ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 10/11 Vòng Group
SC Freiburg
Đã kết thúc 5 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Backa Topola
Europa Park Stadion
Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.25
0.94
+2.25
0.90
O 3.25
0.82
U 3.25
0.92
1
1.13
X
8.00
2
26.00
Hiệp 1
-1
0.99
+1
0.85
O 1.5
0.99
U 1.5
0.83

Diễn biến chính

SC Freiburg SC Freiburg
Phút
Backa Topola Backa Topola
Merlin Rohl 1 - 0
Kiến tạo: Maximilian Eggestein
match goal
24'
29'
match yellow.png Jovan Vlalukin
Philipp Lienhart match yellow.png
39'
46'
match change Aleksandar Cirkovic
Ra sân: Nikola Kuveljic
46'
match change Josip Calusic
Ra sân: Jovan Vlalukin
Maximilian Eggestein 2 - 0
Kiến tạo: Vincenzo Grifo
match goal
56'
Michael Gregoritsch
Ra sân: Merlin Rohl
match change
57'
67'
match change Milos Pantovic
Ra sân: Sasa Jovanovic
67'
match change Milan Radin
Ra sân: Ifet Djakovac
Noah Weisshaupt 3 - 0 match goal
69'
Jordy Makengo
Ra sân: Noah Weisshaupt
match change
70'
Ritsu Doan
Ra sân: Lucas Holer
match change
70'
72'
match change Milos Cvetkovic
Ra sân: Goran Antonic
Chukwubuike Adamu
Ra sân: Vincenzo Grifo
match change
78'
Lukas Kubler
Ra sân: Philipp Lienhart
match change
78'
Chukwubuike Adamu 4 - 0
Kiến tạo: Maximilian Eggestein
match goal
80'
Ritsu Doan 5 - 0
Kiến tạo: Chukwubuike Adamu
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Freiburg SC Freiburg
Backa Topola Backa Topola
10
 
Phạt góc
 
3
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
29
 
Tổng cú sút
 
6
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
19
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
0
8
 
Sút Phạt
 
13
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
526
 
Số đường chuyền
 
321
88%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
19
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
1
22
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Cản phá thành công
 
6
3
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
130
 
Pha tấn công
 
51
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Michael Gregoritsch
33
Jordy Makengo
17
Lukas Kubler
42
Ritsu Doan
20
Chukwubuike Adamu
4
Kenneth Schmidt
31
Benjamin Uphoff
54
Mika Baur
21
Florian Muller
14
Yannik Keitel
35
Fabian Rudlin
SC Freiburg SC Freiburg 3-4-3
Backa Topola Backa Topola 5-3-2
1
Atubolu
5
Gulde
3
Lienhart
28
Ginter
7
Weisshaupt
27
Hofler
8
Eggestein
25
Sildillia
32
Grifo
9
Holer
34
Rohl
12
Ilic
77
Vlalukin
25
Djordjevic
18
Stojic
17
Antonic
30
Petrovic
21
Kuveljic
37
Vulic
35
Djakovac
8
Jovanovic
9
Milovanovic

Substitutes

4
Josip Calusic
29
Milos Cvetkovic
32
Aleksandar Cirkovic
7
Milan Radin
27
Milos Pantovic
88
Bence Sos
10
Martin Mircevski
44
Vukasin Krstic
23
Nemanja Jorgic
1
Nikola Simic
Đội hình dự bị
SC Freiburg SC Freiburg
Michael Gregoritsch 38
Jordy Makengo 33
Lukas Kubler 17
Ritsu Doan 42
Chukwubuike Adamu 20
Kenneth Schmidt 4
Benjamin Uphoff 31
Mika Baur 54
Florian Muller 21
Yannik Keitel 14
Fabian Rudlin 35
Backa Topola Backa Topola
4 Josip Calusic
29 Milos Cvetkovic
32 Aleksandar Cirkovic
7 Milan Radin
27 Milos Pantovic
88 Bence Sos
10 Martin Mircevski
44 Vukasin Krstic
23 Nemanja Jorgic
1 Nikola Simic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
0 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 4
3 Sút trúng cầu môn 6.33
0.33 Thẻ vàng 4
36.67% Kiểm soát bóng 50.33%
5.67 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (12trận)
Chủ Khách
Backa Topola (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
2
HT-H/FT-T
1
0
3
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
6
1

SC Freiburg SC Freiburg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Manuel Gulde Trung vệ 0 0 1 31 28 90.32% 0 0 35 6.65
27 Nicolas Hofler Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 31 93.94% 0 0 36 6.29
28 Matthias Ginter Trung vệ 0 0 0 43 35 81.4% 1 0 46 6.34
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 1 0 2 24 16 66.67% 12 0 42 6.43
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 4 2 1 7 5 71.43% 0 0 18 7
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 1 0 2 23 20 86.96% 1 1 27 7.11
3 Philipp Lienhart Trung vệ 2 0 0 42 39 92.86% 0 3 44 6.68
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 3 1 1 21 15 71.43% 4 0 42 6.95
7 Noah Weisshaupt Cánh trái 1 1 2 21 17 80.95% 5 0 42 6.84
34 Merlin Rohl Tiền vệ trụ 3 1 0 7 6 85.71% 1 1 16 7.26
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 18 6.36

Backa Topola Backa Topola

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Goran Antonic Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 2 33 6.34
30 Nemanja Petrovic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 23 6.08
4 Josip Calusic Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
8 Sasa Jovanovic Cánh phải 0 0 0 8 8 100% 1 0 14 6.12
37 Milos Vulic Tiền vệ trụ 0 0 0 25 18 72% 2 0 36 6.15
21 Nikola Kuveljic Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 17 6.07
18 Nemanja Stojic Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 4 26 6.56
77 Jovan Vlalukin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 4 50% 0 0 24 5.64
32 Aleksandar Cirkovic Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
9 Uros Milovanovic Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 3 15 6.27
35 Ifet Djakovac Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 0 0 22 5.93
25 Mateja Djordjevic Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.11
12 Veljko Ilic Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 22 7.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi