ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 30/04 Vòng 32
Sassuolo 1
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Empoli
Mapei Stadium
Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.82
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
1.71
X
3.81
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.80
O 1
0.80
U 1
1.01

Diễn biến chính

Sassuolo Sassuolo
Phút
Empoli Empoli
11'
match goal 0 - 1 Nicolo Cambiaghi
Armand Lauriente match yellow.png
26'
Matheus Henrique
Ra sân: Nedim Bajrami
match change
46'
Andrea Pinamonti
Ra sân: Abdou Harroui
match change
46'
Gian Marco Ferrari
Ra sân: Ruan Tressoldi Netto
match change
46'
Domenico Berardi
Ra sân: Gregoire Defrel
match change
58'
Maxime Baila Lopez match yellow.png
61'
61'
match yellow.png Filippo Bandinelli
62'
match change Jean-Daniel Akpa-Akpro
Ra sân: Alberto Grassi
68'
match change Roberto Piccoli
Ra sân: Nicolo Cambiaghi
68'
match change Jacopo Fazzini
Ra sân: Filippo Bandinelli
Andrea Pinamonti match red
74'
Rogerio
Ra sân: Riccardo Marchizza
match change
77'
Domenico Berardi 1 - 1
Kiến tạo: Matheus Henrique
match goal
82'
84'
match change Martin Satriano
Ra sân: Francesco Caputo
84'
match change Liberato Cacace
Ra sân: Fabiano Parisi
Domenico Berardi 2 - 1 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sassuolo Sassuolo
Empoli Empoli
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
488
 
Số đường chuyền
 
361
88%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
4
12
 
Đánh đầu
 
12
6
 
Đánh đầu thành công
 
6
0
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
24
6
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
2
19
 
Cản phá thành công
 
23
4
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
65
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Rogerio
7
Matheus Henrique
9
Andrea Pinamonti
13
Gian Marco Ferrari
10
Domenico Berardi
21
Nadir Zortea
64
Alessandro Russo
19
Filippo Romagna
25
Gianluca Pegolo
42
Kristian Thorstvedt
15
Emil Konradsen Ceide
14
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
11
Agustin Alvarez Martinez
Sassuolo Sassuolo 4-3-3
Empoli Empoli 4-3-1-2
47
Consigli
3
Marchizza
44
Netto
28
Erlic
22
Toljan
8
Harroui
27
Lopez
16
Frattesi
45
Lauriente
92
Defrel
20
Bajrami
13
Vicario
24
Ebuehi
4
Walukiewicz
33
Luperto
65
Parisi
18
Marin
5
Grassi
25
Bandinelli
35
Tommaso
19
Caputo
28
Cambiaghi

Substitutes

21
Jacopo Fazzini
91
Roberto Piccoli
3
Liberato Cacace
9
Martin Satriano
11
Jean-Daniel Akpa-Akpro
55
Emanuel Vignato
23
Mattia Destro
26
Lorenzo Tonelli
1
Samuele Perisan
30
Petar Stojanovic
32
Nicolas Haas
8
Liam Henderson
22
Samir Ujkani
Đội hình dự bị
Sassuolo Sassuolo
Rogerio 6
Matheus Henrique 7
Andrea Pinamonti 9
Gian Marco Ferrari 13
Domenico Berardi 10
Nadir Zortea 21
Alessandro Russo 64
Filippo Romagna 19
Gianluca Pegolo 25
Kristian Thorstvedt 42
Emil Konradsen Ceide 15
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico 14
Agustin Alvarez Martinez 11
Empoli Empoli
21 Jacopo Fazzini
91 Roberto Piccoli
3 Liberato Cacace
9 Martin Satriano
11 Jean-Daniel Akpa-Akpro
55 Emanuel Vignato
23 Mattia Destro
26 Lorenzo Tonelli
1 Samuele Perisan
30 Petar Stojanovic
32 Nicolas Haas
8 Liam Henderson
22 Samir Ujkani

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 3.67
48.67% Kiểm soát bóng 34.67%
12.33 Phạm lỗi 17.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sassuolo (15trận)
Chủ Khách
Empoli (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
0
HT-H/FT-T
2
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
3

Sassuolo Sassuolo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Andrea Consigli Thủ môn 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 5.72
92 Gregoire Defrel Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.93
22 Jeremy Toljan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 14 5.91
28 Martin Erlic Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 5.85
27 Maxime Baila Lopez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 5.88
3 Riccardo Marchizza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 8 100% 1 0 12 5.81
16 Davide Frattesi Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 5.8
20 Nedim Bajrami Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 2 0 7 6.1
8 Abdou Harroui Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 5.87
45 Armand Lauriente Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 5.92
44 Ruan Tressoldi Netto Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 5.93

Empoli Empoli

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Francesco Caputo Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.25
13 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.39
24 Tyronne Ebuehi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.39
5 Alberto Grassi Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.29
33 Sebastiano Luperto Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 22 6.36
18 Razvan Marin Tiền vệ trụ 0 0 0 6 3 50% 0 0 9 6.29
25 Filippo Bandinelli Tiền vệ trụ 0 0 0 8 4 50% 1 0 11 6.35
4 Sebastian Walukiewicz Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 16 6.36
28 Nicolo Cambiaghi Cánh trái 1 1 0 4 4 100% 1 0 10 7.5
35 Baldanzi Tommaso Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.22
65 Fabiano Parisi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 9 100% 1 1 14 6.49

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi