Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.11
1.11
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.95
0.95
1
1.80
1.80
X
3.60
3.60
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.93
0.93
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
SC Freiburg
Phút
Hertha Berlin
Vincenzo Grifo 1 - 0
12'
Nicolas Hofler
22'
24'
Stevan Jovetic
Kevin Schade
Ra sân: Roland Sallai
Ra sân: Roland Sallai
64'
Lucas Holer
Ra sân: Nils Petersen
Ra sân: Nils Petersen
64'
69'
Cimo Patric Rocker
Ra sân: Linus Gechter
Ra sân: Linus Gechter
70'
Lee Dong Jun
Ra sân: Vladimir Darida
Ra sân: Vladimir Darida
74'
Fredrik Andre Bjorkan
78'
Jurgen Ekkelenkamp
Ra sân: Marco Richter
Ra sân: Marco Richter
78'
Davie Selke
Ra sân: Ishak Belfodil
Ra sân: Ishak Belfodil
Noah Weisshaupt
Ra sân: Vincenzo Grifo
Ra sân: Vincenzo Grifo
82'
Ermedin Demirovic
Ra sân: Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Woo-Yeong Jeong
82'
Kevin Schade 2 - 0
Kiến tạo: Ermedin Demirovic
Kiến tạo: Ermedin Demirovic
83'
Lucas Holer 3 - 0
86'
Keven Schlotterbeck
Ra sân: Philipp Lienhart
Ra sân: Philipp Lienhart
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SC Freiburg
Hertha Berlin
Giao bóng trước
6
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
18
5
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
7
8
Sút Phạt
7
59%
Kiểm soát bóng
41%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
522
Số đường chuyền
361
86%
Chuyền chính xác
78%
13
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
5
36
Đánh đầu
36
19
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
10
6
Đánh chặn
16
13
Ném biên
19
2
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
10
11
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
135
Pha tấn công
67
59
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
SC Freiburg
4-2-3-1
Hertha Berlin
4-3-3
26
Flekken
30
Gunter
4
Schlotterbeck
3
Lienhart
17
Kubler
27
Hofler
8
Eggestein
32
Grifo
29
Jeong
22
Sallai
18
Petersen
37
Lotka
2
Pekarik
4
Boyata
44
Gechter
3
Bjorkan
6
Darida
29
Tousart
8
Serdar
23
Richter
19
Jovetic
14
Belfodil
Đội hình dự bị
SC Freiburg
Manuel Gulde
5
Benjamin Uphoff
1
Noah Weisshaupt
33
Lucas Holer
9
Jonathan Schmid
7
Keven Schlotterbeck
31
Kevin Schade
20
Janik Haberer
19
Ermedin Demirovic
11
Hertha Berlin
34
Cimo Patric Rocker
17
Maximilian Mittelstadt
12
Nils-Jonathan Korber
46
Anton Kade
10
Jurgen Ekkelenkamp
18
Santiago Ascacibar
11
Myziane Maolida
7
Davie Selke
30
Lee Dong Jun
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.67
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
1.67
7.33
Phạt góc
5.67
0.33
Thẻ vàng
2.67
9.33
Sút trúng cầu môn
7.33
37.33%
Kiểm soát bóng
57.33%
4
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Freiburg (5trận)
Chủ
Khách
Hertha Berlin (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
2