ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mexico - Thứ 2, 25/09 Vòng 9
Santos Laguna
Đã kết thúc 2 - 5 (0 - 1)
Đặt cược
Necaxa
Corona Stadium
Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.11
+0.75
0.80
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
1.55
X
4.00
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.80
O 1.25
1.19
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Santos Laguna Santos Laguna
Phút
Necaxa Necaxa
25'
match change Alan Isidro Montes Castro
Ra sân: John Chancellor
32'
match goal 0 - 1 Alejandro Andrade
Kiến tạo: Heriberto Jurado
Matheus Doria Macedo No penalty (VAR xác nhận) match var
40'
46'
match change Ricardo Saul Monreal Morales
Ra sân: Edgar Antonio Mendez Ortega
46'
match change Luis Ezequiel Unsain
Ra sân: Raul Manolo Gudino Vega
Diego Javier Medina Vazquez
Ra sân: Emerson Rivaldo Rodriguez Valois
match change
46'
49'
match goal 0 - 2 Ricardo Saul Monreal Morales
Kiến tạo: Facundo Agustin Batista Ochoa
52'
match goal 0 - 3 Alejandro Andrade
Kiến tạo: Ricardo Saul Monreal Morales
Santiago Munoz
Ra sân: Pedro Jesus Aquino Sanchez
match change
53'
Raul Lopez Gomez
Ra sân: Ismael Govea Solorzano
match change
53'
64'
match goal 0 - 4 Fernando Arce
Kiến tạo: Ricardo Saul Monreal Morales
Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo match yellow.png
64'
67'
match goal 0 - 5 Alexis Pena
Kiến tạo: Heriberto Jurado
Harold Fabian Preciado Villarreal 1 - 5
Kiến tạo: Santiago Munoz
match goal
69'
72'
match change Daniel Mantilla
Ra sân: Facundo Agustin Batista Ochoa
73'
match change Rogelio Cortez Pineda
Ra sân: Heriberto Jurado
Jesus Ocejo
Ra sân: Duvan Vergara
match change
78'
Ronaldo Prieto
Ra sân: Omar Antonio Campos Chagoya
match change
78'
Harold Fabian Preciado Villarreal 2 - 5 match pen
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santos Laguna Santos Laguna
Necaxa Necaxa
14
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
25
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
17
 
Sút ra ngoài
 
8
11
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
14
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
505
 
Số đường chuyền
 
279
7
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Đánh chặn
 
10
2
 
Thử thách
 
9
129
 
Pha tấn công
 
87
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Jair Alejandro Gonzalez Romo
33
Hector Holguin
16
Aldo Lopez Vargas
23
Raul Lopez Gomez
190
Salvador Mariscal
24
Diego Javier Medina Vazquez
19
Santiago Munoz
13
Jesus Ocejo
22
Ronaldo Prieto
20
Hugo Rodriguez
Santos Laguna Santos Laguna 4-5-1
Necaxa Necaxa 4-4-2
25
Lajud
5
Caicedo
21
Macedo
3
Solorzano
2
Chagoya
11
Vergara
6
Campo
18
Sanchez
31
Valois
10
Brunetta
7
Villarreal
1
Vega
4
Pena
24
Cortes
3
Oliveros
34
Chancellor
11
Jurado
33
Arce
15
Cortez
13
2
Andrade
7
Ortega
9
Ochoa

Substitutes

21
Alek Alvarez Bermudez
17
Rogelio Cortez Pineda
10
Daniel Mantilla
26
Emilio Martinez Gonzalez
30
Ricardo Saul Monreal Morales
23
Alan Isidro Montes Castro
25
Vicente Poggi
20
Jorge Rodriguez
27
Braian Samudio
22
Luis Ezequiel Unsain
Đội hình dự bị
Santos Laguna Santos Laguna
Jair Alejandro Gonzalez Romo 17
Hector Holguin 33
Aldo Lopez Vargas 16
Raul Lopez Gomez 23
Salvador Mariscal 190
Diego Javier Medina Vazquez 24
Santiago Munoz 19
Jesus Ocejo 13
Ronaldo Prieto 22
Hugo Rodriguez 20
Necaxa Necaxa
21 Alek Alvarez Bermudez
17 Rogelio Cortez Pineda
10 Daniel Mantilla
26 Emilio Martinez Gonzalez
30 Ricardo Saul Monreal Morales
23 Alan Isidro Montes Castro
25 Vicente Poggi
20 Jorge Rodriguez
27 Braian Samudio
22 Luis Ezequiel Unsain

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 3.33
4 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
54% Kiểm soát bóng 40.33%
13 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santos Laguna (17trận)
Chủ Khách
Necaxa (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
3
HT-H/FT-T
0
4
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
2
0