ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 2, 30/09 Vòng 16
Sarmiento Junin
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Club Atlético Unión
Giulio Humberto grandona Stadium
Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.99
-0.25
0.91
O 1.75
0.87
U 1.75
1.02
1
3.75
X
2.90
2
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.64
-0.25
1.35
O 0.5
0.60
U 0.5
1.25

Diễn biến chính

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Phút
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Jair Ezequiel Arismendi match yellow.png
30'
49'
match change Gonzalo Javier Morales
Ra sân: Nicolas Orsini

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
2
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Sút Phạt
 
13
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
215
 
Số đường chuyền
 
309
61%
 
Chuyền chính xác
 
74%
11
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
4
6
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
12
10
 
Cản phá thành công
 
11
13
 
Thử thách
 
12
16
 
Long pass
 
17
80
 
Pha tấn công
 
72
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Lisandro Lopez
22
Valentin Burgoa
6
Juan Andrada
21
Gabriel Agustin Hauche
33
Gabriel Diaz
12
Thyago Ayala
32
Franco Paredes
16
Juan Guasone
20
Gabriel Gudino
11
Manuel Monaco
9
Ezequiel Naya
38
Matias Rosales
Sarmiento Junin Sarmiento Junin 5-3-2
Club Atlético Unión Club Atlético Unión 3-5-2
42
Acosta
26
Arismendi
2
Insaurralde
3
Sauro
14
Roncaglia
29
Lopez
5
Garcia
52
Mendez
10
Gaitan
18
Bravo
28
Gho
25
Brugman
26
Luduena
34
Pardo
3
Corvalan
35
Vargas
20
Rivero
28
Pitton
10
Roldan
14
Pitton
33
Orsini
77
Balboa

Substitutes

9
Gonzalo Javier Morales
18
Lucas Emanuel Gamba
31
Lionel Verde
30
Jeronimo Domina
11
Mateo Del Blanco
1
Dante Campisi
22
Francisco Gerometta
13
Valentin Fascendini
2
Miguel Angel Torren
15
Patricio Damian Tanda
24
Rafael Profini
5
Joaquin Mosqueira
Đội hình dự bị
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Lisandro Lopez 7
Valentin Burgoa 22
Juan Andrada 6
Gabriel Agustin Hauche 21
Gabriel Diaz 33
Thyago Ayala 12
Franco Paredes 32
Juan Guasone 16
Gabriel Gudino 20
Manuel Monaco 11
Ezequiel Naya 9
Matias Rosales 38
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
9 Gonzalo Javier Morales
18 Lucas Emanuel Gamba
31 Lionel Verde
30 Jeronimo Domina
11 Mateo Del Blanco
1 Dante Campisi
22 Francisco Gerometta
13 Valentin Fascendini
2 Miguel Angel Torren
15 Patricio Damian Tanda
24 Rafael Profini
5 Joaquin Mosqueira

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 2.33
37% Kiểm soát bóng 43%
11 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sarmiento Junin (37trận)
Chủ Khách
Club Atlético Unión (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
4
3
HT-H/FT-T
3
4
5
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
6
5
4
6
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
4
1
3
3
HT-B/FT-B
3
1
3
1

Sarmiento Junin Sarmiento Junin

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicolas Fabian Gaitan Tiền vệ công 3 0 2 32 20 62.5% 3 1 44 6.6
3 Gaston Sauro Trung vệ 1 0 0 18 13 72.22% 0 1 29 7.1
21 Gabriel Agustin Hauche Tiền đạo cắm 1 1 1 7 7 100% 0 0 12 6.8
2 Juan Manuel Insaurralde Trung vệ 0 0 0 28 19 67.86% 0 5 45 7.8
14 Facundo Roncaglia Trung vệ 0 0 1 34 23 67.65% 0 1 51 7.4
52 Emiliano Mendez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 23 69.7% 0 3 41 6.6
42 Lucas Mauricio Acosta Thủ môn 0 0 0 16 5 31.25% 0 0 26 7.2
7 Lisandro Lopez Tiền đạo cắm 1 1 0 5 4 80% 0 1 10 6.7
18 Ivan Andres Morales Bravo Tiền đạo cắm 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 25 6.7
6 Juan Andrada Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 14 6.4
29 Elias Sebastian Lopez Hậu vệ cánh phải 1 1 2 33 18 54.55% 9 0 54 7.9
26 Jair Ezequiel Arismendi Cánh trái 1 1 0 11 7 63.64% 3 1 33 6.5
28 Joaquin Gho Tiền vệ phải 2 0 2 18 8 44.44% 5 1 48 7.3
22 Valentin Burgoa Tiền vệ công 1 1 2 6 4 66.67% 3 0 14 7.2
5 Manuel Garcia Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 26 19 73.08% 0 1 45 7.2
33 Gabriel Diaz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.5

Club Atlético Unión Club Atlético Unión

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Claudio Corvalan Hậu vệ cánh trái 2 0 0 56 42 75% 0 6 81 7.1
18 Lucas Emanuel Gamba Tiền đạo cắm 0 0 1 9 6 66.67% 0 0 13 6.5
33 Nicolas Orsini Tiền đạo cắm 0 0 2 15 8 53.33% 1 1 23 6.6
77 Adrian Balboa Tiền đạo cắm 0 0 0 20 14 70% 1 2 39 6.6
28 Mauro Pitton Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 64 51 79.69% 0 2 78 6.9
14 Bruno Pitton Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 7 50% 0 1 29 6.9
34 Franco Pardo Trung vệ 1 0 0 94 76 80.85% 0 6 107 7.1
25 Thiago Gaston Cardozo Brugman Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 31 7.5
10 Enzo Martin Roldan Tiền vệ trụ 1 0 3 28 21 75% 3 2 41 6.9
20 Simon Rivero Tiền vệ trụ 2 1 1 25 17 68% 0 0 33 6.6
11 Mateo Del Blanco Tiền vệ trái 0 0 0 1 1 100% 2 0 8 6.5
26 Juan Luduena Trung vệ 0 0 0 53 45 84.91% 0 2 68 6.9
9 Gonzalo Javier Morales Tiền đạo cắm 1 0 0 10 8 80% 1 0 15 6.6
30 Jeronimo Domina Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 1 0 7 6.4
35 Lautaro Vargas Hậu vệ cánh phải 2 2 1 42 31 73.81% 4 1 65 7.3
31 Lionel Verde Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 15 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi