Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.89
0.89
+1.25
0.95
0.95
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.89
0.89
1
1.36
1.36
X
4.60
4.60
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.90
0.90
O
1
0.91
0.91
U
1
0.91
0.91
Diễn biến chính
Saudi Arabia
Phút
Palestine
Yasir Al-Shahrani 1 - 0
38'
Fahd Al Muwallad 2 - 0
44'
45'
Yasser Hamed
47'
Mohammed Yameen
Ra sân: Layth Ali Abdulrahim Kharoub
Ra sân: Layth Ali Abdulrahim Kharoub
Saleh Javier Al-Sheri 3 - 0
Kiến tạo: Sultan Al Ghannam
Kiến tạo: Sultan Al Ghannam
52'
56'
Mohammed Abumayyala
Saleh Javier Al-Sheri 4 - 0
Kiến tạo: Salem Al Dawsari
Kiến tạo: Salem Al Dawsari
58'
61'
Waleed Qombor
Ra sân: Sameh Maraaba
Ra sân: Sameh Maraaba
61'
Islam Batran
Ra sân: Mahmoud Abu Warda
Ra sân: Mahmoud Abu Warda
61'
Mohamad Darwish
Ra sân: Oday Kharoub
Ra sân: Oday Kharoub
Sami Al-Najei
Ra sân: Mohamed Kanno
Ra sân: Mohamed Kanno
71'
Firas Al-Buraikan
Ra sân: Saleh Javier Al-Sheri
Ra sân: Saleh Javier Al-Sheri
75'
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi
Ra sân: Fahd Al Muwallad
Ra sân: Fahd Al Muwallad
79'
Mohammed Al-Burayk
Ra sân: Sultan Al Ghannam
Ra sân: Sultan Al Ghannam
79'
87'
Ahmed Qatmish
Salem Al Dawsari 5 - 0
88'
89'
Ahmed Ali Ibrahim Abukhadija
Ra sân: Saleh Chihadeh
Ra sân: Saleh Chihadeh
Abdulaziz Al Bishi
Ra sân: Abdulelah Al Malki
Ra sân: Abdulelah Al Malki
90'
Abdulelah Al Malki
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Saudi Arabia
Palestine
7
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
2
8
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
1
34
Sút Phạt
19
71%
Kiểm soát bóng
29%
73%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
27%
2
Cứu thua
3
131
Pha tấn công
61
73
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Saudi Arabia
Palestine
8
Malki
13
Al-Shahrani
23
Kanno
10
Dawsari
21
Owais
19
Muwallad
14
Ateef
3
Madu
11
2
Al-Sheri
2
Ghannam
17
Sahli
7
Al-Batat
11
Chihadeh
13
Warda
15
Abumayyala
17
Farawi
4
Hamed
6
Kharoub
9
Seyam
1
Abuhammad
10
Maraaba
2
Qatmish
Đội hình dự bị
Saudi Arabia
Saud Abdullah Abdul Hamid
12
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi
7
Abdulrahman Ghareeb
18
Abdulaziz Al Bishi
20
Ali Al-Boleahi
4
Nasser Al-Dosari
15
Firas Al-Buraikan
9
Fawaz Al Qarni
22
Mohammed Al-Burayk
6
Ali Albulayhi
5
Abdullah Al-Muaiouf
1
Sami Al-Najei
16
Palestine
14
Mohammed Dereya
21
Islam Batran
8
Mohammed Yameen
16
Ahmed Abdul Rahman Jomaa Khalifa
3
Mohammed Bassim
18
Waleed Qombor
23
Mohamad Darwish
22
Rami Hamada
12
Mousa Shakir Mohammed Salim
19
Amir Jamal Mohammed Qatawi
20
Ahmed Ali Ibrahim Abukhadija
5
Mohammed Saleh
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
2.67
6
Phạt góc
2.67
2.67
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
65%
Kiểm soát bóng
41.33%
9.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saudi Arabia (8trận)
Chủ
Khách
Palestine (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
2
1
0