ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 22/10 Vòng 9
Sassuolo
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Đặt cược
Lazio
Mapei Stadium
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
1.04
O 3
1.01
U 3
0.85
1
2.75
X
3.70
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.79
O 1.25
1.06
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

Sassuolo Sassuolo
Phút
Lazio Lazio
28'
match goal 0 - 1 Felipe Anderson Pereira Gomes
Kiến tạo: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Marcus Holmgren Pedersen match yellow.png
31'
32'
match yellow.png Nicolo Rovella
35'
match goal 0 - 2 Luis Alberto Romero Alconchel
44'
match yellow.png Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Matias Nicolas Vina
Ra sân: Marcus Holmgren Pedersen
match change
46'
Martin Erlic
Ra sân: Ruan Tressoldi Netto
match change
46'
Kristian Thorstvedt
Ra sân: Uros Racic
match change
46'
53'
match change Danilo Cataldi
Ra sân: Nicolo Rovella
53'
match change Mattia Zaccagni
Ra sân: Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Gregoire Defrel
Ra sân: Samuel Castillejo
match change
61'
65'
match var Ivan Provedel Red card cancelled
67'
match change Matias Vecino
Ra sân: Matteo Guendouzi
75'
match yellow.png Luis Alberto Romero Alconchel
77'
match yellow.png Danilo Cataldi
79'
match change Daichi Kamada
Ra sân: Luis Alberto Romero Alconchel
80'
match change Ciro Immobile
Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Samuele Mulattieri
Ra sân: Andrea Pinamonti
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sassuolo Sassuolo
Lazio Lazio
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
517
 
Số đường chuyền
 
491
84%
 
Chuyền chính xác
 
85%
6
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
4
16
 
Đánh đầu
 
14
9
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
12
21
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
2
12
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
116
 
Pha tấn công
 
78
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Martin Erlic
92
Gregoire Defrel
8
Samuele Mulattieri
42
Kristian Thorstvedt
17
Matias Nicolas Vina
23
Cristian Volpato
33
Daniel Theiner
35
Luca Lipani
25
Gianluca Pegolo
2
Filippo Missori
15
Emil Konradsen Ceide
Sassuolo Sassuolo 4-2-3-1
Lazio Lazio 4-3-3
47
Consigli
3
Pedersen
13
Ferrari
44
Netto
22
Toljan
6
Racic
24
Boloca
45
Lauriente
20
Castillejo
10
Berardi
9
Pinamonti
94
Provedel
29
Lazzari
4
Gil,Patric
13
Romagnoli
77
Marusic
8
Guendouzi
65
Rovella
10
Alconchel
7
Gomes
19
Gimenez
9
Pedrito

Substitutes

32
Danilo Cataldi
17
Ciro Immobile
20
Mattia Zaccagni
6
Daichi Kamada
5
Matias Vecino
23
Elseid Hisaj
26
Toma Basic
18
Gustav Isaksen
35
Christos Mandas
3
Luca Pellegrini
33
Luigi Sepe
15
Nicolo Casale
34
Mario Gila
Đội hình dự bị
Sassuolo Sassuolo
Martin Erlic 5
Gregoire Defrel 92
Samuele Mulattieri 8
Kristian Thorstvedt 42
Matias Nicolas Vina 17
Cristian Volpato 23
Daniel Theiner 33
Luca Lipani 35
Gianluca Pegolo 25
Filippo Missori 2
Emil Konradsen Ceide 15
Lazio Lazio
32 Danilo Cataldi
17 Ciro Immobile
20 Mattia Zaccagni
6 Daichi Kamada
5 Matias Vecino
23 Elseid Hisaj
26 Toma Basic
18 Gustav Isaksen
35 Christos Mandas
3 Luca Pellegrini
33 Luigi Sepe
15 Nicolo Casale
34 Mario Gila

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 5.67
48.67% Kiểm soát bóng 50.33%
12.33 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sassuolo (15trận)
Chủ Khách
Lazio (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
5
1
HT-H/FT-T
2
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
5

Sassuolo Sassuolo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Andrea Consigli Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 23 6.13
10 Domenico Berardi Cánh phải 1 0 0 17 10 58.82% 3 0 26 6.02
22 Jeremy Toljan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 19 90.48% 1 0 37 5.97
20 Samuel Castillejo Cánh phải 0 0 1 16 13 81.25% 0 0 25 5.91
13 Gian Marco Ferrari Trung vệ 0 0 0 47 41 87.23% 0 0 52 5.92
9 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 10 6.09
6 Uros Racic Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 20 5.95
45 Armand Lauriente Cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 3 0 18 5.81
3 Marcus Holmgren Pedersen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 14 93.33% 1 0 30 5.96
44 Ruan Tressoldi Netto Trung vệ 0 0 0 36 30 83.33% 0 1 40 4.88
24 Daniel Boloca Tiền vệ trụ 0 0 0 20 18 90% 0 2 25 5.53

Lazio Lazio

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luis Alberto Romero Alconchel Tiền vệ trụ 3 1 2 26 18 69.23% 3 0 39 8.13
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 19 6.44
7 Felipe Anderson Pereira Gomes Cánh phải 2 2 1 15 11 73.33% 5 0 30 7.69
94 Ivan Provedel Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.45
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 1 1 0 28 26 92.86% 0 1 36 6.8
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 20 86.96% 2 0 33 6.74
4 Patricio Gabarron Gil,Patric Trung vệ 0 0 0 61 55 90.16% 0 0 61 6.48
29 Manuel Lazzari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 16 94.12% 2 0 32 6.69
8 Matteo Guendouzi Tiền vệ trụ 1 0 0 18 15 83.33% 1 0 26 6.39
19 Valentin Mariano Castellanos Gimenez Tiền đạo cắm 1 0 2 18 14 77.78% 0 1 30 7.45
65 Nicolo Rovella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 32 94.12% 0 1 46 6.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi