ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 07/01 Vòng 19
Sassuolo
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Fiorentina
Mapei Stadium
Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.87
-0.25
1.03
O 2.75
0.96
U 2.75
0.92
1
3.05
X
3.55
2
2.32
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.78
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Sassuolo Sassuolo
Phút
Fiorentina Fiorentina
Andrea Pinamonti 1 - 0
Kiến tạo: Marcus Holmgren Pedersen
match goal
9'
Matheus Henrique match yellow.png
34'
35'
match yellow.png Lucas Martinez Quarta
Kristian Thorstvedt Goal Disallowed match var
48'
52'
match change Joseph Alfred Duncan
Ra sân: Rolando Mandragora
Andrea Pinamonti match yellow.png
52'
52'
match change Lucas Beltran
Ra sân: Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
64'
match hong pen Giacomo Bonaventura
67'
match var Lucas Martinez Quarta Goal Disallowed
Domenico Berardi match yellow.png
69'
74'
match change Fabiano Parisi
Ra sân: Josip Brekalo
Ruan Tressoldi Netto
Ra sân: Armand Lauriente
match change
76'
80'
match change Antonin Barak
Ra sân: Giacomo Bonaventura
Nedim Bajrami
Ra sân: Domenico Berardi
match change
81'
Filippo Missori
Ra sân: Jeremy Toljan
match change
85'
Samuele Mulattieri
Ra sân: Andrea Pinamonti
match change
86'
90'
match yellow.png Nanitamo Jonathan Ikone

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sassuolo Sassuolo
Fiorentina Fiorentina
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
14
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
236
 
Số đường chuyền
 
461
69%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
6
22
 
Đánh đầu
 
32
11
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
0
5
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Substitution
 
4
2
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
22
3
 
Cản phá thành công
 
9
5
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
56
 
Pha tấn công
 
115
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Nedim Bajrami
44
Ruan Tressoldi Netto
2
Filippo Missori
8
Samuele Mulattieri
23
Cristian Volpato
35
Luca Lipani
25
Gianluca Pegolo
28
Alessio Cragno
21
Mattia Viti
15
Emil Konradsen Ceide
20
Samuel Castillejo
19
Agustin Alvarez Martinez
Sassuolo Sassuolo 4-2-3-1
Fiorentina Fiorentina 4-2-3-1
47
Consigli
3
Pedersen
13
Ferrari
5
Erlic
22
Toljan
7
Henrique
24
Boloca
45
Lauriente
42
Thorstvedt
10
Berardi
9
Pinamonti
1
Terracciano
33
Kayode
4
Milenkovic
28
Quarta
3
Biraghi
38
Mandragora
6
Melo
11
Ikone
5
Bonaventura
77
Brekalo
18
Nzola

Substitutes

9
Lucas Beltran
72
Antonin Barak
32
Joseph Alfred Duncan
65
Fabiano Parisi
19
Gino Infantino
26
Yerry Fernando Mina Gonzalez
53
Oliver Christensen
8
Maxime Baila Lopez
16
Luca Ranieri
40
Tommaso Vannucchi
70
Niccolo Pierozzi
73
Lorenzo Amatucci
30
Tomasso Martinelli
Đội hình dự bị
Sassuolo Sassuolo
Nedim Bajrami 11
Ruan Tressoldi Netto 44
Filippo Missori 2
Samuele Mulattieri 8
Cristian Volpato 23
Luca Lipani 35
Gianluca Pegolo 25
Alessio Cragno 28
Mattia Viti 21
Emil Konradsen Ceide 15
Samuel Castillejo 20
Agustin Alvarez Martinez 19
Fiorentina Fiorentina
9 Lucas Beltran
72 Antonin Barak
32 Joseph Alfred Duncan
65 Fabiano Parisi
19 Gino Infantino
26 Yerry Fernando Mina Gonzalez
53 Oliver Christensen
8 Maxime Baila Lopez
16 Luca Ranieri
40 Tommaso Vannucchi
70 Niccolo Pierozzi
73 Lorenzo Amatucci
30 Tomasso Martinelli

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 5
48.67% Kiểm soát bóng 57.33%
12.33 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sassuolo (15trận)
Chủ Khách
Fiorentina (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
2
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
2

Sassuolo Sassuolo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Andrea Consigli Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 23 6.52
10 Domenico Berardi Cánh phải 1 0 0 12 7 58.33% 2 0 31 6.36
22 Jeremy Toljan Hậu vệ cánh phải 1 0 0 10 6 60% 0 0 18 6.35
5 Martin Erlic Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 1 22 6.45
13 Gian Marco Ferrari Trung vệ 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 21 6.56
9 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 2 1 0 10 7 70% 0 0 16 7.18
7 Matheus Henrique Tiền vệ trụ 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 19 6.47
42 Kristian Thorstvedt Tiền vệ công 0 0 1 14 12 85.71% 1 1 19 6.44
45 Armand Lauriente Cánh trái 1 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.11
3 Marcus Holmgren Pedersen Hậu vệ cánh phải 0 0 2 11 9 81.82% 1 1 24 7.21
24 Daniel Boloca Tiền vệ trụ 0 0 1 17 14 82.35% 0 0 25 6.86

Fiorentina Fiorentina

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Cristiano Biraghi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 21 80.77% 5 0 46 6.3
1 Pietro Terracciano Thủ môn 0 0 0 15 15 100% 0 0 16 5.79
38 Rolando Mandragora Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 13 76.47% 1 0 23 6.02
6 Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo Tiền vệ trụ 0 0 1 37 33 89.19% 3 0 44 6.17
28 Lucas Martinez Quarta Trung vệ 0 0 0 45 36 80% 1 0 53 5.83
77 Josip Brekalo Cánh trái 0 0 0 15 12 80% 0 0 19 5.89
11 Nanitamo Jonathan Ikone Cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 16 5.85
5 Giacomo Bonaventura Tiền vệ trụ 0 0 0 24 16 66.67% 1 0 29 6.17
4 Nikola Milenkovic Trung vệ 1 0 0 36 32 88.89% 0 3 42 6.52
18 MBala Nzola Tiền đạo cắm 0 0 0 16 11 68.75% 0 4 17 6.23
33 Michael Kayode Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 2 0 26 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi