Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.04
1.04
-0.5
0.76
0.76
O
3.25
0.97
0.97
U
3.25
0.82
0.82
1
3.80
3.80
X
3.90
3.90
2
1.76
1.76
Hiệp 1
+0.25
0.96
0.96
-0.25
0.92
0.92
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Sarpsborg 08
Phút
Bodo Glimt
5'
0 - 1 Sondre Sorli
Kiến tạo: Hugo Vetlesen
Kiến tạo: Hugo Vetlesen
13'
0 - 2 Albert Gronbaek
Kiến tạo: Joel Mvuka
Kiến tạo: Joel Mvuka
Anton Skipper Hendriksen
53'
Jeppe Andersen Card changed
55'
Jeppe Andersen
56'
Steffen Lie Skalevik
Ra sân: Simon Tibbling
Ra sân: Simon Tibbling
61'
Martin Hoyland
Ra sân: Christopher Bonsu Baah
Ra sân: Christopher Bonsu Baah
61'
65'
Runar Espejord
Ra sân: Faris Pemi Moumbagna
Ra sân: Faris Pemi Moumbagna
65'
Amahl Pellegrino
Ra sân: Sondre Sorli
Ra sân: Sondre Sorli
65'
Fredrik Sjovold
Ra sân: Isak Helstad Amundsen
Ra sân: Isak Helstad Amundsen
Eirik Wichne
Ra sân: Peter Reinhardsen
Ra sân: Peter Reinhardsen
80'
Sander Christiansen
Ra sân: Joachim Soltvedt
Ra sân: Joachim Soltvedt
80'
Kristian Fardal Opseth
Ra sân: Ramon Pascal Lundqvist
Ra sân: Ramon Pascal Lundqvist
82'
90'
Adam Sorensen
Ra sân: Joel Mvuka
Ra sân: Joel Mvuka
90'
Fredrik Sjovold
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sarpsborg 08
Bodo Glimt
1
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
5
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
7
0
Cản sút
4
11
Sút Phạt
11
48%
Kiểm soát bóng
52%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
412
Số đường chuyền
466
12
Phạm lỗi
16
4
Việt vị
1
5
Đánh đầu thành công
3
5
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
10
12
Đánh chặn
13
14
Ném biên
12
0
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
11
6
Thử thách
3
106
Pha tấn công
107
62
Tấn công nguy hiểm
81
Đội hình xuất phát
Sarpsborg 08
4-2-3-1
Bodo Glimt
4-3-3
21
Kristiansen
17
Soltvedt
31
Hendriksen
4
Utvik
20
Reinhardsen
29
Torp
8
Andersen
11
Tibbling
25
Maigaard
90
Baah
10
Lundqvist
12
Haikin
6
Amundsen
2
Lode
4
Bjortuft
15
Bjorkan
8
Gronbaek
77
Berg
10
Vetlesen
93
Mvuka
29
Moumbagna
27
Sorli
Đội hình dự bị
Sarpsborg 08
Martin Hoyland
6
Serge Junior Ngouali
18
Gustav Mogensen
23
Kristian Fardal Opseth
22
Leander Oy
40
Eirik Wichne
32
Sander Christiansen
72
Steffen Lie Skalevik
15
Markus Olsvik Welinder
77
Bodo Glimt
11
Runar Espejord
1
Julian Faye Lund
23
Jeppe Kjaer
16
Morten Agnes Konradsen
9
Lasse Selvag Nordas
7
Amahl Pellegrino
30
Adam Sorensen
20
Fredrik Sjovold
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.67
2.33
Sút trúng cầu môn
2
48.67%
Kiểm soát bóng
58.33%
8.33
Phạm lỗi
7.67
2.67
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
0.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sarpsborg 08 (37trận)
Chủ
Khách
Bodo Glimt (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
4
HT-H/FT-T
1
1
6
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
4
1
4
HT-B/FT-B
5
4
2
5