Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
3
0.93
0.93
U
3
0.93
0.93
1
2.46
2.46
X
3.30
3.30
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.02
1.02
O
1.25
1.02
1.02
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
Sarpsborg 08
Phút
Valerenga
Joachim Thomassen
33'
69'
0 - 1 Vidar Orn Kjartansson
73'
Seedy Jatta
Ra sân: Amor Layouni
Ra sân: Amor Layouni
Rashad Muhammed
Ra sân: Dario Canadija
Ra sân: Dario Canadija
81'
Jonathan Lindseth 1 - 1
81'
83'
Henrik Udahl
Ra sân: Vidar Orn Kjartansson
Ra sân: Vidar Orn Kjartansson
86'
Nikolaj Thomsen
Ra sân: Leonard Zuta
Ra sân: Leonard Zuta
Rashad Muhammed 2 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sarpsborg 08
Valerenga
3
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
3
6
Sút Phạt
23
44%
Kiểm soát bóng
56%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
417
Số đường chuyền
555
17
Phạm lỗi
7
4
Việt vị
1
7
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
0
12
Rê bóng thành công
7
6
Đánh chặn
7
4
Thử thách
6
80
Pha tấn công
101
50
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Sarpsborg 08
3-4-2-1
Valerenga
4-3-3
21
Kristiansen
28
Karamoko
4
Utvik
5
Odegaard
16
Thomassen
20
Saletros
77
Canadija
32
Wichne
25
Maigaard
11
Lindseth
29
Kone
1
Haug
8
Bjordal
4
Nation
3
Skaret
5
Zuta
17
Christensen
7
Jensen
15
Holm
26
Sahraoui
9
Kjartansson
11
Layouni
Đội hình dự bị
Sarpsborg 08
Ole Jorgen Halvorsen
7
Mikael Dyrestam
24
Joachim Soltvedt
17
Nicolai Naess
6
Rashad Muhammed
10
Simen Vidtun Nilsen
1
Sebastian Jarl
18
Valerenga
19
Seedy Jatta
10
Albin Morfelt
14
Henrik Udahl
27
Jacob Eng
18
Fredrik Holme
6
Nikolaj Thomsen
20
Magnus Riisnaes
21
Mathias Dyngeland
16
Mathias Johnsrud Emilsen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
3.67
3
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
8
1.67
Thẻ vàng
0.33
3.67
Sút trúng cầu môn
7
46.67%
Kiểm soát bóng
54.33%
10.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sarpsborg 08 (36trận)
Chủ
Khách
Valerenga (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
8
2
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
2
4
2
3
HT-B/FT-B
5
4
2
7