Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.76
0.76
-0
1.13
1.13
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
2.37
2.37
X
3.20
3.20
2
2.89
2.89
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
1.08
1.08
O
1
0.85
0.85
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Sarpsborg 08
Phút
Molde
36'
David Datro Fofana
Ra sân: Rafik Zekhnini
Ra sân: Rafik Zekhnini
51'
0 - 1 Magnus Retsius Grodem
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
Joachim Soltvedt 1 - 1
67'
69'
1 - 2 David Datro Fofana
Kiến tạo: Jacob Karlstrom
Kiến tạo: Jacob Karlstrom
Magnar Odegaard
Ra sân: Anton Skipper Hendriksen
Ra sân: Anton Skipper Hendriksen
71'
Guillermo Molins
Ra sân: Steffen Lie Skalevik
Ra sân: Steffen Lie Skalevik
71'
79'
Erling Knudtzon
Ra sân: Martin Bjornbak
Ra sân: Martin Bjornbak
83'
Jacob Karlstrom
90'
Johan Bakke
Ra sân: Emil Breivik
Ra sân: Emil Breivik
90'
Niklas Odegard
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sarpsborg 08
Molde
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
14
6
Sút trúng cầu môn
8
8
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
3
6
Sút Phạt
9
61%
Kiểm soát bóng
39%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
641
Số đường chuyền
425
9
Phạm lỗi
5
0
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
14
6
Cứu thua
5
12
Rê bóng thành công
16
4
Đánh chặn
5
11
Thử thách
18
161
Pha tấn công
82
106
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Sarpsborg 08
4-2-3-1
Molde
3-5-2
1
Nilsen
17
Soltvedt
31
Hendriksen
4
Utvik
7
Halvorsen
20
Saletros
18
Ngouali
41
Heintz
11
Lindseth
25
Maigaard
15
Skalevik
1
Karlstrom
2
Bjornbak
4
Hansen
3
Risa
21
Linnes
25
Breivik
8
Mannsverk
22
Grodem
28
Haugen
17
Zekhnini
7
Eikrem
Đội hình dự bị
Sarpsborg 08
Martin Hoyland
6
Kristian Fardal Opseth
22
Rashad Muhammed
10
Guillermo Molins
8
Laurent Jacques Mendy
19
Jorgen Horn
3
Magnar Odegaard
5
Mamadou Camara
14
Leander Oy
40
Molde
34
Peder Hoel Lervik
9
David Datro Fofana
33
Niklas Odegard
31
Mathias Fjortoft Lovik
14
Erling Knudtzon
24
Johan Bakke
58
Anders Ronne Borset
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
3.67
3
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
6.67
1.67
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
6.33
46.67%
Kiểm soát bóng
48.67%
10.67
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sarpsborg 08 (36trận)
Chủ
Khách
Molde (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
10
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
4
1
2
HT-B/FT-B
5
4
2
7