ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Brazil - Thứ 6, 26/11 Vòng 35
Santos
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Fortaleza
Estadio Urbano Caldeira
Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.19
X
3.30
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.20
O 0.75
0.70
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Santos Santos
Phút
Fortaleza Fortaleza
21'
match yellow.png Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
38'
match yellow.png Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia
Vinicius Nelson de Souza Zanocelo match yellow.png
39'
Marcos Leonardo Santos Almeida
Ra sân: Diego Tardelli Martins
match change
45'
Gabriel Pirani
Ra sân: Mario Sergio Santos Costa, Marinho
match change
45'
Guilherme De Aguiar Camacho
Ra sân: Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
match change
61'
Marcos Leonardo Santos Almeida 1 - 0 match pen
71'
72'
match change Lucas de Figueiredo Crispim
Ra sân: Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Marcos Leonardo Santos Almeida match yellow.png
72'
73'
match change Lucas Rafael Araujo Lima
Ra sân: Matheus Vargas
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos match yellow.png
79'
80'
match change Francisco Edson Moreira da Silva, Edinho
Ra sân: Ronald dos Santos Lopes
Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho
Ra sân: Angelo Gabriel Borges Damaceno
match change
81'
86'
match change Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
Ra sân: David Correa da Fonseca
86'
match change Wellington Pereira do Nascimento, Paulista
Ra sân: Robson dos Santos Fernandes
Sandry Roberto Santos Goes
Ra sân: Felipe Jonatan
match change
90'
Marcos Leonardo Santos Almeida 2 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santos Santos
Fortaleza Fortaleza
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
9
19
 
Sút Phạt
 
17
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
421
 
Số đường chuyền
 
304
87%
 
Chuyền chính xác
 
75%
14
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
5
32
 
Đánh đầu
 
32
13
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
20
14
 
Đánh chặn
 
14
12
 
Ném biên
 
15
16
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
3
115
 
Pha tấn công
 
99
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Gabriel Pirani
17
Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho
14
Wagner Leonardo
7
Carlos Andres Sanchez Arcosa
36
Marcos Leonardo Santos Almeida
6
Sandry Roberto Santos Goes
42
Ontilasi Junior de Moraes Rodrigues
29
Guilherme De Aguiar Camacho
21
Marcos Rogerio Ricci Lopes,Para
26
Robson Reis
93
Jandrei
12
Raniel Santana de Vasconcelos
Santos Santos 3-4-3
Fortaleza Fortaleza 3-4-1-2
34
Martins
22
Junior
2
Santos
28
K.
30
Ribeiro
3
Jonatan
25
Zanocelo
23
Matos
27
Damaceno
99
Martins
11
Marinho
1
Boeck
2
Tinga
5
Malaquia
44
Tarouco,Titi
22
Pikachu
13
Lourenco
14
Lopes
30
Santos
96
Vargas
7
Fernandes
17
Fonseca

Substitutes

12
Felipe Alves Raymundo
20
Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
34
Valentin Depietri
19
Angelo Jose Henriquez Iturra
9
Wellington Pereira do Nascimento, Paulista
18
Francisco Edson Moreira da Silva, Edinho
4
Jackson Souza
25
Lucas Rafael Araujo Lima
33
Nathan Mendes da Silva
10
Lucas de Figueiredo Crispim
77
Igor Torres Da Silva
15
Felipe Bezerra Rodrigues
Đội hình dự bị
Santos Santos
Gabriel Pirani 20
Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho 17
Wagner Leonardo 14
Carlos Andres Sanchez Arcosa 7
Marcos Leonardo Santos Almeida 36
Sandry Roberto Santos Goes 6
Ontilasi Junior de Moraes Rodrigues 42
Guilherme De Aguiar Camacho 29
Marcos Rogerio Ricci Lopes,Para 21
Robson Reis 26
Jandrei 93
Raniel Santana de Vasconcelos 12
Fortaleza Fortaleza
12 Felipe Alves Raymundo
20 Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
34 Valentin Depietri
19 Angelo Jose Henriquez Iturra
9 Wellington Pereira do Nascimento, Paulista
18 Francisco Edson Moreira da Silva, Edinho
4 Jackson Souza
25 Lucas Rafael Araujo Lima
33 Nathan Mendes da Silva
10 Lucas de Figueiredo Crispim
77 Igor Torres Da Silva
15 Felipe Bezerra Rodrigues

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.67
0 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5
49.67% Kiểm soát bóng 39.67%
11 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santos (54trận)
Chủ Khách
Fortaleza (68trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
6
16
4
HT-H/FT-T
7
3
8
6
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
2
3
HT-H/FT-H
3
5
5
8
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
2
4
HT-B/FT-B
4
6
1
5