ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Chủ nhật, 03/11 Vòng 10
SC Farense
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Benfica
Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.75
0.98
-1.75
0.90
O 3.25
0.86
U 3.25
1.00
1
11.00
X
6.50
2
1.22
Hiệp 1
+0.75
1.00
-0.75
0.88
O 1.5
1.19
U 1.5
0.72

Diễn biến chính

SC Farense SC Farense
Phút
Benfica Benfica
Dario Poveda Romera 1 - 0
Kiến tạo: David Samuel Custodio Lima
match goal
15'
21'
match goal 1 - 1 Alvaro Fernandez
Kiến tạo: Muhammed Kerem Akturkoglu
46'
match change Jan-Niklas Beste
Ra sân: Alexander Bahr
Cuba
Ra sân: Dario Poveda Romera
match change
52'
54'
match goal 1 - 2 Evangelos Pavlidis
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
Ra sân: Falcao Carolino
match change
63'
Alex Bermejo Escribano
Ra sân: Elves Balde
match change
63'
Geovanny Miguel Bastos Almeida
Ra sân: Miguel Menino
match change
63'
Alejandro Millan Iranzo
Ra sân: Artur Jorge Marques Amorim
match change
75'
76'
match change Zeki Amdouni
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
Angelo Pelegrinelli Neto match yellow.png
84'
87'
match change Andreas Schjelderup
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
87'
match change Arthur Mendonça Cabral
Ra sân: Evangelos Pavlidis
90'
match change Renato Junior Luz Sanches
Ra sân: Orkun Kokcu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Farense SC Farense
Benfica Benfica
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
5
5
 
Sút Phạt
 
10
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
284
 
Số đường chuyền
 
670
72%
 
Chuyền chính xác
 
89%
10
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
4
27
 
Đánh đầu
 
33
11
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
22
14
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
40
71
 
Pha tấn công
 
153
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
94

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
19
Alejandro Millan Iranzo
11
Alex Bermejo Escribano
16
Geovanny Miguel Bastos Almeida
17
Cuba
34
Raul Michel Melo da Silva
31
Derick Poloni
70
Rivaldo Boaventura Morais
1
Kaique Pereira Azarias
SC Farense SC Farense 5-4-1
Benfica Benfica 4-3-3
33
Velho
2
Barbosa
44
africo
4
Amorim
3
Moreno
28
Lima
7
Balde
6
Neto
29
Carolino
93
Menino
14
Romera
1
Trubin
6
Bahr
44
Araujo
30
Otamendi
3
Fernandez
8
Aursnes
61
Luis
10
Kokcu
11
Maria
14
Pavlidis
17
Akturkoglu

Substitutes

9
Arthur Mendonça Cabral
37
Jan-Niklas Beste
21
Andreas Schjelderup
85
Renato Junior Luz Sanches
7
Zeki Amdouni
32
Benjamin Rollheiser
28
Issa Kabore
24
Samuel Jumpe Soares
4
Antonio Silva
Đội hình dự bị
SC Farense SC Farense
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa 8
Alejandro Millan Iranzo 19
Alex Bermejo Escribano 11
Geovanny Miguel Bastos Almeida 16
Cuba 17
Raul Michel Melo da Silva 34
Derick Poloni 31
Rivaldo Boaventura Morais 70
Kaique Pereira Azarias 1
Benfica Benfica
9 Arthur Mendonça Cabral
37 Jan-Niklas Beste
21 Andreas Schjelderup
85 Renato Junior Luz Sanches
7 Zeki Amdouni
32 Benjamin Rollheiser
28 Issa Kabore
24 Samuel Jumpe Soares
4 Antonio Silva

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 0.67
2 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 2.33
31.67% Kiểm soát bóng 52.67%
12.67 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Farense (12trận)
Chủ Khách
Benfica (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
5
1
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
3
1
1
3

SC Farense SC Farense

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Artur Jorge Marques Amorim Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 17 6.18
8 Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa Tiền vệ trụ 0 0 0 17 13 76.47% 3 0 25 6.15
6 Angelo Pelegrinelli Neto Tiền vệ trụ 2 0 0 38 34 89.47% 0 2 51 6.17
29 Falcao Carolino Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 17 12 70.59% 1 0 24 6.37
7 Elves Balde Cánh phải 0 0 0 10 8 80% 3 1 21 6.26
44 Lucas africo Trung vệ 0 0 0 29 21 72.41% 0 0 45 6.25
33 Mario Ricardo Silva Velho Thủ môn 0 0 0 31 17 54.84% 0 0 47 6.66
11 Alex Bermejo Escribano Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 2 0 17 5.95
14 Dario Poveda Romera Tiền đạo thứ 2 3 3 0 15 4 26.67% 0 4 26 7.93
19 Alejandro Millan Iranzo Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 3 100% 0 0 9 6.21
2 Paulo Victor de Almeida Barbosa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 13 56.52% 1 0 46 6.61
0 Bruno Miguel Vicente dos Santos 0 0 1 7 5 71.43% 0 1 14 6.08
3 Marco Moreno Trung vệ 1 0 0 30 26 86.67% 0 0 40 5.83
28 David Samuel Custodio Lima Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 23 82.14% 5 0 53 6.7
93 Miguel Menino Tiền vệ trụ 1 0 1 13 10 76.92% 1 1 29 6.31
16 Geovanny Miguel Bastos Almeida Tiền vệ công 1 1 0 8 7 87.5% 0 1 14 6.52

Benfica Benfica

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Angel Fabian Di Maria Cánh phải 4 2 1 69 59 85.51% 7 0 95 7.03
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Trung vệ 0 0 1 87 75 86.21% 0 7 100 7.17
8 Fredrik Aursnes Hậu vệ cánh phải 1 1 1 60 55 91.67% 5 0 77 6.81
14 Evangelos Pavlidis Tiền đạo thứ 2 4 3 2 24 20 83.33% 0 1 33 7.99
85 Renato Junior Luz Sanches Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.08
3 Alvaro Fernandez Hậu vệ cánh trái 1 1 1 84 79 94.05% 2 0 114 7.91
37 Jan-Niklas Beste Cánh trái 0 0 3 28 23 82.14% 5 0 39 6.84
9 Arthur Mendonça Cabral Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.08
10 Orkun Kokcu Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 72 62 86.11% 8 1 92 6.44
6 Alexander Bahr Hậu vệ cánh phải 0 0 2 35 31 88.57% 2 0 50 6.96
61 Florentino Ibrain Morris Luis Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 77 71 92.21% 0 0 86 6.78
1 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 15 15 100% 0 0 24 6.62
7 Zeki Amdouni Tiền đạo thứ 2 3 0 0 4 4 100% 0 1 10 6.06
17 Muhammed Kerem Akturkoglu Cánh trái 2 0 3 30 26 86.67% 1 1 44 7.36
44 Tomas Araujo Trung vệ 0 0 0 82 71 86.59% 1 5 93 7.34
21 Andreas Schjelderup Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi