Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.05
1.05
+0.75
0.85
0.85
O
3
1.05
1.05
U
3
0.83
0.83
1
1.75
1.75
X
3.65
3.65
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Sassuolo
Phút
Parma
Vlad Chiriches
1'
37'
0 - 1 Juraj Kucka
Kiến tạo: Giuseppe Pezzella
Kiến tạo: Giuseppe Pezzella
Mert Mulder
Ra sân: Jeremy Toljan
Ra sân: Jeremy Toljan
46'
Filip Djuricic
Ra sân: Francesco Magnanelli
Ra sân: Francesco Magnanelli
60'
Maxime Baila Lopez
71'
Rogerio
Ra sân: Giorgos Kyriakopoulos
Ra sân: Giorgos Kyriakopoulos
71'
Lukas Haraslin
Ra sân: Francesco Caputo
Ra sân: Francesco Caputo
71'
74'
Giacomo Ricci
Ra sân: Giuseppe Pezzella
Ra sân: Giuseppe Pezzella
Rogerio
77'
80'
Gaston Brugman
84'
Maxime Busi
86'
Wylan Cyprien
Ra sân: Gaston Brugman
Ra sân: Gaston Brugman
86'
Simon Sohm
Ra sân: Alberto Grassi
Ra sân: Alberto Grassi
Giacomo Raspadori
Ra sân: Hamed Junior Traore
Ra sân: Hamed Junior Traore
86'
Filip Djuricic 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sassuolo
Parma
Giao bóng trước
5
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
3
12
Sút Phạt
22
61%
Kiểm soát bóng
39%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
523
Số đường chuyền
323
89%
Chuyền chính xác
78%
18
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
3
38
Đánh đầu
38
18
Đánh đầu thành công
20
1
Cứu thua
5
9
Rê bóng thành công
17
13
Đánh chặn
9
15
Ném biên
11
1
Dội cột/xà
0
9
Cản phá thành công
17
7
Thử thách
21
0
Kiến tạo thành bàn
1
128
Pha tấn công
83
65
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Sassuolo
3-4-2-1
Parma
4-3-3
47
Consigli
31
Ferrari
21
Chiriches
5
Ayhan
77
Kyriakopoulos
4
Magnanelli
8
Lopez
22
Toljan
23
Traore
92
Defrel
9
Caputo
1
Sepe
42
Busi
29
Dierckx
2
Iacoponi
3
Pezzella
8
Grassi
15
Brugman
14
Kurtic
33
Kucka
11
Cornelius
27
Gervinho
Đội hình dự bị
Sassuolo
Rogerio
6
Gianluca Pegolo
56
Mert Mulder
17
Federico Peluso
13
Filip Djuricic
10
Alessandro Mercati
70
Brian Oddei
30
Marlon Santos da Silva Barbosa
2
Isaac Karamoko
26
Lukas Haraslin
27
Stefano Turati
63
Giacomo Raspadori
18
Parma
18
Wylan Cyprien
34
Simone Colombi
31
Giacomo Ricci
19
Simon Sohm
17
Jacopo Dezi
37
Idrissa Camara
32
Juan Brunetta
93
Mattia Sprocati
35
Chaka Traore
28
Valentin Mihaila
21
Gabriele Artistico
38
Reinaldo Radu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
2
3
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
3.33
50.67%
Kiểm soát bóng
45%
12
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sassuolo (7trận)
Chủ
Khách
Parma (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0