlotterbeck 31
Benjamin Uphoff 1
Lucas Holer 9
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
8 Pierre Kunde
28 Mathieu Valbuena
4 Panagiotis Retsos
45 Oleg Reabciuk
18 Hwang Ui Jo
5 Andreas Bouchalakis
14 Athanasios Androutsos
88 Konstantinos Tzolakis
20 Joshua Luke Bowler
99 Athanasios Papadoudis
61 Alexis Kalogeropoulos
80 Anastasios Sapountzis

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5.33
0.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 6
52.67% Kiểm soát bóng 52.33%
8 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (12trận)
Chủ Khách
Olympiakos Piraeus (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
4