ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Chủ nhật, 18/02 Vòng 22
SC Freiburg
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 2)
Đặt cược
Eintracht Frankfurt
Europa Park Stadion
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
2.18
X
3.60
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

SC Freiburg SC Freiburg
Phút
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
11'
match change Ansgar Knauff
Ra sân: Sasa Kalajdzic
27'
match goal 0 - 1 Omar Marmoush
Kiến tạo: Philipp Max
Ritsu Doan 1 - 1 match goal
30'
35'
match goal 1 - 2 Ansgar Knauff
Kiến tạo: Omar Marmoush
Vincenzo Grifo 2 - 2 match pen
45'
72'
match goal 2 - 3 Ansgar Knauff
Kiến tạo: Omar Marmoush
Kiliann Sildillia
Ra sân: Yannik Keitel
match change
77'
Michael Gregoritsch
Ra sân: Lucas Holer
match change
77'
Noah Weisshaupt
Ra sân: Jordy Makengo
match change
77'
Florent Muslija
Ra sân: Vincenzo Grifo
match change
82'
86'
match change Sebastian Rode
Ra sân: Mario Gotze
86'
match change Eric Junior Dina Ebimbe
Ra sân: Omar Marmoush
Maximilian Philipp
Ra sân: Roland Sallai
match change
88'
Michael Gregoritsch 3 - 3
Kiến tạo: Noah Weisshaupt
match goal
89'
90'
match change Niels Nkounkou
Ra sân: Philipp Max
90'
match change Hugo Ekitike
Ra sân: Fares Chaibi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Freiburg SC Freiburg
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
7
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
559
 
Số đường chuyền
 
476
81%
 
Chuyền chính xác
 
81%
8
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
33
20
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
12
8
 
Cản phá thành công
 
20
5
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
125
 
Pha tấn công
 
92
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Michael Gregoritsch
25
Kiliann Sildillia
7
Noah Weisshaupt
26
Maximilian Philipp
23
Florent Muslija
30
Christian Gunter
21
Florian Muller
6
Attila Szalai
20
Chukwubuike Adamu
SC Freiburg SC Freiburg 3-4-2-1
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
1
Atubolu
5
Gulde
14
Keitel
17
Kubler
33
Makengo
27
Hofler
8
Eggestein
42
Doan
32
Grifo
22
Sallai
9
Holer
1
Trapp
35
Melo,Tuta
20
HASEBE
3
Tenorio
24
Buta
15
Skhiri
27
Gotze
31
Max
8
Chaibi
7
Marmoush
9
Kalajdzic

Substitutes

29
Niels Nkounkou
26
Eric Junior Dina Ebimbe
11
Hugo Ekitike
36
Ansgar Knauff
17
Sebastian Rode
5
Hrvoje Smolcic
33
Jens Grahl
25
Donny van de Beek
22
Timothy Chandler
Đội hình dự bị
SC Freiburg SC Freiburg
Michael Gregoritsch 38
Kiliann Sildillia 25
Noah Weisshaupt 7
Maximilian Philipp 26
Florent Muslija 23
Christian Gunter 30
Florian Muller 21
Attila Szalai 6
Chukwubuike Adamu 20
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
29 Niels Nkounkou
26 Eric Junior Dina Ebimbe
11 Hugo Ekitike
36 Ansgar Knauff 2
17 Sebastian Rode
5 Hrvoje Smolcic
33 Jens Grahl
25 Donny van de Beek
22 Timothy Chandler

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 3.67
0 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4
3 Sút trúng cầu môn 6.33
0.33 Thẻ vàng 2.33
36.67% Kiểm soát bóng 50%
5.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (12trận)
Chủ Khách
Eintracht Frankfurt (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
0
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
1
1
0
3

SC Freiburg SC Freiburg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Manuel Gulde Trung vệ 1 0 1 72 64 88.89% 0 3 78 6.09
27 Nicolas Hofler Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 72 61 84.72% 1 2 82 6.22
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 3 3 0 8 4 50% 0 2 12 7.4
17 Lukas Kubler Hậu vệ cánh phải 0 0 0 71 60 84.51% 0 1 91 6.15
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 1 1 1 33 30 90.91% 10 0 48 6.97
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 1 1 2 18 9 50% 1 4 27 7.45
26 Maximilian Philipp Tiền đạo thứ 2 0 0 1 3 2 66.67% 0 1 5 6.26
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 2 0 1 44 34 77.27% 0 4 56 7.09
42 Ritsu Doan Cánh phải 1 1 1 36 26 72.22% 2 0 62 7.31
22 Roland Sallai Cánh phải 3 1 1 19 16 84.21% 3 0 31 6.26
23 Florent Muslija Cánh trái 1 1 0 12 10 83.33% 1 0 17 6.17
14 Yannik Keitel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 74 61 82.43% 0 1 78 5.94
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 30 6.27
7 Noah Weisshaupt Cánh trái 0 0 1 9 8 88.89% 1 0 10 6.72
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 47 34 72.34% 0 0 54 6.02
33 Jordy Makengo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 15 88.24% 2 1 33 6.1

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Makoto HASEBE Trung vệ 0 0 0 82 72 87.8% 1 0 89 5.48
17 Sebastian Rode Tiền vệ trụ 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 11 6.18
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 28 19 67.86% 0 0 43 6.26
27 Mario Gotze Tiền vệ công 0 0 0 42 38 90.48% 0 0 49 6.58
31 Philipp Max Hậu vệ cánh trái 0 0 1 57 52 91.23% 1 3 76 7.68
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 20 76.92% 0 1 35 6.43
24 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 17 85% 2 1 37 6.73
9 Sasa Kalajdzic Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.04
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 0 0 0 58 50 86.21% 0 2 71 6.78
26 Eric Junior Dina Ebimbe Tiền vệ trụ 1 0 1 6 4 66.67% 0 0 10 5.96
29 Niels Nkounkou Hậu vệ cánh trái 0 0 1 3 2 66.67% 4 1 10 6.17
3 Willian Joel Pacho Tenorio Trung vệ 0 0 0 82 67 81.71% 0 5 99 6.46
7 Omar Marmoush Tiền đạo cắm 1 1 3 15 11 73.33% 0 1 32 8.37
36 Ansgar Knauff Tiền vệ phải 3 3 1 17 11 64.71% 1 1 32 8.63
11 Hugo Ekitike Tiền đạo cắm 2 2 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.64
8 Fares Chaibi Cánh trái 3 0 1 25 14 56% 3 0 39 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi