ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 6, 01/11 Vòng 20
Sarmiento Junin
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Independiente
Giulio Humberto grandona Stadium
Quang đãng, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.86
-0.25
1.04
O 1.75
0.89
U 1.75
0.99
1
2.62
X
2.80
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.23
-0
0.71
O 0.5
0.60
U 0.5
1.25

Diễn biến chính

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Phút
Independiente Independiente
Manuel Monaco match yellow.png
26'
28'
match yellow.png Nicolas Javier Vallejo
31'
match yellow.png Felipe Ignacio Loyola Olea
Juan Manuel Insaurralde match yellow.png
44'
56'
match change Lucas Gonzalez Martinez
Ra sân: Nicolas Javier Vallejo
56'
match change Jhonny Raul Quinonez Ruiz
Ra sân: Ruben David Martinez
66'
match change Alex Luna
Ra sân: Federico Andres Mancuello
Jair Ezequiel Arismendi
Ra sân: Gabriel Agustin Hauche
match change
72'
Bryan Alfredo Cabezas Segura
Ra sân: Joaquin Gho
match change
72'
Manuel Garcia
Ra sân: Manuel Monaco
match change
77'
80'
match change Santiago Hidalgo
Ra sân: Gabriel Avalos Stumpfs
80'
match change Alexis Pedro Canelo
Ra sân: Santiago Montiel
Lisandro Lopez
Ra sân: Ivan Andres Morales Bravo
match change
81'
Valentin Burgoa
Ra sân: Gabriel Diaz
match change
81'
90'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Independiente Independiente
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
22
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
19
10
 
Sút Phạt
 
12
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
265
 
Số đường chuyền
 
474
62%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
21
15
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
3
15
 
Long pass
 
30
68
 
Pha tấn công
 
123
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Jair Ezequiel Arismendi
23
Bryan Alfredo Cabezas Segura
5
Manuel Garcia
22
Valentin Burgoa
7
Lisandro Lopez
12
Thyago Ayala
16
Juan Guasone
36
Santiago Morales
20
Gabriel Gudino
43
Valentino Massi
38
Matias Rosales
9
Ezequiel Naya
Sarmiento Junin Sarmiento Junin 4-1-4-1
Independiente Independiente 4-2-3-1
42
Acosta
33
Diaz
2
Insaurralde
14
Roncaglia
29
Lopez
31
Guiacobini
21
Hauche
10
Gaitan
11
Monaco
28
Gho
18
Bravo
33
Rey
5
Olea
26
Lomonaco
2
Laso
3
Sporle
23
Marcone
21
Martinez
44
Montiel
11
Mancuello
31
Vallejo
9
Stumpfs

Substitutes

28
Jhonny Raul Quinonez Ruiz
17
Lucas Gonzalez Martinez
19
Alex Luna
16
Santiago Hidalgo
32
Alexis Pedro Canelo
25
Diego Alexandre Segovia Hernandez
29
Juan Fedorco
15
Damian Perez
35
Santiago Salle
14
Lautaro Millan
8
Mateo Baltasar Barcia Fernandez
18
Ignacio Maestro Puch
Đội hình dự bị
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Jair Ezequiel Arismendi 26
Bryan Alfredo Cabezas Segura 23
Manuel Garcia 5
Valentin Burgoa 22
Lisandro Lopez 7
Thyago Ayala 12
Juan Guasone 16
Santiago Morales 36
Gabriel Gudino 20
Valentino Massi 43
Matias Rosales 38
Ezequiel Naya 9
Independiente Independiente
28 Jhonny Raul Quinonez Ruiz
17 Lucas Gonzalez Martinez
19 Alex Luna
16 Santiago Hidalgo
32 Alexis Pedro Canelo
25 Diego Alexandre Segovia Hernandez
29 Juan Fedorco
15 Damian Perez
35 Santiago Salle
14 Lautaro Millan
8 Mateo Baltasar Barcia Fernandez
18 Ignacio Maestro Puch

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.33
2.33 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 4
37% Kiểm soát bóng 62%
11 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sarmiento Junin (37trận)
Chủ Khách
Independiente (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
5
3
HT-H/FT-T
3
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
6
5
6
6
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
2
4
HT-B/FT-B
3
1
1
4

Sarmiento Junin Sarmiento Junin

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicolas Fabian Gaitan Tiền vệ công 0 0 2 27 15 55.56% 2 0 35 6.6
21 Gabriel Agustin Hauche Tiền đạo cắm 1 0 0 15 10 66.67% 0 0 29 7.7
2 Juan Manuel Insaurralde Trung vệ 0 0 0 31 20 64.52% 0 2 44 6.8
14 Facundo Roncaglia Trung vệ 0 0 0 27 20 74.07% 0 3 45 8.2
23 Bryan Alfredo Cabezas Segura Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 6.5
42 Lucas Mauricio Acosta Thủ môn 0 0 0 35 19 54.29% 0 0 41 6.9
7 Lisandro Lopez Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 0 8 6.7
18 Ivan Andres Morales Bravo Tiền đạo cắm 2 2 1 14 11 78.57% 0 1 26 6.9
29 Elias Sebastian Lopez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 12 50% 2 0 55 6.9
26 Jair Ezequiel Arismendi Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 2 0 9 6.6
28 Joaquin Gho Tiền vệ phải 2 0 2 18 9 50% 4 4 38 7.7
22 Valentin Burgoa Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.4
5 Manuel Garcia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 1 0 8 6.4
33 Gabriel Diaz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 8 50% 1 0 33 6.5
11 Manuel Monaco Tiền vệ công 1 0 0 17 13 76.47% 0 0 29 6.2
31 Tomas Guiacobini Forward 0 0 1 26 18 69.23% 0 1 34 6.7

Independiente Independiente

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ivan Marcone Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 58 53 91.38% 0 1 67 7.4
11 Federico Andres Mancuello Tiền vệ trụ 3 2 3 24 20 83.33% 5 0 38 7.3
33 Rodrigo Rey Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 0 32 7.2
9 Gabriel Avalos Stumpfs Tiền đạo cắm 2 0 2 25 13 52% 0 4 32 7
32 Alexis Pedro Canelo Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.5
2 Joaquin Laso Trung vệ 1 0 1 65 56 86.15% 0 4 75 7.3
3 Adrian Sporle Hậu vệ cánh trái 1 0 0 32 23 71.88% 8 2 64 6.7
17 Lucas Gonzalez Martinez Tiền vệ trụ 2 0 0 17 14 82.35% 1 0 27 7.1
28 Jhonny Raul Quinonez Ruiz Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 30 24 80% 1 3 38 6.9
26 Kevin Lomonaco Trung vệ 2 0 0 65 59 90.77% 4 2 85 7.5
19 Alex Luna Tiền đạo thứ 2 1 0 1 9 8 88.89% 1 0 18 6.6
5 Felipe Ignacio Loyola Olea Hậu vệ cánh phải 3 1 0 49 40 81.63% 0 2 70 6.7
16 Santiago Hidalgo Tiền đạo cắm 2 0 1 4 3 75% 0 1 8 6.7
31 Nicolas Javier Vallejo Cánh phải 1 0 0 12 9 75% 2 3 27 7
21 Ruben David Martinez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 15 78.95% 2 0 29 6.7
44 Santiago Montiel Hậu vệ cánh trái 1 0 4 36 24 66.67% 5 0 54 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi