ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Chủ nhật, 13/08 Vòng 1
SC Farense
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Casa Pia AC
Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.93
-0
0.97
O 2.25
1.06
U 2.25
0.82
1
2.70
X
3.00
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.94
O 0.75
0.80
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

SC Farense SC Farense
Phút
Casa Pia AC Casa Pia AC
15'
match goal 0 - 1 Clayton Fernandes Silva
Kiến tạo: Leonardo Lelo
Rui Costa Goal Disallowed match var
17'
45'
match yellow.png Angelo Pelegrinelli Neto
Cristian Ioan Ponde
Ra sân: Elves Balde
match change
46'
Bruno Duarte da Silva
Ra sân: Mattheus Andrade G. de Oliveira
match change
46'
49'
match yellow.png Ricardo Batista
56'
match change Pablo Roberto dos Santos
Ra sân: Angelo Pelegrinelli Neto
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
Ra sân: Rui Costa
match change
63'
Belloumi
Ra sân: Marco André Silva Lopes Matias
match change
63'
64'
match goal 0 - 2 Pablo Roberto dos Santos
Belloumi match yellow.png
65'
70'
match change Felippe Cardoso
Ra sân: Yuki Soma
70'
match change Rafael Martins
Ra sân: Clayton Fernandes Silva
74'
match yellow.png Benedito Mambuene Mukendi
Vitor Goncalves
Ra sân: Falcao Carolino
match change
77'
81'
match change Joao Aniceto Grandela Nunes
Ra sân: Fernando Lopes dos Santos Varela
82'
match change Diogo Costa Pinto
Ra sân: Benedito Mambuene Mukendi
86'
match yellow.png Nermin Zolotic
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa match yellow.png
90'
90'
match pen 0 - 3 Saviour Godwin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Farense SC Farense
Casa Pia AC Casa Pia AC
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
16
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
415
 
Số đường chuyền
 
341
82%
 
Chuyền chính xác
 
76%
14
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
28
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Ném biên
 
24
16
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
96
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

62
Belloumi
9
Bruno Duarte da Silva
80
Vitor Goncalves
8
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
20
Cristian Ioan Ponde
1
Luiz Felipe da Silva Nunes
4
Artur Jorge Marques Amorim
50
Andre Seruca
90
Maxuel Silva
SC Farense SC Farense 4-4-2
Casa Pia AC Casa Pia AC 3-4-2-1
33
Velho
31
Talocha
6
Muscat
37
Silva
2
Rojano
77
Matias
27
Oliveira
29
Carolino
7
Balde
19
Costa
14
Jesus
33
Batista
15
Varela
13
Fernandes
19
Zolotic
72
Larrazabal
8
Neto
16
Mukendi
5
Lelo
11
Soma
7
Godwin
99
Silva

Substitutes

9
Rafael Martins
30
Felippe Cardoso
10
Diogo Costa Pinto
3
Joao Aniceto Grandela Nunes
80
Pablo Roberto dos Santos
23
Fernando Andrade dos Santos
68
Lucas Paes
6
Derick Poloni
77
Tiago Daniel Rodrigues Dias
Đội hình dự bị
SC Farense SC Farense
Belloumi 62
Bruno Duarte da Silva 9
Vitor Goncalves 80
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa 8
Cristian Ioan Ponde 20
Luiz Felipe da Silva Nunes 1
Artur Jorge Marques Amorim 4
Andre Seruca 50
Maxuel Silva 90
Casa Pia AC Casa Pia AC
9 Rafael Martins
30 Felippe Cardoso
10 Diogo Costa Pinto
3 Joao Aniceto Grandela Nunes
80 Pablo Roberto dos Santos
23 Fernando Andrade dos Santos
68 Lucas Paes
6 Derick Poloni
77 Tiago Daniel Rodrigues Dias

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 3.33
3 Sút trúng cầu môn 2.67
31.67% Kiểm soát bóng 53%
12.67 Phạm lỗi 16.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Farense (12trận)
Chủ Khách
Casa Pia AC (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
3
1
0
0

SC Farense SC Farense

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Marco André Silva Lopes Matias Cánh trái 1 1 1 11 7 63.64% 6 0 28 5.98
80 Vitor Goncalves Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 14 5.93
37 Goncalo Silva Trung vệ 0 0 0 42 35 83.33% 0 0 52 6.12
27 Mattheus Andrade G. de Oliveira Tiền vệ trụ 0 0 1 26 23 88.46% 0 0 33 6.72
20 Cristian Ioan Ponde Cánh phải 1 0 0 12 10 83.33% 0 0 20 5.79
6 Zach Muscat Trung vệ 0 0 0 44 38 86.36% 0 4 60 6.56
8 Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa Tiền vệ công 0 0 1 22 19 86.36% 4 0 32 5.78
31 Joao Talocha Hậu vệ cánh trái 2 0 0 40 35 87.5% 7 2 61 6.08
19 Rui Costa Tiền đạo thứ 2 2 1 1 17 9 52.94% 0 2 28 6.49
29 Falcao Carolino Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 36 29 80.56% 0 1 42 6.11
7 Elves Balde Cánh phải 2 0 1 6 5 83.33% 4 1 17 6.1
14 Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus Tiền vệ trụ 1 1 0 52 42 80.77% 1 2 76 6.68
9 Bruno Duarte da Silva Tiền đạo cắm 1 0 1 9 8 88.89% 0 1 14 5.86
33 Mario Ricardo Silva Velho Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 32 5.39
2 Francisco Javier Delgado Rojano Hậu vệ cánh phải 0 0 1 45 42 93.33% 3 0 69 5.68
62 Belloumi Cánh phải 2 1 0 19 16 84.21% 2 0 34 6.4

Casa Pia AC Casa Pia AC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Fernando Lopes dos Santos Varela Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 39 7.52
33 Ricardo Batista Thủ môn 0 0 0 26 11 42.31% 0 1 34 7.51
13 Vasco Fernandes Trung vệ 0 0 0 45 36 80% 0 2 58 7.17
9 Rafael Martins Tiền đạo cắm 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 6.28
3 Joao Aniceto Grandela Nunes Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 6.24
19 Nermin Zolotic Trung vệ 0 0 0 47 36 76.6% 1 1 55 6.64
7 Saviour Godwin Cánh trái 6 3 0 16 14 87.5% 2 0 45 8.38
8 Angelo Pelegrinelli Neto Tiền vệ trụ 1 0 0 24 15 62.5% 0 0 30 6.32
11 Yuki Soma Cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 3 1 23 6.38
30 Felippe Cardoso Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 1 1 11 6.16
72 Gaizka Larrazabal Hậu vệ cánh phải 1 0 0 34 28 82.35% 1 3 55 7.48
99 Clayton Fernandes Silva Tiền đạo cắm 3 1 1 14 10 71.43% 0 3 29 7.46
10 Diogo Costa Pinto Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 1 0 7 6.15
80 Pablo Roberto dos Santos Tiền vệ công 2 2 0 18 18 100% 0 0 30 8
5 Leonardo Lelo Hậu vệ cánh trái 0 0 4 31 22 70.97% 6 0 63 7.8
16 Benedito Mambuene Mukendi Tiền vệ trụ 1 1 0 29 28 96.55% 0 0 43 6.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi